EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
inglese | vietnamita |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglese | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN Root canal therapy to treat toothache related to pulpal diseases.
VI Điều trị viêm tủy răng
EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.
VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglese | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
inglese | vietnamita |
---|---|
not | với |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI Bạn đã biết 5 quán cafe sang trọng view độc nhất Hà Nội?
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you
VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
if | nếu |
as | như |
or | hoặc |
you | bạn |
the | nhận |
to | cho |
EN However, if you are the sole member of a domestic limited liability company (LLC), you are not a sole proprietor if you elect to treat the LLC as a corporation.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị là hội viên duy nhất của công ty trách nhiệm hữu hạng (LLC) nội địa thì quý vị sẽ không là doanh nghiệp cá thể nếu quý vị chọn khai LLC là công ty.
inglese | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
of | của |
liability | trách nhiệm |
not | không |
company | công ty |
EN Treat pesky eye infections and get relief from eye irritation.
VI Điều trị nhiễm trùng mắt khó chịu và giảm kích ứng mắt.
EN Bring your kiddos in costumes to our Marshfield Clinic for an early evening of Trunk-or-Treat, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phòng khám Marshfield của chúng tôi để có một buổi tối sớm với Trunk-or-Treat, trò chơi và niềm vui gia đình!
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
games | chơi |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglese | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglese | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglese | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglese | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN Medications to treat COVID-19 are free, widely available, and effective for stopping COVID-19 illness from getting serious.
VI Hãy đeo khẩu trang để tránh lây lan vi-rút cho nhóm người dễ bị tổn thương. Trong đó bao gồm những người có hệ miễn dịch yếu, người đang mang thai và người chưa tiêm vắc-xin.
inglese | vietnamita |
---|---|
from | trang |
are | đang |
EN Depending on elections made by the LLC and the number of members, the IRS will treat an LLC as either a corporation, partnership, or as part of the LLC’s owner’s tax return (a “disregarded entity”)
VI Tùy theo lựa chọn của LLC và số thành viên, IRS sẽ xếp loại một LLC là công ty cổ phần, công ty hợp danh, hay làm chủ một phần trên tờ khai thuế của chủ nhân LLC ("thực thể không xét đến")
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglese | vietnamita |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglese | vietnamita |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Where can I learn more about using Cloudflare?
VI Tôi có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng Cloudflare ở đâu?
inglese | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
using | sử dụng |
i | tôi |
learn | hiểu |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
inglese | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
learn | học |
the | này |
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglese | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglese | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglese | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN Learn how to use Semrush and contact our support team if needed.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
needed | cần |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni