EN Zoom Meeting, Zoom Rooms, Zoom Phone and more - Orion Engineered Carbons uses the Zoom platform to communicate...
EN Zoom Meeting, Zoom Rooms, Zoom Phone and more - Orion Engineered Carbons uses the Zoom platform to communicate...
VI BPAY Group đơn giản hóa phương thức giao tiếp và cộng tác dành cho lực lượng lao động...
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
inglese | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
VI Microsoft Teams Rooms trên Android Zoom Rooms dành cho Thiết bị Zoom Rooms cho Mac Zoom Rooms cho PC RingCentral Rooms™
EN New From Zoom: Spring Forward with Zoom Whiteboard, Gesture Recognition, Zoom Revenue Accelerator, and More!
VI Tuyệt vời, Zoom đã có bản cập nhật mới! Thư mục trò chuyện, Nhắn tin video, và Hơn thế nữa
inglese | vietnamita |
---|---|
new | mới |
more | hơn |
EN Zoom Mesh is a native eCDN that optimizes bandwidth and streamlines content delivery for high-quality Zoom Webinars and Zoom Events
VI Zoom Mesh là giải pháp eCDN gốc tối ưu hóa băng thông và hợp lý hóa việc cung cấp nội dung cho Zoom Webinars và Zoom Events chất lượng cao
EN Zoom customers should feel confident they can continue to Zoom away and their data won’t be compromised as Zoom takes security seriously.”
VI Khách hàng giờ đây có thể tin tưởng các dịch vụ của Zoom mà không còn phải lo lắng về vấn đề tấn công dữ liệu bởi Zoom luôn chú trọng vào yếu tố bảo mật trong các sản phẩm của mình”.
EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
VI Hãy tận hưởng nhiều hơn. Tận hưởng lợi ích của việc cân bằng cuộc sống và môi trường công việc của bạn, cũng như sự tưởng thưởng mà bạn xứng đáng nhận được. Work #LikeABosch
inglese | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
life | sống |
environment | môi trường |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We enjoy our work but we also enjoy the rewards
VI Chúng ta yêu thích công việc, nhưng chúng ta cũng yêu thích khen thưởng
inglese | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
but | nhưng |
also | cũng |
the | chúng |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide | Zoom Blog
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner® | Zoom Blog
EN Meet Zoom AI Companion, your new AI assistant! Unlock the benefits with a paid Zoom account
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
inglese | vietnamita |
---|---|
a | làm |
your | là |
EN Zoom for Online Learning Updates | Zoom Blog
VI Cập nhật về Zoom dành cho học tập trực tuyến | Zoom Blog
inglese | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
updates | cập nhật |
blog | blog |
for | cho |
EN Zoom on Zoom: How our sales teams work smarter with AI-powered conversation intelligence
VI 10 lợi ích của Zoom đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ, căn cứ theo Giám đốc Công nghệ này
inglese | vietnamita |
---|---|
how | các |
with | với |
EN Which Zoom Security Features Are Best for Your Industry? | Zoom Blog
VI Tính năng bảo mật nào của Zoom tốt nhất cho ngành của bạn? | Zoom Blog
inglese | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
blog | blog |
your | của bạn |
for | cho |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog
inglese | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.
VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng và dịch vụ.
inglese | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
and | thị |
sales | bán hàng |
through | thông qua |
to | của |
EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.
VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm và tính năng của Zoom.
inglese | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
features | tính năng |
products | sản phẩm |
EN Conduct a single-session event from a Zoom Meeting or Zoom Webinar
VI Tổ chức sự kiện một phiên từ Zoom Meetings hoặc Zoom Webinars
inglese | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
or | hoặc |
EN Discover how the Zoom Event Services team helps you plan, support, and produce high-quality virtual, live, and hybrid events on Zoom.
VI Khám phá cách đội ngũ Dịch vụ Zoom Event giúp bạn lập kế hoạch, hỗ trợ và tạo ra các sự kiện trực tuyến, sự kiện trực tiếp và sự kiện kết hợp chất lượng cao trên Zoom.
inglese | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
live | trực tiếp |
on | trên |
helps | giúp |
you | bạn |
and | các |
events | sự kiện |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
inglese | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN You can join through a browser or the Zoom client from any desktop, laptop, mobile device, or a Zoom Room.
