Traduci "fear" in vietnamita

Visualizzazione 10 di 10 traduzioni della frase "fear" da inglese a vietnamita

Traduzione di inglese a vietnamita di fear

inglese
vietnamita

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm

inglese vietnamita
decision quyết định
follow làm theo
people người
you bạn
do làm
the không

EN Fear and anxiety about coronavirus are real

VI Nỗi sợ hãi và lo lắng về vi-rút corona là có thật

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

inglese vietnamita
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglese vietnamita
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

EN 4 ways to overcome fear and reach success

VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglese vietnamita
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

EN Fear not! Different drinks, fruits, snacks, and breakfast are waiting for you in our kitchen

VI Đừng lo! Căn bếp tại Adjust với rất nhiều loại đồ uống, trái cây, đồ ăn nhẹ, và đồ ăn sáng luôn chờ bạn thưởng thức

inglese vietnamita
not với
you bạn

EN Fear and anxiety about coronavirus are real

VI Nỗi sợ hãi và lo lắng về vi-rút corona là có thật

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

inglese vietnamita
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN False or misleading content about individuals or protected groups that promotes fear, hate or prejudice

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến

inglese vietnamita
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
hate ghét

Visualizzazione 10 di 10 traduzioni