EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
"facilities" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
facilities | các |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
inglese | vietnamita |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated
VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ
inglese | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
in | trong |
must | phải |
EN Vaccination requirement for health care workers in correctional facilities and detention centers
VI Yêu cầu chủng ngừa đối với nhân viên chăm sóc sức khỏe trong các cơ sở cải huấn và trại tạm giam
inglese | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
health | sức khỏe |
in | trong |
and | các |
for | với |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
inglese | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
inglese | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN Paired with luxurious facilities and amenities, the experience of seasoned hoteliers and the warmth of distinctly Vietnamese hospitality, THIS is The Reverie Saigon.
VI Kết hợp với cơ sở vật chất và tiện nghi sang trọng, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm cùng dịch vụ thanh lịch và hiếu khách tạo nên Khách Sạn The Reverie Saigon.
inglese | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
and | dịch |
EN Residents also have access to the facilities and amenities of The Reverie Saigon.
VI Khách lưu trú tại The Reverie Saigon Residential Suites có thể sử dụng các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn The Reverie Saigon.
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
inglese | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
inglese | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN EDION will support the community medicine of coronavirus as a corporate citizen as Osaka Prefecture expands accommodation facilities for mild and asymptomatic people
VI EDION sẽ hỗ trợ y học cộng đồng về coronavirus với tư cách là công dân doanh nghiệp khi tỉnh Osaka mở rộng cơ sở lưu trú cho những người nhẹ và không có triệu chứng
inglese | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
and | với |
people | người |
EN E-banking facilities for the digital journey ahead
VI Các tiện ích ngân hàng điện tử cho hành trình phát triển trực tuyến phía trước
inglese | vietnamita |
---|---|
digital | trực tuyến |
e | điện |
EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance
VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
inglese | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
insurance | bảo hiểm |
with | bằng |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
all | tất cả các |
of | của |
are | được |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
inglese | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
inglese | vietnamita |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
inglese | vietnamita |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN Columbia Asia recognizes and accepts Guarantee Letters from corporation and insurance companies that have established credit facilities with us
VI Hệ thống bệnh viện Columbia Asia chấp nhận thư bảo lãnh viện phí từ các công ty, bảo hiểm đã ký kết
inglese | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
insurance | bảo hiểm |
and | các |
companies | công ty |
have | nhận |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
inglese | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN State-of-the-art gym and fitness facilities
VI Spa menu phong phú bao gồm các liệu trình đặc trưng của Aman, chăm sóc tóc và massage Việt Nam truyền thống
EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.
VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư và các nhà trị liệu spa cá nhân.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
spa | spa |
of | của |
personal | cá nhân |
private | riêng |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
inglese | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN EDION will support the community medicine of coronavirus as a corporate citizen as Osaka Prefecture expands accommodation facilities for mild and asymptomatic people
VI EDION sẽ hỗ trợ y học cộng đồng về coronavirus với tư cách là công dân doanh nghiệp khi tỉnh Osaka mở rộng cơ sở lưu trú cho những người nhẹ và không có triệu chứng
inglese | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
and | với |
people | người |
EN Paired with luxurious facilities and amenities, the experience of seasoned hoteliers and the warmth of distinctly Vietnamese hospitality, THIS is The Reverie Saigon.
VI Kết hợp với cơ sở vật chất và tiện nghi sang trọng, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm cùng dịch vụ thanh lịch và hiếu khách tạo nên Khách Sạn The Reverie Saigon.
inglese | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
and | dịch |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
inglese | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.
VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh và kí túc xá
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
VI Công việc của bạn bao gồm liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, cũng như các cơ sở nghiên cứu bên ngoài và các phòng ban phát triển khách hàng của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
and | như |
EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.
VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn có trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.
inglese | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
have | cho |
those | những |
EN In São Paulo, we offer a health insurance plan through AMIL that gives you access to better facilities than those provided via basic government healthcare
VI Với văn phòng São Paulo, chúng tôi cung cấp bảo hiểm y tế qua AMIL, giúp nhân viên được khám sức khỏe tại các cơ sở y tế tốt hơn các cơ sở nằm trong gói bảo hiểm cơ bản của chính phủ
inglese | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
basic | cơ bản |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
better | tốt hơn |
provided | cung cấp |
health | sức khỏe |
in | trong |
EN The percentage of mothers delivered in health facilities is extremely low at about 30%.
VI Tỷ lệ các bà mẹ sinh con tại các cơ sở y tế là cực kỳ thấp và chỉ khoảng 30%.
inglese | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
at | tại |
the | các |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk-in shower and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, phòng tắm và sản phẩm Balmain
inglese | vietnamita |
---|---|
new | mới |
electric | điện |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
inglese | vietnamita |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN New art-deco bathroom, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
inglese | vietnamita |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN Critical Facilities and Critical Infrastructure
VI Cơ sở vật chất quan trọng và Cơ sở hạ tầng quan trọng
inglese | vietnamita |
---|---|
critical | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN We will pursue excellence in our services, facilities and interactions, striving to improve the quality of our patient-centered healthcare.
VI Chúng tôi sẽ theo đuổi sự xuất sắc trong các dịch vụ, cơ sở vật chất và tương tác của mình, cố gắng cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe lấy bệnh nhân làm trung tâm.
inglese | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
healthcare | sức khỏe |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN We visit schools and long-term care facilities in areas across Southwest Missouri
VI Chúng tôi đến thăm các trường học và cơ sở chăm sóc dài hạn ở các khu vực trên 1TP17 Tây Missouri
inglese | vietnamita |
---|---|
areas | khu vực |
long | dài |
we | chúng tôi |
and | các |
in | trên |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglese | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglese | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglese | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
inglese | vietnamita |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Long-Term Care Ombudsman services include complaint investigation and resolution services to residents residing in skilled nursing homes and residential care facilities.
VI Thanh tra chăm sóc dài hạn các dịch vụ bao gồm dịch vụ điều tra và giải quyết khiếu nại cho cư dân sống trong các viện dưỡng lão lành nghề và các cơ sở chăm sóc nội trú.
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni