EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng LỚN
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglese | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
inglese | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglese | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too
VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglese | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglese | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam
inglese | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
persons | người |
viet | việt |
nam | nam |
business | kinh doanh |
EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam
VI Diễn đàn Cơ hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
development | phát triển |
persons | người |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
inglese | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglese | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglese | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglese | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related
VI Khoản nợ có liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ có liên quan đến hoạt động kinh doanh
inglese | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
if | nếu |
primary | chính |
EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.
VI Quý vị có thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).
inglese | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
methods | phương pháp |
business | kinh doanh |
EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
inglese | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
EN However, if you use the car for both business and personal purposes, you may deduct only the cost of its business use.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị sử dụng chiếc xe cho cả mục đích kinh doanh và cá nhân thì quý vị chỉ có thể khấu trừ chi phí sử dụng kinh doanh của chiếc xe.
inglese | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
car | xe |
business | kinh doanh |
personal | cá nhân |
purposes | mục đích |
cost | phí |
use | sử dụng |
EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture
VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất
inglese | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Search past episodes of Humanity meets Business: Business Therapy.
VI Tìm kiếm các tập trước của Humanity meets Business: Business Therapy.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
of | của |
EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
account | tài khoản |
follow | theo |
create | tạo |
you | bạn |
need | cần |
out | các |
different | khác |
steps | bước |
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni