EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
easy | dễ dàng |
find | tìm kiếm |
test | thử nghiệm |
buy | mua |
deploy | triển khai |
on | trên |
thousands | nghìn |
and | các |
runs | chạy |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglese | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglese | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglese | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglese | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglese | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglese | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglese | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Connect your CRM to organize your contact base
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
inglese | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
your | của bạn |
to | của |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns.Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
inglese | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Establish integrations with CRM, ecommerce, and other third party tools you're using to get set up.
VI Cài đặt các tính năng tích hợp với CRM, thương mại điện tử và các công cụ bên thứ ba khác mà bạn đang sử dụng để thiết lập.
inglese | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
other | khác |
using | sử dụng |
set | thiết lập |
with | với |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns. Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn. Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
inglese | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
inglese | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
or | hoặc |
other | khác |
update | cập nhật |
data | dữ liệu |
details | thông tin |
and | của |
EN With GetResponse, I can manage to stay in contact with my list. They also provide a smooth integration with the CRM that I’m working with.
VI Với GetResponse, tôi có thể duy trì kết nối với các liên lạc trong danh bạ của mình. Công cụ này cũng cho phép tích hợp dễ dàng với CRM mà tôi đang làm việc cùng.
inglese | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
crm | crm |
working | làm việc |
the | này |
in | trong |
also | cũng |
provide | cho |
with | với |
EN Find out how to effortlessly transfer information gathered within marketing operations to update contact details in the CRM at predefined conditions
VI Tìm hiểu cách truyền gửi thông tin dễ dàng được thu thập trong các công cụ tiếp thị để cập nhật thông tin chi tiết về liên lạc trong CRM theo những điều kiện định sẵn
inglese | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
crm | crm |
find | tìm |
information | thông tin |
find out | hiểu |
details | chi tiết |
in | trong |
EN Sync your online store and CRM data
VI Đồng bộ hóa cửa hàng trực tuyến và dữ liệu CRM
inglese | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
crm | crm |
data | dữ liệu |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglese | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglese | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
inglese | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:
VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ có một hoặc cả hai tùy chọn sau:
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
require | yêu cầu |
or | hoặc |
of | của |
depending | theo |
options | chọn |
your | bạn |
following | sau |
EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code
VI Tệp đính kèm, plugin và phần mềm mở rộng phần mềm vô hại có thể ẩn chứa mã độc hại
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglese | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglese | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
inglese | vietnamita |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN Digital Marketing Director, Nlyte Software
VI Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số, Nlyte Software
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining
VI Bitcoin là phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác
inglese | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
on | trên |
runs | chạy |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
inglese | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN The software targets a difficulty index automatically adjusted by the network
VI Người khai thác đầu tiên tìm được số nonce chính xác sẽ giành phần thưởng khai thác và có thể chuyển tiếp khối giao dịch được khai thác cho các đồng nghiệp khác trên mạng
inglese | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
a | đầu |
EN Panasonic 15-inch portable TV (Private VIERA) apology and software update notice to customers
VI Thông báo xin lỗi và cập nhật phần mềm cho TV di động Panasonic 15 inch (Private VIERA) tới khách hàng
inglese | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
software | phần mềm |
update | cập nhật |
customers | khách |
EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.
VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.
inglese | vietnamita |
---|---|
view | xem |
files | tệp |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
after | sau |
EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN Video software and video hardware, Video files, TV, video streaming...
VI Phần mềm video và phần cứng video, các tập tin video, TV, truyền phát video...
inglese | vietnamita |
---|---|
video | video |
software | phần mềm |
and | các |
hardware | phần cứng |
files | tập tin |
tv | tv |
EN Image software and image hardware, image files, cameras, photographic processing...
VI Phần mềm và phần cứng hình ảnh, file hình ảnh, máy ảnh, xử lý ảnh...
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN Software for document conversion, printing and printer...
VI Phần mềm chuyển đổi tài liệu, in ấn và máy in...
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
document | tài liệu |
conversion | chuyển đổi |
and | đổi |
EN Ebook converter software, ebooks and ebook reader...
VI Phần mềm chuyển đổi ebook, các ebook và trình đọc ebook...
inglese | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
ebooks | ebook |
converter | chuyển đổi |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni