EN Skip to main content Skip to navigation
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
inglese | vietnamita |
---|---|
main | chính |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
inglese | vietnamita |
---|---|
main | chính |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
inglese | vietnamita |
---|---|
main | chính |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
inglese | vietnamita |
---|---|
main | chính |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
inglese | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
inglese | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.
VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.
inglese | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
week | tuần |
connected | kết nối |
resources | tài nguyên |
help | giúp |
family | gia đình |
if | nếu |
or | hoặc |
to | với |
you | bạn |
each | mỗi |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
inglese | vietnamita |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
inglese | vietnamita |
---|---|
right | phải |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
inglese | vietnamita |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
inglese | vietnamita |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN If you're on our app, you can get to Price Alerts using the app's navigation menu and follow instructions there.
VI Nếu bạn đang dùng ứng dụng của chúng tôi, bạn có thể tới phần Thông báo giá bằng menu điều hướng của ứng dụng và làm theo các chỉ dẫn ở đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
if | nếu |
our | chúng tôi |
follow | làm theo |
app | dùng |
you | bạn |
Visualizzazione 15 di 15 traduzioni