Traduci "opportunity to experiment" in vietnamita

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni della frase "opportunity to experiment" da inglese a vietnamita

Traduzioni di {cercare}

"opportunity to experiment" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:

opportunity một

Traduzione di inglese a vietnamita di opportunity to experiment

inglese
vietnamita

EN Successful marketing is about experimentation — and with our automation solutions, your opportunity to experiment is unlimited

VI Để thành công với marketing, bạn luôn cần phải thử nghiệm — và với giải pháp tự động hóa của chúng tôi, thử nghiệm là không giới hạn

EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.

VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

inglese vietnamita
bitcoin bitcoin
based dựa trên
status trạng thái
world thế giới
is được
on trên
its

EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.

VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.

inglese vietnamita
out các
leading chính
accurate chính xác
faster nhanh

EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.

VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

inglese vietnamita
bitcoin bitcoin
based dựa trên
status trạng thái
world thế giới
is được
on trên
its

EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.

VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.

inglese vietnamita
out các
leading chính
accurate chính xác
faster nhanh

EN Spend, measure, and experiment confidently with any partner

VI Tự tin sử dụng ngân sách, đo lường, và thử nghiệm chiến dịch với bất kỳ đối tác nào

inglese vietnamita
spend sử dụng
with với
and dịch

EN It allows you to experiment, code and build without an investment.

VI Bạn thể trải nghiệm, lập trình và xây dựng mà không tốn tiền đầu tư.

inglese vietnamita
build xây dựng
an thể
you bạn
it không

EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.

VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.

inglese vietnamita
risks rủi ro
on trên
live trực tiếp
before trước
change thay đổi
your bạn
site trang
and

EN Learn to code and experiment with PHP, MySQL, FTP, and cPanel

VI Tìm hiểu cách code và trải nghiệm với PHP, MySQL, FTP và cPanel

inglese vietnamita
learn hiểu
mysql mysql
with với

EN It is ideal for those who don’t have much experience as it enables you to experiment and learn how to put together a website without incurring initial costs.

VI Đây là bước đệm lý tưởng cho những người chưa nhiều kinh nghiệm, vì nó cho phép bạn thử nghiệm và tìm hiểu quy trình kết hợp trang web với nhau mà không phát sinh chi phí không cần thiết.

inglese vietnamita
experience kinh nghiệm
enables cho phép
learn hiểu
costs phí
you bạn

EN Watch to the end for an experiment that, as he says, will go to "the limit of your imagination."

VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."

inglese vietnamita
watch xem
of của

EN Experiment to run high converting campaigns

VI Thử nghiệm chạy các chiến dịch độ chuyển đổi cao

inglese vietnamita
high cao
campaigns chiến dịch
run chạy

EN If you still can’t decide, you can join and experiment with both programs.

VI Nếu bạn chưa thể quyết định, bạn thể tham gia và trải nghiệm cả hai chương trình.

inglese vietnamita
if nếu
decide quyết định
join tham gia
programs chương trình
you bạn

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.

inglese vietnamita
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.

inglese vietnamita
intelligent thông minh
decisions quyết định
based dựa trên
we chúng tôi
on trên
you bạn
than hơn
make cho

EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge

VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ cơ hội tham gia aaa

inglese vietnamita
in trong

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglese vietnamita
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.

VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’

EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]

VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]

inglese vietnamita
the không
you bạn

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

inglese vietnamita
professional chuyên nghiệp
developer nhà phát triển
audit kiểm toán
their của

EN Ultimately, in a centralized economy, financial opportunity for most people is inhibited by a lack of transparency, accountability and access

VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm và giới hạn bởi quyền truy cập

inglese vietnamita
in trong
financial tài chính
most hầu hết
people người
access truy cập

EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity

VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng

inglese vietnamita
decentralized phi tập trung
offers cung cấp
and
these này
everyone người

EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity

VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội

inglese vietnamita
company công ty
and của
everyone người

EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement

VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái gì đó để lên tiếng nói

inglese vietnamita
make làm
would

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglese vietnamita
some các
still vẫn

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

inglese vietnamita
amazon amazon
identity người
age tuổi

EN The SimpleSwap Mobile App provides customers with a great opportunity to make the crypto exchange conveniently anywhere

VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi

inglese vietnamita
exchange giao dịch
make cho
customers khách

EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.

VI Khách hàng thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn trên ứng dụng điện thoại.

inglese vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
other khác
list danh sách
function chức năng
search tìm kiếm
choose chọn
find tìm
an thể
a hoặc
customers khách hàng
to tiền
and các

EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.

VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.

inglese vietnamita
next tiếp theo
in trong
is
follow theo
these các

EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level

VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới

inglese vietnamita
most các
new mới
make cho

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe

inglese vietnamita
always luôn
health sức khỏe
change thay đổi
your bạn

EN You also have the opportunity to get some SimCash after completing some achievements, but it is negligible.

VI Bạn cũng cơ hội nhận một lượng SimCash sau khi hoàn thành một số thành tựu, nhưng nó không đáng kể.

inglese vietnamita
also cũng
get nhận
but nhưng
you bạn
after sau

EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life

VI Và chơi chúng, bạn cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ cơ hội làm ngoài đời

inglese vietnamita
playing chơi
never không
you bạn
them chúng
life

EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).

VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà khi không bao giờ tới).

inglese vietnamita
approach cách
in trong
another khác
never không
choose chọn
you

EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.

VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.

inglese vietnamita
through qua
and các

EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter. 

VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.

inglese vietnamita
we chúng tôi
cannot không
help giúp
cases trường hợp

EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”

VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”

EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.

VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.

inglese vietnamita
project dự án
regions khu vực
energy năng lượng
companies công ty
these này

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống

inglese vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:

VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:

inglese vietnamita
others khác
also cũng
company công ty
not không
own riêng
have phải

EN Thanks to PNC, Channary is not the only alumna to pursue their studies, others have also seized the opportunity.

VI Nhờ sự hỗ trợ từ PNC, Channary không phải là người duy nhất thể theo đuổi con đường học vấn, tất cả các sinh viên khác đều cơ hội:

inglese vietnamita
not không
others khác
have phải
their họ
only các

EN An opportunity to support the community

VI Cơ hội để hỗ trợ phát triển cộng đồng

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất thể.”

EN We invite you to submit a Request For Proposal as we would love the opportunity to be the venue of choice for your next function.

VI Chúng tôi mời quý khách cùng đưa ra những yêu cầu cho sự kiện vì chúng tôi mong muốn trở thành đia điểm chọn lựa cho các sự kiện sắp tới của quý khách.

inglese vietnamita
request yêu cầu
choice chọn
function sự kiện
we chúng tôi

EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...

VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...

inglese vietnamita
and thị
of qua

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

inglese vietnamita
amazon amazon
identity người
age tuổi

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglese vietnamita
some các
still vẫn

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.

inglese vietnamita
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

inglese vietnamita
cloud mây
improve cải thiện
security bảo mật
reduce giảm
risk rủi ro
we chúng tôi
of của
customers khách
your bạn

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni