EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
"mobile content" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
inglese | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglese | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglese | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglese | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglese | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
inglese | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
inglese | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
inglese | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
inglese | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglese | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglese | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglese | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
inglese | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglese | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglese | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglese | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglese | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Content Syndication, Content Strategy
VI Cung cấp nội dung, Chiến lược nội dung
inglese | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
inglese | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
including | bao gồm |
most | lớn |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
we | chúng tôi |
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
inglese | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglese | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglese | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Uploaded content added to . You can create a new album with the content just uploaded.
VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.
inglese | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
new | mới |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory
VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó và dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
feature | tính năng |
requirement | yêu cầu |
easily | dễ dàng |
save | lưu |
your | bạn |
and | và |
EN NBA LIVE Mobile Basketball is an interesting basketball simulation game in terms of both content and gameplay
VI NBA LIVE Mobile Basketball là một trò chơi thú vị về cả nội dung và lối chơi
inglese | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN Send web push notifications on desktop and mobile browsers to promote new offers or content, grow your list, and make more sales.
VI Gửi thông báo đẩy trên web qua trình duyệt di động và máy tính để quảng bá những ưu đãi hoặc nội dung mới, mở rộng danh bạ và tăng doanh số.
inglese | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
web | web |
notifications | thông báo |
desktop | máy tính |
new | mới |
or | hoặc |
grow | tăng |
on | trên |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page
VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
sdk | sdk |
page | trang |
more | thêm |
EN The AWS Mobile Hub provides resources for mobile app development with AWS. You will find SDKs, tutorials, and samples for iOS, Android, JS, Unity, React Native, and Xamarin. Get started >>
VI AWS Mobile Hub cung cấp tài nguyên để phát triển ứng dụng di động với AWS. Bạn sẽ tìm thấy các SDK, hướng dẫn và mẫu dành cho iOS, Android, JS, Unity, React Native và Xamarin. Bắt đầu >>
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
resources | tài nguyên |
development | phát triển |
find | tìm thấy |
sdks | sdk |
tutorials | hướng dẫn |
ios | ios |
android | android |
started | bắt đầu |
you | bạn |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni