EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglese | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN You can comfortably drive anywhere
VI Bạn có thể thoải mái lái xe đến bất kì đâu
inglese | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
drive | lái xe |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglese | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Enable your employees to work from anywhere today.
VI Cho phép nhân viên của bạn có thể làm việc từ mọi địa điểm từ hôm nay
inglese | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
employees | nhân viên |
today | hôm nay |
your | của bạn |
work | làm việc |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglese | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
inglese | vietnamita |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract
VI Các nhà phát triển có thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng
inglese | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
with | với |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglese | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The SimpleSwap Mobile App provides customers with a great opportunity to make the crypto exchange conveniently anywhere
VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi
inglese | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
make | cho |
customers | khách |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
inglese | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.
VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
cards | thẻ |
where | giới |
customers | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN Get pay from anywhere, by anyone
VI Nhận thanh toán từ bất kỳ đâu, bởi bất kỳ người nào.
inglese | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
pay | thanh toán |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglese | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglese | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglese | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Learning anytime, anywhere is supported with our free licences for online courses from world-renowned institutions
VI Việc học tập mọi lúc, mọi nơi được chúng tôi hỗ trợ với giấy phép miễn phí của chúng tôi cho các khóa học trực tuyến từ các tổ chức nổi tiếng thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
institutions | tổ chức |
is | được |
our | chúng tôi |
with | với |
for | cho |
EN Since Bosch is a global brand, you can make your career plans with us come true anywhere in the world
VI Do Bosch là một thương hiệu toàn cầu, bạn có thể hiện thực hóa kế hoạch nghề nghiệp của bạn ở bất cứ đâu trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
plans | kế hoạch |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
since | của |
your | bạn |
EN With Adjust Protect, you can always trust the data you’re looking at while meeting the highest privacy standards anywhere on the globe.
VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.
inglese | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
data | dữ liệu |
looking | với |
on | trên |
globe | thế giới |
you | bạn |
while | các |
privacy | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Sell anywhere . Sell everywhere
VI Bán hàng mọi lúc, mọi nơi
inglese | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Welcome to TradingView, the largest home of traders and investors anywhere in the world
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
largest | lớn nhất |
home | nhà |
to | đầu |
EN No fundraising requests or solicitation for money is allowed anywhere on TradingView, period
VI Không cho phép yêu cầu gây quỹ hoặc kêu gọi tiền ở bất kỳ đâu trên TradingView
inglese | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
or | hoặc |
on | trên |
for | tiền |
EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
inglese | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
table | bàn |
in | trong |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN Add accessories to conveniently place Tap IP anywhere in your meeting space.
VI Thêm phụ kiện để đặt Tap IP một cách thuận tiện ở bất cứ đâu trong không gian họp của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
ip | ip |
in | trong |
space | không gian |
your | bạn |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni