EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
VI Hãy tận hưởng nhiều hơn. Tận hưởng lợi ích của việc cân bằng cuộc sống và môi trường công việc của bạn, cũng như sự tưởng thưởng mà bạn xứng đáng nhận được. Work #LikeABosch
Enska | Víetnamskir |
---|---|
benefits | lợi ích |
life | sống |
environment | môi trường |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We enjoy our work but we also enjoy the rewards
VI Chúng ta yêu thích công việc, nhưng chúng ta cũng yêu thích khen thưởng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
work | công việc |
but | nhưng |
also | cũng |
the | chúng |
EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday
VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
reported | báo cáo |
following | sau |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
day | ngày |
this | này |
on | đầu |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Enska | Víetnamskir |
---|---|
is | được |
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN Tet Holiday Indulgence at the Metropole
VI Gói nghỉ dưỡng Tết Nguyên Đán tại khách sạn Metropole Hà Nội
Enska | Víetnamskir |
---|---|
at | tại |
EN ANNOUNCEMENT OF NEW YEAR 2020'S HOLIDAY
VI Bảo hiểm y tế thanh toán chi phí dịch vụ kỹ thuật cao tại Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương
Enska | Víetnamskir |
---|---|
of | dịch |
EN New Year 2020 is coming. Columbia Asia Vietnam would like to announce our hospital's schedule for the holiday: • The clinicsl will be closed from...
VI Không ngoài mục đích mở rộng cho người dân tiếp cận y khoa hiện đại và thụ hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo tiêu chuẩn của Columbia Asia -...
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Enska | Víetnamskir |
---|---|
is | được |
EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...
VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
at | tại |
all | các |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN Culture(s): work hours and holiday time
VI Văn hóa: thời gian làm việc và kỳ nghỉ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
culture | văn hóa |
time | thời gian |
work | làm việc |
EN talk about the favourite holiday periods and destinations of French people.
VI nói về các kỳ nghỉ lễ và điểm đến yêu thích của người Pháp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
people | người |
french | pháp |
EN Culture: Calendar and holiday destinations
VI Văn hóa:lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
culture | văn hóa |
EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day
VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp và trả vào ngày làm việc tiếp theo
Enska | Víetnamskir |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
is | là |
your | và |
next | tiếp theo |
day | ngày |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN Make the most of it with tips, tricks, trends and our holiday calendar.
VI Tận dụng tối đa với các mẹo, thủ thuật, các xu hướng và lịch nghỉ lễ của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
our | chúng tôi |
with | với |
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn có thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
or | hoặc |
next | tiếp theo |
for | tiền |
day | ngày |
date | nhật |
your | của bạn |
the | của |
EN Free family fun this holiday season
VI Niềm vui gia đình miễn phí trong mùa lễ này
EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday
VI Ngày làm việc là bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | của |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
Enska | Víetnamskir |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN We hope you enjoy using this playground
VI Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ thích thú khi sử dụng sân chơi này
Enska | Víetnamskir |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
this | này |
you | bạn |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Enska | Víetnamskir |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | như |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
the | những |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
Enska | Víetnamskir |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
le | le |
Sýnir 50 af 50 þýðingum