Traduci "low though usage" in vietnamita

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni della frase "low though usage" da inglese a vietnamita

Traduzioni di {cercare}

"low though usage" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:

low cho các có thể của dịch họ một thấp thời gian trong vào với đã được đến để
though cho chúng các của hơn họ một trong
usage các sử dụng

Traduzione di inglese a vietnamita di low though usage

inglese
vietnamita

EN You pay a flat rate per second of ACU usage, with a minimum of five minutes of usage each time the database is activated

VI Bạn trả mức phí cố định cho mỗi giây sử dụng ACU, tối thiểu là năm phút sử dụng mỗi lần cơ sở dữ liệu được kích hoạt

inglese vietnamita
second giây
usage sử dụng
minimum tối thiểu
is được
minutes phút
you bạn
the cho
each mỗi

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglese vietnamita
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglese vietnamita
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận

inglese vietnamita
other khác
are được
that những

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglese vietnamita
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

inglese vietnamita
contract hợp đồng
plans kế hoạch
companies công ty
and của

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglese vietnamita
and với

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglese vietnamita
in trong
store cửa hàng
made làm
little chút
more hơn

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi , dù cho là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

inglese vietnamita
always luôn
but nhưng
certification chứng nhận
products sản phẩm
one các

EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.

VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber không gian nhỏ thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ ấn tượng.

inglese vietnamita
floor tầng
la la
rooms phòng
below bên dưới
the không
and các

EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry

VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn tên Express Entry

inglese vietnamita
system hệ thống
programs chương trình
selection chọn
these này

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận

inglese vietnamita
other khác
are được
that những

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

inglese vietnamita
contract hợp đồng
plans kế hoạch
companies công ty
and của

EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size

VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng kích thước bộ dữ liệu

inglese vietnamita
most hầu hết
data dữ liệu
size kích thước
and
customers khách
under với

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglese vietnamita
and với

EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures

VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp công cộng

inglese vietnamita
intelligent thông minh
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
and các

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglese vietnamita
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglese vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

inglese vietnamita
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

inglese vietnamita
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Even though I am a newbie in this world it has been very easy for me to understand and manage my site.

VI Mặc dù là người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.

inglese vietnamita
very rất
site trang web

EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business  thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

inglese vietnamita
region khu vực
ads quảng cáo
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm

inglese vietnamita
region khu vực
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN It looks as though you're reading this on a mobile device

VI vẻ như bạn đang đọc nội dung này từ thiết bị di động

EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.

VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.

EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.

VI Mặc dù mã QR đã mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.

inglese vietnamita
in trong
market thị trường
business doanh nghiệp
use sử dụng
part phần
strategy chiến lược
many nhiều
years năm
as như
of của
still vẫn
them chúng

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

inglese vietnamita
improved cải thiện
saving tiết kiệm
time thời gian
usage sử dụng
monthly hàng tháng
our chúng tôi
on trên
with với
were được
images hình ảnh

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni