EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Enska | Víetnamskir |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN The ruling has been decided to commence on the date
VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này
Enska | Víetnamskir |
---|---|
the | này |
has | và |
been | được |
to | đầu |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN It was challenging, but we decided to rip out our lawn
VI Đó là một thách thức, nhưng (chúng tôi đã quyết định) lột bãi cỏ đi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
but | nhưng |
we | chúng tôi |
EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you
VI Tới nay cũng được vài ngày
Enska | Víetnamskir |
---|---|
to | cũng |
and | và |
EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP
VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ có PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
is | là |
the | khi |
to | làm |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | các |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Enska | Víetnamskir |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN The ruling has been decided to commence on the date
VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này
Enska | Víetnamskir |
---|---|
the | này |
has | và |
been | được |
to | đầu |
EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.
VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, có lẽ Nintendo đã có một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
step | bước |
they | những |
in | trong |
after | sau |
game | chơi |
EN Furthermore, the most important themes are decided after thorough consideration and discussion in the labor-management project
VI Hơn nữa, các chủ đề quan trọng nhất được quyết định sau khi xem xét và thảo luận kỹ lưỡng trong dự án quản lý lao động
Enska | Víetnamskir |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
project | dự án |
after | sau |
and | các |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.
VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
feature | tính năng |
EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.
VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền và giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
media | truyền thông |
money | tiền |
other | khác |
part | phần |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads
VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
information | thông tin |
also | cũng |
better | hơn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN Give us your feedback or comments
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
give | cho |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | của bạn |
us | tôi |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
Enska | Víetnamskir |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy
VI Khi trả lời các cuộc tham vấn và khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của chủ thể
Enska | Víetnamskir |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
human | người |
privacy | riêng |
give | cho |
and | của |
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
Enska | Víetnamskir |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
Enska | Víetnamskir |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.
VI Và chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
always | luôn |
give | cho |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
changing | thay đổi |
you | bạn |
need | cần |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
Enska | Víetnamskir |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
Enska | Víetnamskir |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN This would alert you if the battery needs serviced, replacing it although this does not give you specific battery details.
VI Thao tác này sẽ cảnh báo cho các bạn nếu pin cần được bảo dưỡng, thay thế mặc dù nó không cung cấp cho bạn các chi tiết cụ thể về pin.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
needs | cần |
details | chi tiết |
if | nếu |
specific | các |
you | bạn |
this | này |
EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.
VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng là Glitters, Confetti, Paraglide.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
feature | tính năng |
add | thêm |
users | người dùng |
often | thường |
of | của |
use | sử dụng |
give | cho |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
lot | nhiều |
EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience
VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
new | mới |
users | người dùng |
pro | pro |
and | với |
give | cho |
options | chọn |
better | hơn |
EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city
VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất
Enska | Víetnamskir |
---|---|
great | tuyệt vời |
game | chơi |
your | bạn |
give | cho |
EN InternetGuard offers plenty of options to give you the best experience
VI InternetGuard cung cấp khá nhiều tùy chọn để đem đến cho bạn một trải nghiệm tốt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
you | bạn |
best | tốt |
offers | cung cấp |
options | chọn |
give | cho |
EN Roaming and blocking system apps are also optional to give you more control
VI Việc chặn khi chuyển vùng và chặn ứng dụng hệ thống cũng được tùy chọn để giúp bạn kiểm soát tốt hơn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
blocking | chặn |
system | hệ thống |
control | kiểm soát |
are | được |
you | bạn |
also | cũng |
EN And if you are a newbie, I will give you an overview of the game so that you can build yourself a solid basketball empire.
VI Và nếu bạn là một người mới, tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về trò chơi, để bạn có thể tự xây dựng cho mình một đế chế bóng rổ vững chắc.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
build | xây dựng |
give | cho |
game | chơi |
EN Expensive cars will give you better performance, easier to control
VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
performance | hiệu suất |
you | bạn |
better | tốt hơn |
to | tiền |
give | cho |
EN The difficulty is that, but the system will still give you some opportunities to overcome
VI Khó khăn là thế, nhưng hệ thống vẫn sẽ cung cấp cho bạn một số cơ hội để vượt qua
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
but | nhưng |
still | vẫn |
you | bạn |
give | cho |
EN After the beginner experience, the system will give you a lot of resources to have the best start
VI Sau khi trải nghiệm tân thủ thì hệ thống sẽ cho bạn khá nhiều tài nguyên để có một khởi đầu tốt nhất
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
lot | nhiều |
resources | tài nguyên |
you | bạn |
best | tốt |
give | cho |
after | sau |
Sýnir 50 af 50 þýðingum