EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ
inglese | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
the | của |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglese | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN Organic Traffic Insights tool by Semrush - Estimate any website’s organic traffic | Semrush
VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt
inglese | vietnamita |
---|---|
websites | trang web |
any | của |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglese | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN Get an idea of any company’s expenses on organic and non-organic promo
VI Lấy ý tưởng từ bất kì chi phì nào của công ty trong các quảng cáo trả phí và không trả phí
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trong |
an | trả |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglese | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
inglese | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglese | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglese | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
inglese | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN We apologize to customers who use Panasonic TV doorphones and ask for free inspection and replacement.
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng sử dụng cửa cuốn tivi Panasonic và yêu cầu được kiểm tra và thay thế miễn phí.
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
to | đến |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN One of the world?s leading inspection companies
VI Một trong những công ty kiểm định hàng đầu thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
companies | công ty |
EN World's leading inspection company with expertise in all industries
VI Công ty kiểm định hàng đầu thế giới với chuyên môn về tất cả các ngành
inglese | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
all | tất cả các |
with | với |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)
VI Thông báo kiểm tra và sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)
VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)
inglese | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
fully | hoàn toàn |
use | sử dụng |
and | của |
customers | khách |
EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms
VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic
inglese | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
manufacturing | sản xuất |
period | thời gian |
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
use | sử dụng |
customers | khách |
regularly | thường |
EN Eurex Heritage Heater Free Inspection / Repair Notice
VI Thông báo Kiểm tra / Sửa chữa Miễn phí Máy sưởi Eurex Heritage
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)
VI Sửa chữa và kiểm tra các thiết bị gia dụng và PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)
inglese | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
at | tại |
customers | khách hàng |
home | nhà |
EN Production monitoring & inspection services
VI Dịch vụ kiểm tra & giám sát sản xuất
inglese | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
inspection | kiểm tra |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglese | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglese | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglese | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglese | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
regular | thường |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglese | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
inglese | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglese | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
inglese | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee
VI APK Editor có hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí và bản Pro trái phí hàng tháng
inglese | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
users | người dùng |
regular | thường |
pro | pro |
without | người |
fee | phí |
version | phiên bản |
monthly | hàng tháng |
two | hai |
EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version
VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free
inglese | vietnamita |
---|---|
using | dùng |
regular | thường |
also | cũng |
many | nhiều |
games | chơi |
EN You will not just drive a regular truck, but much more
VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế
inglese | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
regular | thường |
not | không |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglese | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events
VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ có thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
can | phải |
through | qua |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
events | sự kiện |
however | tuy nhiên |
EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
inglese | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
need | cần |
maximum | tối đa |
energy | năng lượng |
regular | thường xuyên |
of | thường |
solar | mặt trời |
EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710
VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 và 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện
inglese | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
query | truy vấn |
of | của |
year | năm |
date | ngày |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglese | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
inglese | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglese | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglese | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni