EN SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush
EN SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush
VI SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
seo | seo |
EN Creation of a booklet promoting energy saving and distribution to customers
VI Tạo một cuốn sách nhỏ thúc đẩy tiết kiệm và phân phối năng lượng cho khách hàng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
customers | khách |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Video content in-house For introducing the environment for creation
VI Nội dung video trong nhà Để giới thiệu môi trường tạo
Enska | Víetnamskir |
---|---|
video | video |
environment | môi trường |
creation | tạo |
EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
using | sử dụng |
and | các |
groups | nhóm |
workloads | khối lượng công việc |
EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations
VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng có thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh
Enska | Víetnamskir |
---|---|
files | tệp |
name | tên |
creation | tạo |
view | xem |
grid | lưới |
also | cũng |
or | hoặc |
with | với |
date | ngày |
by | theo |
you | bạn |
many | nhiều |
EN First, this is a 3D character creation application
VI Đầu tiên, đây là một ứng dụng tạo hình nhân vật 3D
Enska | Víetnamskir |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
EN Generally, to me, ZEPETO?s 3D animated character creation feature has so beautiful and vivid graphics and rhythmic and flexible movement
VI Nhận xét chung của mình về tính năng tạo hình nhân vật hoạt hình 3D của ZEPETO: đồ họa đẹp, sinh động, chuyển động nhịp nhàng, khá linh hoạt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
feature | tính năng |
and | của |
flexible | linh hoạt |
EN The character creation part is considered complete. Now the real game begins.
VI Phần tạo hình nhân vật coi như xong. Bây giờ cuộc chơi mới thật sự bắt đầu.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
game | chơi |
part | phần |
EN Glad you asked! ecoligo is our creation made up of "eco" and "ligo"
VI Rất vui vì bạn đã hỏi! ecoligo là sáng tạo của chúng tôi được tạo thành từ "sinh thái" và "ligo"
Enska | Víetnamskir |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
creation | tạo |
is | được |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN With a decentralized revenue system, the value of creation is open, transparent, and returns rewards directly to users.
VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch và đem lại những phản hồi có giá trị tới trực tiếp cho người dùng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
is | là |
directly | trực tiếp |
users | người dùng |
of | của |
EN Content Creation and Distribution
VI Sáng tạo và Phân bổ nội dung
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
EN Video content in-house For introducing the environment for creation
VI Nội dung video trong nhà Để giới thiệu môi trường tạo
Enska | Víetnamskir |
---|---|
video | video |
environment | môi trường |
creation | tạo |
EN Creation of a booklet promoting energy saving and distribution to customers
VI Tạo một cuốn sách nhỏ thúc đẩy tiết kiệm và phân phối năng lượng cho khách hàng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
customers | khách |
EN Amazon Aurora databases must be accessed through the database port entered on database creation
VI Bạn phải truy cập cơ sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng cơ sở dữ liệu được nhập khi tạo cơ sở dữ liệu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
amazon | amazon |
creation | tạo |
be | được |
databases | cơ sở dữ liệu |
must | phải |
the | khi |
through | thông qua |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation
VI Có mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra có chất lượng tốt nhất
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
EN Knowledge of architecture and architectural design, environment lighting, dense mesh modeling, and normal map creation
VI Kiến thức về kiến trúc, thiết kế kiến trúc, ánh sáng môi trường, tạo mesh và mapping thông thường
Enska | Víetnamskir |
---|---|
knowledge | kiến thức |
architecture | kiến trúc |
environment | môi trường |
of | thường |
creation | tạo |
EN Set up and oversee art creation pipeline
VI Thiết lập và giám sát quy trình thiết kế hình ảnh
Enska | Víetnamskir |
---|---|
set | thiết lập |
EN Content Creation and Distribution
VI Sáng tạo và Phân bổ nội dung
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
EN Community Management, Content Creation
VI Quản lý cộng đồng, Sản xuất Nội dung
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
Enska | Víetnamskir |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
image | hình ảnh |
video | video |
cannot | không |
during | trong quá trình |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
created | tạo |
EN Content Creation and Distribution
VI Sáng tạo và Phân bổ nội dung
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
EN GetResponse connects every aspect of your campaign – from creation to optimization
VI GetResponse kết nối mọi khía cạnh trong chiến dịch của bạn, từ tạo tới tối ưu hóa
Enska | Víetnamskir |
---|---|
creation | tạo |
EN Customize your creation to email marketing perfection in minutes. Use layouts and powerful design tools to build your message.
VI Tùy chỉnh nội dung sáng tạo của bạn để khiến việc tiếp thị qua email trở nên hoàn hảo chỉ trong vài phút. Dùng các bố cục và công cụ thiết kế mạnh mẽ để tạo thư của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
in | trong |
minutes | phút |
use | dùng |
creation | tạo |
your | bạn |
and | và |
EN From there, you can access the Facebook Ads Manager and use the campaign creation wizard to select your advertising objective, target audience, budget, and ad format
VI Từ đó, bạn có thể truy cập Trình quản lý Facebook Ads và dùng hướng dẫn tạo chiến dịch để chọn mục tiêu quảng cáo, khách hàng mục tiêu, ngân sách và định dạng quảng cáo
Enska | Víetnamskir |
---|---|
access | truy cập |
use | dùng |
campaign | chiến dịch |
creation | tạo |
target | mục tiêu |
budget | ngân sách |
select | chọn |
you | bạn |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN Store stablecoins to avoid market volatility.
VI Lưu trữ các loại tiền neo giá để tránh sự biến động của thị trường.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
Enska | Víetnamskir |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error
VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào
Enska | Víetnamskir |
---|---|
process | quy trình |
any | và |
error | lỗi |
to | đầu |
of | vào |
sales | bán hàng |
EN Our index avoid the market manipulation of one or two exchange and allow each order can be taken up to a value of 5000 BTC at the best transaction price.
VI Độ sâu của nền tảng có thể cùng lúc tiếp nhận 5000 BTC, đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được giao dịch ở mức giá tốt nhất。
Enska | Víetnamskir |
---|---|
btc | btc |
of | của |
each | mỗi |
best | tốt |
transaction | giao dịch |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
Enska | Víetnamskir |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP
VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ có PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
is | là |
the | khi |
to | làm |
EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.
VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai và bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
and | và |
is | này |
know | biết |
to | đầu |
in | vào |
what | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending
VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết
Enska | Víetnamskir |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
resource | tài nguyên |
you | bạn |
EN Store stablecoins to avoid market volatility.
VI Lưu trữ các loại tiền neo giá để tránh sự biến động của thị trường.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
market | thị trường |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
Enska | Víetnamskir |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN This prevents you from having to throttle access until the cache is repopulated to avoid brownouts.
VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
access | truy cập |
you | bạn |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.
VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm và tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
learn | hiểu |
and | của |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
Sýnir 50 af 50 þýðingum