EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN See the latest conversations about any topic instantly.
VI Thấy những cuộc trò chuyện mới nhất về bất kỳ chủ đề nào ngay tức thì.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
latest | mới |
EN Generating Content Ideas with Topic Research manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Generating Content Ideas with Topic Research hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
VI và hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”
EN News about Topic Research | Semrush
VI Tin tức về Topic Research | Semrush
Enska | Víetnamskir |
---|---|
news | tin tức |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN Then from the AWS Lambda console, select a Lambda function and associate it with that Amazon SNS topic
VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS
Enska | Víetnamskir |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
then | sau |
and | với |
EN You can configure an Amazon SQS queue or an Amazon SNS topic as your dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal
VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
or | hoặc |
goal | mục tiêu |
in | trong |
each | mỗi |
days | ngày |
EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”
VI Chủ đề mà tôi thích nhất là cách soạn một email hoàn chỉnh bởi vì nó cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạn bè của mình”
EN unique Grab partners completed at least one topic in the financial literacy programme
VI Hơn 128.000 Đối tác tài xế Grab đã hoàn thành ít nhất một trong những nội dung trong chương trình phổ cập kiến thức tài chính.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
completed | hoàn thành |
in | trong |
financial | tài chính |
programme | chương trình |
EN You can learn more on this topic on our blog.
VI Bạn có thể tìm hiểu thêm về chủ đề này trên blog của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
more | thêm |
on | trên |
blog | blog |
this | này |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN Then from the AWS Lambda console, select a Lambda function and associate it with that Amazon SNS topic
VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS
Enska | Víetnamskir |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
then | sau |
and | với |
EN You can configure an Amazon SQS queue or an Amazon SNS topic as your dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN Deploy this Lambda function to a Greengrass core where it will send a hello world message to a topic
VI Triển khai chức năng Lambda này lên một Greengrass Core, từ đây chức năng này sẽ gửi thông điệp xin chào thế giới đến một chủ đề
Enska | Víetnamskir |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | chức năng |
send | gửi |
world | thế giới |
EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
VI và hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN The topic is organizing a French dinner party
VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
french | pháp |
EN The topic is getting to know each other | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta làm quen | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
is | là |
learn | học |
french | pháp |
the | chúng |
to | làm |
EN The topic is organizing a French dinner party | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
french | pháp |
learn | học |
EN The topic is our daily life | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta nói về sinh hoạt hàng ngày của mình | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Generating Content Ideas with Topic Research manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Generating Content Ideas with Topic Research hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN News about Topic Research | Semrush
VI Tin tức về Topic Research | Semrush
Enska | Víetnamskir |
---|---|
news | tin tức |
EN For additional information, refer to Tax Topic 420 - Bartering Income.
VI Muốn biết thông tin phụ trội thì nên tham khảo Chủ Ðề Thuế 420 - Lợi Tức Ðổi Chác.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
information | thông tin |
EN Topic No. 421 Scholarships, Fellowship Grants, and Other Grants | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề Số 421 Học Bổng, Trợ Cấp Nghiên Cứu Sinh và Các Loại Trợ Cấp Khác | Internal Revenue Service
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | các |
other | khác |
EN Topic No. 421 Scholarships, Fellowship Grants, and Other Grants
VI Chủ Đề Số 421 Học Bổng, Trợ Cấp Nghiên Cứu Sinh và Các Loại Trợ Cấp Khác
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | các |
other | khác |
EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare | Internal Revenue Service
EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates
VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare
EN Topic No. 510 Business Use of Car | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề 510 Sử Dụng Xe Hơi Trong Hoạt Động Kinh Doanh | Internal Revenue Service
Enska | Víetnamskir |
---|---|
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
car | xe |
internal | trong |
EN Topic No. 510 Business Use of Car
VI Chủ Đề 510 Sử Dụng Xe Hơi Trong Hoạt Động Kinh Doanh
Enska | Víetnamskir |
---|---|
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
car | xe |
EN Topic No. 304 Extensions of Time to File Your Tax Return | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề Số 304 Gia Hạn Thời Gian để Nộp Tờ Khai Thuế của Quý Vị | Internal Revenue Service
Enska | Víetnamskir |
---|---|
of | của |
time | thời gian |
EN Topic No. 304 Extensions of Time to File Your Tax Return
VI Chủ Đề Số 304 Gia Hạn Thời Gian để Nộp Tờ Khai Thuế của Quý Vị
Enska | Víetnamskir |
---|---|
of | của |
time | thời gian |
EN Jobs & Careers About Siemens Fairs and Events Topic Areas Sustainability Press Stories
VI Nghề nghiệp Sự kiện và triển lãm Các lĩnh vực công nghệ Giới thiệu Báo chí Stories
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Topic No. 602, Child and Dependent Care Credit | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề Số 602 Tín Thuế Chăm Sóc Trẻ Em và Người Phụ Thuộc | Internal Revenue Service
Enska | Víetnamskir |
---|---|
child | trẻ em |
EN Topic No. 602, Child and Dependent Care Credit
VI Chủ Đề Số 602 Tín Thuế Chăm Sóc Trẻ Em và Người Phụ Thuộc
Enska | Víetnamskir |
---|---|
child | trẻ em |
EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses | Internal Revenue Service
VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa | Internal Revenue Service
EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses
VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Set up a series of emails that explain and educate your audience on a specific topic.
VI Thiết lập một chuỗi email giúp giải thích và đào tạo đối tượng của bạn về một chủ đề cụ thể.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
set | thiết lập |
emails | |
of | của |
your | bạn |
Sýnir 50 af 50 þýðingum