VI Bạn có thể tham gia thông qua trình duyệt hoặc máy khách Zoom từ mọi máy tính để bàn, máy tính xách tay, thiết bị di động hoặc Zoom Room.
inglese | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
browser | trình duyệt |
client | khách |
desktop | máy tính |
you | bạn |
or | hoặc |
through | qua |
EN As long as you have a decent internet connection, you can participate in or attend Zoom Webinars from anywhere Zoom services are available
VI Miễn là kết nối internet ổn định, bạn có thể tham gia hoặc tham dự Zoom Webinars từ bất cứ đâu có cung cấp dịch vụ Zoom
inglese | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
connection | kết nối |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
inglese | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
inglese | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN Zoom’s language interpretation allows the host to designate panelists as interpreters on the web portal or during a Zoom session
VI Tính năng thông dịch ngôn ngữ của Zoom cho phép người chủ trì chỉ định người tham gia chính làm thông dịch viên trên cổng web hoặc trong khi diễn ra một phiên Zoom
inglese | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
on | trên |
web | web |
or | hoặc |
during | khi |
EN All you need to know about using Zoom breakout rooms | Zoom Blog
VI Tất cả những điều bạn cần biết về việc sử dụng phòng theo nhóm của Zoom | Zoom Blog
inglese | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
rooms | phòng |
blog | blog |
know | biết |
all | của |
EN To expedite the pace of operations and standardize the user experience across locations, WFS also implemented Zoom Meetings and Zoom Rooms
VI Để đẩy nhanh tốc độ hoạt động và chuẩn hóa trải nghiệm người dùng trên khắp các địa điểm, WFS cũng triển khai Zoom Meetings và Zoom Rooms
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
across | trên |
also | cũng |
user | dùng |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
inglese | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
EN With Zoom and Logitech Solutions for Zoom Rooms, it's easy to deploy the perfect solution for your mid-size meeting space
VI Nhờ có Zoom và Giải pháp Logitech cho Zoom Rooms, việc triển khai giải pháp hoàn hảo cho không gian họp với kích thước trung bình của bạn trở nên dễ dàng
inglese | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
perfect | hoàn hảo |
space | không gian |
deploy | triển khai |
your | của bạn |
the | giải |
with | với |
EN Zoom may use consultants, contractors, service providers, subprocessors, and other Zoom-authorized third parties in connection with the delivery of the Services or Software
VI Zoom có thể sử dụng các tư vấn viên, nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ, bên xử lý phụ và các bên thứ ba khác do Zoom ủy quyền liên quan đến việc cung cấp Dịch vụ hoặc Phần mềm
inglese | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
and | các |
the | dịch |
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
inglese | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN If Zoom chooses to suspend your Services and the failure to comply continues, Zoom may exercise any or all of its termination rights in this Section 14.3
VI Nếu Zoom chọn đình chỉ Dịch vụ của bạn và việc không tuân thủ vẫn tiếp diễn, Zoom có thể thực hiện bất kỳ hoặc tất cả các quyền chấm dứt của mình trong Phần 14.3 này
inglese | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
all | tất cả các |
in | trong |
to | phần |
this | này |
EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
inglese | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
information | thông tin |
until | cho đến khi |
as | khi |
all | của |
is | được |
EN Zoom will send any arbitration demand to the email address associated with your Zoom account or to your counsel, if any
VI Zoom sẽ gửi mọi yêu cầu thủ tục trọng tài đến địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom của bạn hoặc luật sư của bạn nếu có
inglese | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
your | bạn |
any | của |
send | với |
EN 33.2 Contracting Entity. If your Zoom account reflects a bill to or sold to address in India, the contracting entity under this Agreement shall be Zoom?s affiliate, ZVC India Pvt. Ltd.
VI 33.2 Pháp nhân ký kết. Nếu tài khoản Zoom của bạn có địa chỉ thanh toán hoặc địa chỉ người mua ở Ấn Độ thì pháp nhân ký kết theo Thỏa thuận này sẽ là ZVC India Pvt. Ltd., công ty con của Zoom.
inglese | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
under | theo |
affiliate | của |
your | bạn |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Zoom AI Companion is your trusted digital assistant that empowers you. Included at no additional cost with your paid Zoom user account.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
inglese | vietnamita |
---|---|
no | không |
is | là |
your | bạn |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
inglese | vietnamita |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
inglese | vietnamita |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN Is a conversion of a file with your service really free?
VI Có thật sự rằng chuyển đổi file với dịch vụ của bạn thực sự miễn phí?
inglese | vietnamita |
---|---|
really | thực |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
file | file |
with | với |
EN Yes, our service is completely free. Really.
VI Vâng, dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí. Thật vậy đấy.
inglese | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
our | chúng tôi |
EN It shows you care, and it really isn’t that hard
VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó và nó thực sự không khó để nhận được đến vậy
inglese | vietnamita |
---|---|
really | thực |
it | không |
you | bạn |
EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.
VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.
inglese | vietnamita |
---|---|
really | thực |
between | giữa |
energy | năng lượng |
value | giá |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Now we can really start to make a big difference.
VI Hiện nay chúng ta có thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.
inglese | vietnamita |
---|---|
really | thực |
big | lớn |
make | tạo |
difference | khác biệt |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni