EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
"does not fall" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglese | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
inglese | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
goal | mục tiêu |
million | triệu |
before | trước |
many | lượng |
as | như |
new | mới |
is | được |
EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?
VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi có cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?
inglese | vietnamita |
---|---|
need | cần |
if | nếu |
this | này |
i | tôi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN You pay ecoligo a monthly fee for the energy, while your utility bills start to fall.
VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.
inglese | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
start | bắt đầu |
while | khi |
monthly | tháng |
your | bạn |
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries
VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
over | hơn |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
industries | công nghiệp |
and | các |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories
VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính
inglese | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
four | bốn |
major | chính |
to | năm |
EN A small change from the console version, your kart will automatically speed up when the opponent approaches or after a fall due to a collision with the wall.
VI Một thay đổi nhỏ so với phiên bản console, kart của bạn sẽ tự động tăng tốc khi những đối thủ tiếp cận hoặc sau khi bị ngã vì va chạm với tường.
inglese | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
version | phiên bản |
or | hoặc |
your | bạn |
after | sau |
due | với |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglese | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
EN 5 Fall air quality concerns you need to know
VI 5 mối lo ngại về chất lượng không khí mùa thu bạn cần biết
inglese | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
know | biết |
EN Fall air quality issues can make daily life a challenge. Learn more.
VI Các vấn đề về chất lượng không khí vào mùa thu có thể khiến cuộc sống hàng ngày trở thành một thách thức. Tìm hiểu thêm.
inglese | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
make | và |
life | sống |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) và loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.
EN The resulting CSS gradients are cross-browser - they will work in these browsers and will also fall back to a simpler gradient in older versions of Internet Explorer.
VI Các dải màu CSS kết quả là cross-browser - chúng sẽ hoạt động trong các trình duyệt này và cũng sẽ quay lại một dải màu đơn giản hơn trong các phiên bản cũ hơn của Internet Explorer.
EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
be | được |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni