EN Look forward to enhanced vision after your eye exam, contact fitting, or vision care appointment at Jordan Valley
EN Look forward to enhanced vision after your eye exam, contact fitting, or vision care appointment at Jordan Valley
VI Mong muốn được cải thiện thị lực sau khi khám mắt, lắp kính áp tròng hoặc cuộc hẹn chăm sóc thị lực tại Jordan Valley
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
after | sau |
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
inglese | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN Our Vision is to be the most preferred convenience store chain in Vietnam.
VI Tầm Nhìn của chúng tôi là mong muốn trở thành chuỗi cửa hàng tiện lợi được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
most | của |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
inglese | vietnamita |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglese | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglese | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
inglese | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
inglese | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
inglese | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
inglese | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Our mission & vision - Elite
VI Tầm nhìn & sứ mệnh - Elite
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
EN These subjects are suitable for working in the daytime or at night without affecting vision.
VI Những chủ đề này phù hợp với yêu cầu làm việc bất kể vào ban ngày hay đêm mà không làm ảnh hưởng tới thị lực.
inglese | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
working | làm việc |
at | hay |
the | này |
for | với |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglese | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in
VI Microsoft và Grab có chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động
inglese | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
vision | tầm nhìn |
we | chúng tôi |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
inglese | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglese | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.
VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.
inglese | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
make | cho |
your | tôi |
and | dịch |
EN Vision & Mission - KinderWorld International Group
VI Tầm nhìn và sứ mệnh - Tập đoàn Giáo dục Quốc tế KinderWorld
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
group | đoàn |
EN A clearer vision of road safety
VI Tầm nhìn rõ ràng hơn về an toàn đường bộ
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
safety | an toàn |
EN Bosch is pursuing a vision of mobility that is sustainable, safe, and exciting
VI Bosch theo đuổi tầm nhìn về việc di chuyển bền vững, an toàn, và thú vị
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
safe | an toàn |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN It brings us a complete vision of reality as well as predicts the trend of air change in the future.
VI Nó mang lại cho chúng ta một tầm nhìn đầy đủ về thực tế cũng như dự đoán xu hướng thay đổi không khí trong tương lai.
inglese | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
vision | tầm nhìn |
well | cho |
change | thay đổi |
in | trong |
future | tương lai |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN Our Vision is to be the most preferred convenience store chain in Vietnam.
VI Tầm Nhìn của chúng tôi là mong muốn trở thành chuỗi cửa hàng tiện lợi được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
most | của |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
EN Katie is responsible for Adjust's roadmap, pushing for features that meet at the intersection of the company's vision and our client's goals.
VI Katie tập trung xây dựng lộ trình phát triển của Adjust, tìm kiếm các giải pháp vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng vừa thể hiện tầm nhìn của công ty.
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
of | của |
clients | khách |
EN The Future of Tourism is Green: How Your Investment in Condovac Makes the Vision of a Sustainable Hotel Facility a Reality
VI Tương lai của ngành du lịch là xanh: Khoản đầu tư của bạn vào Condovac sẽ biến tầm nhìn về bất động sản khách sạn bền vững thành hiện thực như thế nào
inglese | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
hotel | khách sạn |
your | bạn |
EN Experience as a competitive advantage: our vision for modern financial services institutions
VI Các giải pháp linh hoạt là chìa khóa mang lại trải nghiệm toàn diện
inglese | vietnamita |
---|---|
for | các |
EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.
VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN We offer healthcare solutions that include medical, dental, vision and behavioral health services
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp chăm sóc sức khỏe bao gồm các dịch vụ y tế, nha khoa, thị lực và sức khỏe hành vi
inglese | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
and | thị |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
health | sức khỏe |
EN Jordan Valley’s mobile services offer medical, dental and vision care across communities in Southwest Missouri. View Mobile & School Services
VI Các dịch vụ di động của Jordan Valley cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế, nha khoa và thị lực trên khắp các cộng đồng ở Tây Nam Missouri. Xem Dịch vụ Di động & Trường học
inglese | vietnamita |
---|---|
view | xem |
across | trên |
school | học |
offer | cấp |
and | của |
EN Our team at Jordan Valley provides eye exams and fittings for glasses and contacts. View Vision Services
VI Nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley cung cấp dịch vụ khám mắt và lắp kính và kính áp tròng. Xem dịch vụ tầm nhìn
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
provides | cung cấp |
view | xem |
vision | tầm nhìn |
at | tại |
our | chúng tôi |
and | của |
for | dịch |
EN Check your eye health and vision.
VI Kiểm tra sức khỏe mắt và tầm nhìn của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
health | sức khỏe |
vision | tầm nhìn |
your | của bạn |
and | của |
EN Mobile Pediatric Vision Services
VI Dịch vụ nhãn khoa nhi di động
EN Vision plays an important role in your child’s success in school
VI Tầm nhìn đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của con bạn ở trường
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
important | quan trọng |
in | trong |
your | bạn |
EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and EyeMed for vision exams and Medicaid, Medicare and most private insurances for medical eye exams.
VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và EyeMed để khám thị lực và Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân để khám mắt y tế.
inglese | vietnamita |
---|---|
and | thị |
most | hầu hết |
EN Jordan Valley offers vision care services at our Tampa, Grand, Republic and Lebanon Clinics
VI Jordan Valley cung cấp các dịch vụ chăm sóc thị lực tại các Phòng khám Tampa, Grand, Republic và Lebanon của chúng tôi
inglese | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
at | tại |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN Our providers visit for preventative care including medical, dental and vision services.
VI Các nhà cung cấp dịch vụ của chúng tôi đến khám để được chăm sóc phòng ngừa bao gồm các dịch vụ y tế, nha khoa và thị lực.
inglese | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
and | thị |
our | chúng tôi |
providers | nhà cung cấp |
for | dịch |
EN Request an appointment for your medical, dental, vision, behavioral health or women’s health visit
VI Yêu cầu một cuộc hẹn để khám y tế, nha khoa, thị lực, sức khỏe hành vi hoặc sức khỏe phụ nữ
inglese | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
EN 2023 August NW Materials Show And Premiere Vision Sport
VI Triển lãm tài liệu NW tháng 8 năm 2023 và ra mắt Vision Sport
inglese | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
EN 2023 NW Materials Show and Premiere Vision Sport
VI Triển lãm Vật liệu NW 2023 và Buổi ra mắt Thể thao Tầm nhìn
inglese | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni