EN APKMODY, What is this, can I eat?
EN APKMODY, What is this, can I eat?
VI APKMODY là cái gì thế, có ăn được không?
inglese | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN HANOI, Vietnam (September 7, 2020) — They say you are what you eat
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
inglese | vietnamita |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN They go to the houses and eat the brains of all the survivors
VI Chúng tiến tới các ngôi nhà và ăn não của tất cả những người còn sống sót
inglese | vietnamita |
---|---|
all | của |
EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going
VI Nghĩa là có nguy cơ đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường
inglese | vietnamita |
---|---|
must | phải |
and | các |
of | với |
EN APKMODY, What is this, can I eat?
VI APKMODY là cái gì thế, có ăn được không?
inglese | vietnamita |
---|---|
is | được |
Visualizzazione 7 di 7 traduzioni