Traduci "helping onboard" in vietnamita

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni della frase "helping onboard" da inglese a vietnamita

Traduzioni di {cercare}

"helping onboard" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:

helping các giúp

Traduzione di inglese a vietnamita di helping onboard

inglese
vietnamita

EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.

VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.

EN Golfers need not swap tea-time for tee-off as the onboard champagne picnic comes with.

VI Người chơi golf không cần mất nhiều thời gian dừng chơi giữa chừng để dùng trà hay các thức uống khác vì đã được phục vụ chu đáo với tiệc dã ngoại đi kèm.

inglese vietnamita
need cần
the không

EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."

VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."

inglese vietnamita
helping giúp
applications các ứng dụng
securely an toàn
without không
need cần
vpn vpn
access truy cập
our chúng tôi
any của

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglese vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

inglese vietnamita
helping giúp
make bạn
project dự án

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.

inglese vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglese vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglese vietnamita
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain

inglese vietnamita
aims mục đích
world thế giới
and bằng
internet internet
help giúp

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

inglese vietnamita
helping giúp
save tiết kiệm
low thấp

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglese vietnamita
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

inglese vietnamita
strategy chiến lược
helping giúp
business doanh nghiệp
your của bạn
four bốn
you bạn
is này

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

inglese vietnamita
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent

VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp

inglese vietnamita
job việc làm
only
provide cung cấp
companies công ty
the không
to làm

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

inglese vietnamita
of của
player người chơi
character nhân

EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values ​​of professionalism in the eyes of potential customers.

VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.

inglese vietnamita
create tạo
customers khách
in trong
on trên
you bạn

EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:

inglese vietnamita
provide cung cấp
following sau
statewide toàn tiểu bang

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglese vietnamita
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

inglese vietnamita
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với

EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”

VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”

EN Helping The Vulnerable During Times Of Crisis

VI 10 cách sử dụng dầu và khí mà bạn không ngờ tới

inglese vietnamita
the không
of bạn

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống

inglese vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

inglese vietnamita
helping giúp
make bạn
project dự án

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglese vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglese vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build

VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng

inglese vietnamita
global toàn cầu
aws aws
ecosystem hệ sinh thái
consists bao gồm
helping giúp
build xây dựng

EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.

VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.

inglese vietnamita
aws aws
helping giúp
requirements yêu cầu
to các
customers khách hàng

EN The strategy focuses on helping government agencies use cloud technology.

VI Chiến lược tập trung vào việc giúp các cơ quan chính phủ sử dụng công nghệ đám mây.

inglese vietnamita
strategy chiến lược
helping giúp
use sử dụng
cloud mây
on vào
the các
agencies cơ quan

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglese vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglese vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglese vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglese vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Get the latest news on how products at Cloudflare are built, technologies used, and join the teams helping to build a better Internet.

VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.

inglese vietnamita
used sử dụng
join tham gia
teams nhóm
helping giúp
build xây dựng
internet internet
news tin tức
at tại
and
products sản phẩm
better tốt hơn
the nhận
get các
latest mới
are được
to vào

EN Helping The Vulnerable During Times Of Crisis

VI 10 cách sử dụng dầu và khí mà bạn không ngờ tới

inglese vietnamita
the không
of bạn

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống

inglese vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.

VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt và thay đổi cuộc sống của những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.

inglese vietnamita
lives sống
ways cách
of của
you bạn
different khác
difference khác biệt

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.

inglese vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

inglese vietnamita
helping giúp
you bạn
risks rủi ro
finance tài chính
in dịch

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

inglese vietnamita
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent

VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp

inglese vietnamita
job việc làm
only
provide cung cấp
companies công ty
the không
to làm

EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.

VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.

inglese vietnamita
also cũng
information thông tin
helping giúp
new mới
keyword từ khóa
get nhận
your bạn

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglese vietnamita
by qua

EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location

VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp

inglese vietnamita
easily dễ dàng
variety nhiều
rooms phòng
video video
helping giúp
employees nhân viên
find tìm
the giải
quickly nhanh chóng
to thêm

EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.

VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.

inglese vietnamita
thank cảm ơn
helping giúp
date nhật
you bạn

EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed

VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần

inglese vietnamita
helping giúp
if nếu
needed cần

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglese vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglese vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglese vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglese vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN “Every time a VITAS person came in to care for (my brother) Bob, it was an angel who was helping us on the journey.”

VI "Mỗi khi có người từ VITAS đến và chăm sóc cho (anh của tôi) Bob, đó chính là thiên thần đang giúp đỡ chúng tôi trong hành trình này".

inglese vietnamita
person người
helping giúp
in trong
the này

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni