EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng " | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglese | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN " Reassuring Feelings " service
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "
EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "
VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "
EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng " | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglese | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN " Reassuring Feelings " service
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "
EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "
VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglese | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglese | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglese | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglese | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN It was an emotional divide that we had to cross
VI Chúng tôi đã phải vượt qua chướng ngại tình cảm
inglese | vietnamita |
---|---|
to | qua |
we | chúng tôi |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
inglese | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
and | các |
EN Doulas provide physical and emotional support for mothers before, during and after pregnancy
VI Doulas cung cấp hỗ trợ về thể chất và tinh thần cho các bà mẹ trước, trong và sau khi mang thai
inglese | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
and | các |
for | cho |
before | trước |
after | khi |
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglese | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglese | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglese | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglese | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglese | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglese | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglese | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglese | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglese | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglese | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglese | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglese | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglese | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglese | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglese | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglese | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN The Friendship Line offers crisis intervention in addition to a warmline for non-emergency emotional support calls.
VI Đường dây Tình bạn cung cấp dịch vụ can thiệp khủng hoảng bên cạnh đường dây nồng nhiệt cho các cuộc gọi hỗ trợ tinh thần không khẩn cấp.
Visualizzazione 45 di 45 traduzioni