Þýða "accurately" í Víetnamskir

Sýnir 17 af 17 þýðingum á setningunni "accurately" úr Enska í Víetnamskir

Þýðingar á accurately

"accurately" í Enska er hægt að þýða í eftirfarandi Víetnamskir orð/setningar:

accurately chính xác để

Þýðing á Enska yfir á Víetnamskir af {leit}

Enska
Víetnamskir

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

Enska Víetnamskir
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng chính xác các tình huống khó khăn

Enska Víetnamskir
system hệ thống
accurately chính xác
difficult khó khăn
we chúng tôi
quickly nhanh
and các

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

Enska Víetnamskir
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ năng lực toàn cầu.

Enska Víetnamskir
accurately chính xác
global toàn cầu

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ năng lực toàn cầu.

Enska Víetnamskir
accurately chính xác
global toàn cầu

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

Enska Víetnamskir
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines

VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ

Enska Víetnamskir
ability khả năng
accurately chính xác
time thời gian
complete hoàn thành
and các

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn ứng dụng cụ thể hơn.

Enska Víetnamskir
machine máy
more hơn
video video
security an ninh
watch xem
know biết
accurately chính xác
learn học

EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.

VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.

Enska Víetnamskir
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN Due to reporting anomalies, we cannot display this data accurately.

VI Do báo cáo bất thường, chúng tôi không thể hiển thị chính xác dữ liệu này.

Enska Víetnamskir
reporting báo cáo
cannot không
data dữ liệu
accurately chính xác
we chúng tôi
this này

EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.

VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.

Enska Víetnamskir
users người dùng
sources nguồn
reliable tin cậy
insights thông tin
marketing marketing
strategy chiến lược
right đúng
we chúng tôi

EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses

VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng chính xác tổng thu nhập chi phí của quý vị

Enska Víetnamskir
however tuy nhiên
must phải
use sử dụng
and của
accurately chính xác
income thu nhập

EN Instructions on how to add Conda virtual environment to Pycharm (Anaconda and Miniconda) simply and accurately. After watching, you must?

VI Hướng dẫn cách tạo Service Account nhanh gọn bật API Google Cloud cực chuẩn để cân mọi thể loại?

Enska Víetnamskir
instructions hướng dẫn
to mọi

EN You must furnish a copy of Form W-2 to your employees so they can accurately report the wages you paid to them.

VI Bạn phải cung cấp một bản sao của Mẫu W-2 cho nhân viên của mình để họ có thể khai báo chính xác mức lương bạn đã trả cho họ.

Enska Víetnamskir
copy bản sao
form mẫu
employees nhân viên
accurately chính xác
must phải
of của
your bạn

EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.

VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.

Enska Víetnamskir
accurately chính xác
story câu chuyện
it
was được
in trong
this này

EN You will need the tax year(s) and amount(s) of the Economic Impact Payments you received to accurately calculate the Recovery Rebate Credit

VI Quý vị sẽ cần (các) năm thuế số tiền của (các) Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mà quý vị đã nhận được để tính toán chính xác Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi

Sýnir 17 af 17 þýðingum