EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective and continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác của chúng tôi từ quan điểm của khách hàng và tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Raz and Aseem discuss how Small Businesses can leverage IT to continue to recover and grow
VI Raz và Aseem sẽ cùng trao đổi về cách mà các doanh nghiệp nhỏ có thể ứng dụng CNTT để khôi phục và phát triển
inglese | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
EN In order to continue you need to upgrade your account:
VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
EN Click Continue and complete the credit card payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
complete | hoàn tất |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | và |
card | thẻ tín dụng |
EN Click Continue and complete the payment
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN Click Continue and complete the payment, It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment. It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán. Nó đơn giản mà.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglese | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN And you will have to agree to our changes to continue using.
VI Và bạn sẽ phải đồng ý với những thay đổi của chúng tôi để tiếp tục sử dụng.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
changes | thay đổi |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN We will continue to promote work style reforms.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục thúc đẩy cải cách phong cách làm việc.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
style | phong cách |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
to | làm |
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
inglese | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
inglese | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
inglese | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
inglese | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglese | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
build | xây dựng |
its | của |
protocol | giao thức |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
developing | phát triển |
you | bạn |
EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product
VI Ngay sau đó chúng ta có thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
customize | tùy chỉnh |
character | nhân |
product | là |
right | đúng |
after | sau |
changing | thay đổi |
EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process
VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, có được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới
inglese | vietnamita |
---|---|
get | có được |
continue | tiếp tục |
move | di chuyển |
another | khác |
start | bắt đầu |
new | mới |
process | quá trình |
you | bạn |
EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs
VI Và sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn có thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
by | qua |
time | thời gian |
other | khác |
in | trong |
of | của |
game | chơi |
your | bạn |
after | sau |
EN Let?s continue the adventure in Final Fantasy II.
VI Tiếp tục chuyến phiêu lưu với Final Fantasy II.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | với |
EN In search of the lost memory fragments, Fio and Mama continue to adventure and uncover the mysteries in the dungeon.
VI Để tìm kiếm lại những mảnh ký ức đã mất, Fio và Mama tiếp tục phiêu lưu và khám phá những bí ẩn ở trong hầm ngục.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
continue | tiếp tục |
the | những |
in | trong |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
inglese | vietnamita |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
EN Click Continue and complete the payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN Click Continue and complete the payment, It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the credit card payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
complete | hoàn tất |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | và |
card | thẻ tín dụng |
EN Click Continue and complete the payment
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN Click Continue and complete the payment. It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán. Nó đơn giản mà.
inglese | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN We're glad this page helped you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?
VI Chúng tôi rất vui vì trang này đã giúp bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
inglese | vietnamita |
---|---|
page | trang |
details | chi tiết |
continue | tiếp tục |
improve | cải thiện |
this | này |
to | thêm |
help | giúp |
you | bạn |
EN We're sorry this page didn't help you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?
VI Chúng tôi rất tiếc vì trang này không giúp gì cho bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
inglese | vietnamita |
---|---|
page | trang |
details | chi tiết |
continue | tiếp tục |
improve | cải thiện |
this | này |
help | giúp |
you | bạn |
to | thêm |
EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
sent | gửi |
january | tháng |
be | được |
also | cũng |
to | đầu |
EN Payments started going out last week and will continue through mid-January
VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước và sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một
inglese | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
week | tuần |
continue | tiếp tục |
and | và |
out | các |
through | vào |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
inglese | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
inglese | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
amazon | amazon |
web | web |
access | truy cập |
privileges | quyền |
need | cần |
immediately | khi |
of | này |
or | người |
her | những |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni