EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN Short-term & Long-term Disability
VI Khuyết tật ngắn hạn & dài hạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
long | dài |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN If you care for relatives, we offer both short and long-term solutions, e.g. part-time.
VI Nếu bạn chăm sóc người thân, chúng tôi mang đến cả giải pháp ngắn hạn và dài hạn, ví dụ như làm việc bán thời gian.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
solutions | giải pháp |
for | đến |
long | dài |
if | nếu |
we | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN Production can react to short-term, new orders in small quantities
VI Quy trình sản xuất này có thể đáp ứng những đơn đặt hàng mới, ngắn hạn với số lượng nhỏ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
production | sản xuất |
new | mới |
small | nhỏ |
to | với |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trên |
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN Short-term investment with exposure to two cryptos
VI Dựa vào phương hướng thị trường thu lợi nhuận bằng coin khác hoặc USDT
Enska | Víetnamskir |
---|---|
to | vào |
with | bằng |
EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.
VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.
EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.
VI Điều này có nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay và 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
loan | khoản vay |
and | và |
an | trả |
end | của |
this | này |
at | trong |
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
Enska | Víetnamskir |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services
VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn và mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
specify | chỉ định |
your | của bạn |
each | mỗi |
EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
in | trong |
form | mẫu |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
Enska | Víetnamskir |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you
VI Hoặc có thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
choose | chọn |
little | chút |
before | trước |
around | xung quanh |
those | những |
EN Thinking outside the box, without going outside
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
Enska | Víetnamskir |
---|---|
the | cho |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume
VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
run | chạy |
time | thời gian |
pay | trả |
for | tiền |
the | không |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
Sýnir 50 af 50 þýðingum