EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building
EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building
VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà
Enska | Víetnamskir |
---|---|
used | sử dụng |
at | tại |
energy | năng lượng |
this | này |
EN What a wonderful way to end 2020 and end Semester 1, we captured photos of some of the beautiful mem...
VI Năm 2020 đã khép lại, hãy cùng nhau nhìn lại những khoảnh khắc đáng nhớ tuyệt vời nhất của các thiên...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
photos | ảnh |
end | của |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Enska | Víetnamskir |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Enska | Víetnamskir |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.
VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
selected | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them
VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
depending | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
guides | hướng dẫn |
of | của |
these | này |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.
VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét và giải quyết kết quả kiểm xét.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
time | thời gian |
complete | hoàn tất |
the | giải |
it | này |
also | cũng |
gives | cho |
EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.
VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
form | mẫu |
will | phải |
if | nếu |
or | hoặc |
with | với |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Enska | Víetnamskir |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
Enska | Víetnamskir |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
and | của |
checks | kiểm tra |
EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Backlink Audit to Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Backlink Audit to Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Configuring Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Configuring Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN “The channel audit tool is something that
VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ
EN to manage keywords, audit video performance, and research
VI để quản lý từ khóa, kiểm tra hiệu quả video và nghiên cứu những nội dung đang nhận
Enska | Víetnamskir |
---|---|
keywords | từ khóa |
audit | kiểm tra |
video | video |
research | nghiên cứu |
EN Other articles about Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
Enska | Víetnamskir |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Other articles about Backlink Audit
VI Các bài viết khác về Backlink Audit
Enska | Víetnamskir |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Troubleshooting Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Troubleshooting Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Thematic Reports manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Thematic Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Enska | Víetnamskir |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN URSA - Understanding Responsible Sourcing Audit
VI URSA - Hiểu về Đánh giá Tìm nguồn cung ứng có Trách nhiệm
Enska | Víetnamskir |
---|---|
understanding | hiểu |
EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
Enska | Víetnamskir |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
requested | yêu cầu |
on | trên |
website | trang |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN Composition of assistants involved in audit work
VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN Audit firm selection policy and reasons
VI Chính sách lựa chọn công ty kiểm toán và lý do
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
policy | chính sách |
selection | lựa chọn |
EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)
VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
remuneration | thù lao |
organizations | tổ chức |
audit | kiểm toán |
network | mạng |
EN c. Remuneration for other important audit certification services
VI c. Thù lao cho các dịch vụ chứng nhận kiểm toán quan trọng khác
Enska | Víetnamskir |
---|---|
remuneration | thù lao |
other | khác |
important | quan trọng |
audit | kiểm toán |
certification | chứng nhận |
for | cho |
EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.
VI Nó được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm toán |
days | ngày |
is | được |
after | khi |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN Q: How can I record and audit calls made to the AWS Lambda API?
VI Câu hỏi: Tôi có thể ghi lại và kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm tra |
made | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
calls | gọi |
the | tôi |
and | các |
how | bằng |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
Sýnir 50 af 50 þýðingum