EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
image | hình ảnh |
video | video |
cannot | không |
during | trong quá trình |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
created | tạo |
EN It includes a seamless transfer, 24/7 live support, more resources, extra features, and a lot more!
VI Việc chuyển đổi sẽ mượt mà! Bạn sẽ nhận hỗ trợ trực tuyến 24/7, tài nguyên nhiều hơn, tính năng ưu việt hơn, và hơn thế nữa!
inglese | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
features | tính năng |
more | nhiều |
and | bạn |
EN Plus, you won’t have to worry about spending money on extra resources to help promote your brand
VI Ngoài ra, bạn sẽ không phải lo lắng về việc chi tiền cho các tài nguyên bổ sung để giúp quảng bá thương hiệu của mình
inglese | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
brand | thương hiệu |
help | giúp |
to | tiền |
you | bạn |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglese | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
inglese | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
inglese | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
inglese | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license
VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0
inglese | vietnamita |
---|---|
under | dưới |
license | giấy phép |
website | trang |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.
VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese
VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo và đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật
inglese | vietnamita |
---|---|
was | được |
when | thì |
game | trò chơi |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
inglese | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglese | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems
VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp
inglese | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
find | tìm |
to | cho |
EN Self-motivated, creative and optimistic problem solver, solid time management
VI Năng động, sáng tạo và lạc quan giải quyết vấn đề, quản lý thời gian hiệu quả
inglese | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
inglese | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN We are looking for people who are curious and creative, who question the status quo and are keen on meeting new challenges
VI Chúng tôi đang tìm kiếm những người ham học hỏi và sáng tạo, những người không chấp nhận hiện trạng và mong muốn vượt qua các thử thách mới
inglese | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
people | người |
challenges | thử thách |
question | hỏi |
we | chúng tôi |
new | mới |
and | các |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
inglese | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Discover which ads delivered your best users by drilling down to the creative level with Adjust attribution.
VI Nhận diện quảng cáo mang đến người dùng có giá trị nhất bằng cách đào sâu nội dung với Tính năng phân bổ của Adjust.
inglese | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
users | người dùng |
down | với |
which | của |
EN Map your cost and spend data from any campaign, right down to the creative with no discrepancies
VI Lập biểu đồ về chi phí phát sinh và ngân sách sử dụng của mọi chiến dịch, ngay từ phần nội dung, mà không gặp phải bất kỳ sự chênh lệch nào về dữ liệu
inglese | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
campaign | chiến dịch |
right | phải |
no | không |
spend | sử dụng |
and | của |
EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience
VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu
inglese | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
you | bạn |
settings | thay đổi |
ad | quảng cáo |
EN We offer one another freedom and support to develop creative solutions to meaningful challenges
VI Mỗi nhân viên tự chủ trong công việc của mình, đồng thời hỗ trợ đồng nghiệp tìm kiếm câu trả lời sáng tạo cho các vấn đề thú vị
EN Personalize your website with unique content, images and creative web elements
VI Cá nhân hóa website của bạn với nội dung độc nhất, thêm ảnh và những yếu tố sáng tạo khác
inglese | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | bạn |
and | của |
EN The image is released free of copyrights under Creative Commons CC0.
VI Những hình ảnh được phát hành miễn phí bản quyền tác giả theo Creative Commons CC0.
inglese | vietnamita |
---|---|
under | theo |
is | được |
the | những |
EN To learn how to make great Pins, you can always refer to our creative best practices.
VI Để tìm hiểu cách tạo Ghim tuyệt vời, bạn luôn có thể tham khảo các phương pháp sáng tạo hay nhất của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
always | luôn |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
to | của |
you | bạn |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
inglese | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.
VI để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
video | video |
be | là |
then | sau |
select | chọn |
click | nhấp |
EN High quality photos that can be used freely for creative projects without fee
VI Ảnh chất lượng cao mà bạn có thể sử dụng miễn phí cho các dự án sáng tạo
inglese | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
used | sử dụng |
projects | dự án |
fee | phí |
for | cho |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN Co-Founder of RSNL Creative | rsnlcreative.com
VI Đồng sáng lập RSNL Creative | rsnlcreative.com
EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
find | tìm |
in | trong |
way | cách |
you | bạn |
the | của |
with | với |
EN Get all the creative tools you need to bring your ideas to life and showcase your brand.
VI Có tất cả các công cụ sáng tạo cần thiết để biến những ý tưởng thành hiện thực và giới thiệu thương hiệu của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Use the drag-and-drop editor to bring your creative ideas to life.
VI Dùng trình biên tập kéo và thả để đưa những ý tưởng sáng tạo vào cuộc sống.
inglese | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
your | và |
life | sống |
EN Get creative with our drag-and-drop editor and build your page in minutes.
VI Thể hiện óc sáng tạo với trình biên tập kéo và thả và xây dựng trang của bạn chỉ trong vài phút.
inglese | vietnamita |
---|---|
page | trang |
minutes | phút |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
and | và |
your | của bạn |
EN You'll also need to provide creative assets, such as images or videos, for your ads
VI Bạn sẽ cần cung cấp nội dung quảng cáo, như hình ảnh hoặc video, cho quảng cáo của mình
inglese | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
videos | video |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
inglese | vietnamita |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
inglese | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglese | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN 2 persons | 3 with an extra rollaway bed*
VI 2 người | 3 người với giường phụ*
inglese | vietnamita |
---|---|
persons | người |
bed | giường |
with | với |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglese | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglese | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
inglese | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
inglese | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Extra Services ? Metropole Hanoi
VI CÁC DỊCH VỤ KHÁC ? Metropole Hanoi
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
inglese | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit
VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút và có thể bắt đầu kiếm lời
inglese | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
in | trong |
few | vài |
minutes | phút |
start | bắt đầu |
and | và |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
inglese | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN Of course, a number of extra coins at the end of the level is relatively small
VI Dĩ nhiên là số lượng tiền xu được thưởng thêm ở cuối level tương đối nhỏ
inglese | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
the | thêm |
is | được |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Not to mention the extra features are also great
VI Chưa kể các tính năng phụ cũng khá được việc
inglese | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
are | được |
also | cũng |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni