EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.
EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.
VI Những con người đang chung tay làm việc, những chương trình phát triển mới – tất cả được khơi nguồn từ phương châm “Sáng tạo vì cuộc sống” .
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
inglese | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglese | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them
VI Cisco và Radware: Bảo vệ các ứng dụng và mạng
inglese | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
applications | các ứng dụng |
networks | mạng |
and | các |
EN We will deliver the shortest next day
VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
next | vào |
day | ngày |
we | chúng tôi |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
inglese | vietnamita |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Deliver food and earn when you want
VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
and | dịch |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglese | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN Custom rulesets deliver tailored protections to block any threat.
VI Bộ quy tắc tùy chỉnh cung cấp các biện pháp bảo vệ phù hợp để ngăn chặn mọi mối đe dọa.
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
block | chặn |
custom | tùy chỉnh |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglese | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
inglese | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN Amazon EC2 P3 instances deliver high performance compute in the cloud with up to 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs and up to 100 Gbps of networking throughput for machine learning and HPC applications
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor và tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning và các ứng dụng HPC
inglese | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
gpus | gpu |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
networking | kết nối |
and | các |
with | với |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
inglese | vietnamita |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
inglese | vietnamita |
---|---|
high | cao |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
in | trong |
cloud | mây |
the | các |
with | với |
EN High throughput data access is crucial to optimize the utilization of GPUs and deliver maximum performance from the compute instances.
VI Truy cập dữ liệu thông lượng cao có ý nghĩa quyết định đến việc tối ưu hóa mức sử dụng GPU và đem đến hiệu năng tối đa từ các phiên bản điện toán.
inglese | vietnamita |
---|---|
high | cao |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
optimize | tối ưu hóa |
gpus | gpu |
maximum | tối đa |
and | các |
to | đến |
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
inglese | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN Ride your motorbike to transport passengers or to deliver food and parcels.
VI Làm chủ tài chính với chiếc xe máy của chính mình - chở hành khách, giao hàng và thức ăn.
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
passengers | khách |
EN Help deliver groceries and merchandise to customers.
VI Giúp mua và giao hàng từ các siêu thị, cửa hàng, chợ theo yêu cầu của Khách hàng trên ứng dụng Grab.
inglese | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
deliver | giao |
and | thị |
customers | khách hàng |
to | của |
EN Help deliver parcels to businesses and consumers.
VI Giúp vận chuyển hàng hóa đến các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
inglese | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
consumers | người tiêu dùng |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
to | đến |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
inglese | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN Learn to more rapidly and reliably build and deliver products using AWS.
VI Tìm hiểu cách xây dựng và chuyển giao sản phẩm một cách nhanh chóng và đáng tin cậy hơn bằng AWS.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | hơn |
and | bằng |
build | xây dựng |
deliver | giao |
products | sản phẩm |
aws | aws |
rapidly | nhanh |
EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance
VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động có thể dự đoán được và đáng tin cậy
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
and | dịch |
reliable | tin cậy |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
inglese | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglese | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Build applications that deliver single-digit millisecond latencies to mobile devices and end-users
VI Xây dựng các ứng dụng cung cấp độ trễ chỉ vài mili giây cho các thiết bị di động và người dùng cuối
inglese | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
deliver | cung cấp |
build | xây dựng |
and | và |
EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
inglese | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
reducing | giảm |
deliver | cung cấp |
benefits | lợi ích |
increased | tăng |
security | bảo mật |
new | mới |
cost | phí |
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
customers | khách hàng |
and | như |
types | loại |
to | thêm |
EN Deliver the latest AWS costs breakdown to your Slack channel
VI Cung cấp chi tiết các khoản mục phí AWS cho kênh Slack của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
aws | aws |
channel | kênh |
costs | phí |
your | của bạn |
EN by Intel® Xeon® Scalable processors, deliver high networking throughput and lower latency. You can read more here <link will be live on July 15:
VI Intel® Xeon® Scalable, cung cấp thông lượng mạng cao cùng độ trễ thấp. Bạn có thể đọc thêm tại đây <liên kết sẽ hoạt động vào ngày 15 tháng 7:
inglese | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
high | cao |
networking | mạng |
lower | thấp |
more | thêm |
link | liên kết |
july | tháng |
you | bạn |
and | và |
EN Deliver Uptime All the Time: Ensure Business Continuity with VMware Cloud™ on AWS
VI Cung cấp thời gian vận hành mọi lúc: Đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh với VMware Cloud™ on AWS
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
inglese | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni