ES Conecta con tu audiencia y genera confianza en tu marca al compartir tu conocimiento especializado en webinars grabados y en vivo.
ES Conecta con tu audiencia y genera confianza en tu marca al compartir tu conocimiento especializado en webinars grabados y en vivo.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
conecta | kết nối |
marca | thương hiệu |
conocimiento | kiến thức |
tu | của bạn |
ES Intégralos con Architect, el orquestador de recorridos basado en IA de Insider que construye perfiles unificados identificando quién es cada cliente y qué quiere.
VI Tích hợp dữ liệu vào công cụ điều phối hành trình của Insider - Architect và xây dựng hồ sơ người dùng hợp nhất để nắm bắt từng khách hàng là ai và họ muốn gì với sự trợ giúp của AI.
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
construye | xây dựng |
quiere | muốn |
quién | ai |
cliente | khách hàng |
ES Divide a los clientes en grupos en función de quiénes son y cómo actúan; desde los VIP hasta los amantes de descuentos. Construye recorridos personalizados que se dirijan a ellos.
VI Chia khách hàng thành các nhóm dựa trên họ là ai và họ hành động như thế nào - từ khách VIP đến những người săn khuyến mãi, xây dựng hành trình phù hợp riêng biệt có thể kết nối với họ.
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
y | y |
construye | xây dựng |
los | các |
clientes | khách |
grupos | nhóm |
cómo | như thế nào |
ES Descubre en qué punto se encuentran tus usuarios en sus recorridos individuales. Construye y ofrece experiencias personalizadas para página web, correo electrónico, chats de mensajería y otros canales digitales.
VI Xem người dùng của bạn đang ở đâu trong hành trình cá nhân của họ. Xây dựng và khởi chạy trải nghiệm cá nhân hóa cho web, email, kênh tin nhắn và các kênh tương tác số khác.
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
usuarios | người dùng |
construye | xây dựng |
experiencias | trải nghiệm |
personalizadas | cá nhân hóa |
web | web |
canales | kênh |
otros | khác |
tus | của bạn |
ES Crea recorridos de retroalimentación personalizados con el creador de encuestas de Insider y recopila información muy valiosa para tus equipos de producto y diseño
VI Tạo hành trình phản hồi 1-1 với Trình tạo khảo sát của Insider và thu thập những insight chất lượng cho nhóm sản phẩm và thiết kế
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
equipos | nhóm |
producto | sản phẩm |
crea | tạo |
ES Orquesta experiencias de cliente personalizadas y coherentes en cada punto de contacto. Usa segmentos predictivos para crear recorridos a medida en función de la intención prevista en tiempo real.
VI Điều phối trải nghiệm khách hàng 1-1 nhất quán trên mọi điểm tiếp xúc. Sử dụng các phân khúc dự đoán để điều chỉnh hành trình dựa trên ý định dự đoán ngay tại thời gian thực.
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
experiencias | trải nghiệm |
segmentos | phân khúc |
tiempo | thời gian |
real | thực |
punto | điểm |
usa | sử dụng |
cliente | khách hàng |
ES Optimiza los recorridos con información en directo
VI Tối ưu hóa hành trình với dữ liệu tại thời gian thực
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
optimiza | tối ưu hóa |
información | dữ liệu |
con | với |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
de | của |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
de | của |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
de | của |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
spænska, spænskt | Víetnamskir |
---|---|
de | của |
Sýnir 11 af 11 þýðingum