EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services
EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
amazon | amazon |
web | web |
access | truy cập |
privileges | quyền |
need | cần |
immediately | khi |
of | này |
or | người |
her | những |
EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service
VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN Improve employee skills and motivation
VI Cải thiện kỹ năng và động lực của nhân viên
Enska | Víetnamskir |
---|---|
improve | cải thiện |
employee | nhân viên |
skills | kỹ năng |
and | của |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Select female employee training
VI Chọn đào tạo nhân viên nữ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
select | chọn |
employee | nhân viên |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Enska | Víetnamskir |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN Temporary employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên tạm thời
Enska | Víetnamskir |
---|---|
temporary | tạm thời |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN Regional limited employee system
VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế
Enska | Víetnamskir |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
Enska | Víetnamskir |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
Enska | Víetnamskir |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Employee applications and devices
VI Ứng dụng và thiết bị của nhân viên
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
and | của |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
making | cho |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
Enska | Víetnamskir |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
providing | cung cấp |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN Improve employee skills and motivation
VI Cải thiện kỹ năng và động lực của nhân viên
Enska | Víetnamskir |
---|---|
improve | cải thiện |
employee | nhân viên |
skills | kỹ năng |
and | của |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Select female employee training
VI Chọn đào tạo nhân viên nữ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
select | chọn |
employee | nhân viên |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Enska | Víetnamskir |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN Temporary employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên tạm thời
Enska | Víetnamskir |
---|---|
temporary | tạm thời |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN Regional limited employee system
VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế
Enska | Víetnamskir |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
Enska | Víetnamskir |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
making | cho |
EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market
VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn và thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
compare | so sánh |
market | thị trường |
we | chúng tôi |
and | thị |
the | trường |
regularly | thường xuyên |
to | cũng |
EN For every employee, we take into account your individual achievement, your specific role, and expertise
VI Với mọi nhân viên, chúng tôi tính đến thành tích riêng của bạn, vai trò và chuyên môn cụ thể của bạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
take | bạn |
for | với |
EN As a Bosch employee, you will work on smart systems for air-conditioning and heating technology, as well as for video surveillance and fire protection
VI Là nhân viên của Bosch, bạn sẽ làm việc trên các hệ thống thông minh cho công nghệ điều hòa không khí và sưởi ấm, cũng như phòng cháy và giám sát bằng video
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
smart | thông minh |
systems | hệ thống |
video | video |
work | làm việc |
on | trên |
you | bạn |
for | cho |
a | làm |
and | như |
EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19 | Internal Revenue Service
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19 | Internal Revenue Service
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
EN Independent Contractor (Self-Employed) or Employee?
VI Nhà Thầu Độc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
EN Publication 1779, Independent Contractor or Employee
VI Ấn Phẩm 1779, Nhà Thầu Độc Lập Hoặc Nhân Viên (tiếng Anh)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit.
VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
not | không |
employee | nhân viên |
of | của |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
also | cũng |
have | phải |
EN for information allowing employers to defer withholding and payment of the employee's share of Social Security taxes of certain employees.
VI và Thông Báo 2021-11 (tiếng Anh)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
the | anh |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.
VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực và hỗ trợ để hài hòa giữa công việc và cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ có thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích và sôi nổi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
efforts | nỗ lực |
personal | cá nhân |
according | theo |
each | mỗi |
employee | nhân viên |
continue | tiếp tục |
manner | cách |
we | chúng tôi |
of | của |
work | làm |
life | sống |
they | chúng |
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
Enska | Víetnamskir |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN However, your earnings as an employee may be subject to FICA (social security tax and Medicare) and income tax withholding.
VI Tuy nhiên, thu nhập của quý vị trong diện nhân viên có thể phải chịu FICA (An Sinh Xã Hội và Medicare) và khấu lưu thuế thu nhập.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
however | tuy nhiên |
employee | nhân viên |
may | phải |
and | của |
income | thu nhập |
Sýnir 50 af 50 þýðingum