DE Amazon EC2 P3-Instances bieten High Performance Computing in der Cloud mit bis zu 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs und einem Netzwerkdurchsatz von bis zu 100 Gbit/s für Machine Learning- und HPC-Anwendungen
"bis" í þýska, Þjóðverji, þýskur er hægt að þýða í eftirfarandi Víetnamskir orð/setningar:
DE Amazon EC2 P3-Instances bieten High Performance Computing in der Cloud mit bis zu 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs und einem Netzwerkdurchsatz von bis zu 100 Gbit/s für Machine Learning- und HPC-Anwendungen
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor và tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning và các ứng dụng HPC
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
amazon | amazon |
high | cao |
cloud | mây |
und | các |
für | cho |
mit | với |
DE SkyPark® Montag bis Donnerstag 09:30 – 22:00 Uhr Freitag bis Sonntag 09:30 – 23:00 Uhr
VI SkyPark® Thứ 2 đến Thứ 5: 9:30am–10pm Thứ 6 đến Chủ Nhật: 9:30am–11:00pm
DE Alles, was mit Ihrer Marke zu tun hat, von den Farben, die Sie verwenden, bis zu dem Logo, das Sie wählen, bis zu der Sprache, die Sie sprechen, muss diese Grundwerte repräsentieren.
VI Tất cả mọi thứ về thương hiệu của bạn, từ những màu sắc mà bạn sử dụng đến biểu trưng bạn chọn cho ngôn ngữ bạn nói, đều phải đại diện cho những giá trị cốt lõi đó.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
marke | thương hiệu |
wählen | chọn |
sprechen | nói |
verwenden | sử dụng |
muss | phải |
DE Beginne mit Hilfe der GetResponse Tools den Aufbau Deiner Kontaktliste. Bis bis zu 500 Kontakte sind kostenlos inkludiert.
VI Bắt đầu xây dựng danh bạ của bạn bằng các công cụ có sẵn với dung lượng lên tới 500 liên lạc.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
deiner | của bạn |
zu | đầu |
DE Es kann bis zu sieben Tage dauern, bis Tags aktualisiert werden, sobald Fehler behoben sind
VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
tage | ngày |
fehler | lỗi |
sind | các |
sobald | khi |
DE Kostenlose Testversion bis zu 30 Tagen. Bezahlte Pläne: 11 bis 500 US-Dollar / Monat.
VI Dùng thử miễn phí lên đến 30 ngày. Gói trả phí: $ 11 đến $ 500 / tháng.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
tagen | ngày |
monat | tháng |
bezahlte | trả |
DE Jetzt loslegen. Mit Teams Free sind bis zu 50 Nutzer kostenlos an Bord.
VI Bắt đầu ngay Bạn sẽ có 50 license miễn phí đầu tiên khi sử dụng giải pháp Cloudflare for Teams
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
sind | bạn |
kostenlos | phí |
mit | sử dụng |
bis | khi |
zu | đầu |
DE Die folgende Demo nutzt die Ratenbegrenzung, um bis zu zwei Anforderungen pro Minute zuzulassen, bevor ein potenzieller DDoS-Angriff blockiert wird.
VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
nutzt | sử dụng |
anforderungen | yêu cầu |
bevor | trước |
bis | khi |
pro | mỗi |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Unsere Lastverteilungslösung setzt Cloudflares globales Anycast Network ein unterstützt alle Protokolle von HTTP(S) bis TCP und UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
globales | toàn cầu |
protokolle | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
alle | tất cả các |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Erweiterte Analytics (bis zu 6 Monate)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
monate | tháng |
DE Sie surfen mit Zero Trust-Sicherheit im Internet – ganz ohne Backhauling. Kostenlos für bis zu 50 Nutzer, skalierbar auf Hundertausende.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
DE Kostenlos registrieren für bis zu 50 Nutzer.
VI Đăng ký miễn phí cho tối đa 50 người dùng
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
nutzer | người dùng |
kostenlos | phí |
für | cho |
DE Zero Trust-Sicherheit für den Anwendungszugriff. Kostenlos für bis zu 50 Nutzer.
VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
nutzer | người dùng |
für | cho |
bis | vào |
DE Diese machen bei den meisten Websites 20 % bis 50 % des Datenverkehrs aus
VI Đối với hầu hết các trang web, các mối đe dọa và trình thu thập này chiếm 20% đến 50% lưu lượng truy cập
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
meisten | hầu hết |
diese | này |
den | với |
websites | web |
DE Vergleichen Sie bis zu 5 Domains im Hinblick auf einmalige und gemeinsame Keywords
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
vergleichen | so sánh |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
und | của |
DE Vergleichen Sie bis zu 5 Domains auf einmal
VI So sánh tối đa 5 tên miền cùng một lúc
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
vergleichen | so sánh |
domains | miền |
DE Vergleichen Sie bis zu 100 Ziel-Keywords auf einmal
VI So sánh tối đa 100 từ khóa mục tiêu cùng một lúc
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
vergleichen | so sánh |
DE Jetzt kann jeder in deinem Team an einer einzigen Infografik im Infografik-Maker arbeiten, ohne dass du warten musst, bis jemand anderes fertig ist
VI Giờ đây, mọi người trong nhóm của bạn có thể làm việc trên một infographic duy nhất trong Trình tạo infographic mà không cần phải đợi cho đến khi người khác hoàn thành
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
team | nhóm |
an | nhất |
infografik | infographic |
anderes | khác |
du | bạn |
jeder | mọi |
arbeiten | làm |
ohne | không |
bis | khi |
ist | là |
DE Bis zu 8GB Gesamtdateigröße pro Umwandlung
VI Tối đa 8GB tổng kích thước file trên mỗi chuyển đổi
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
umwandlung | chuyển đổi |
zu | đổi |
pro | mỗi |
DE Bis zu 100 MB Gesamtdateigröße pro Umwandlung
VI Lên đến 100MB tổng dung lượng file mỗi lần chuyển đổi
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
umwandlung | chuyển đổi |
DE Unlimitierte Dateigröße (bis zu 8 GB)
VI Kích cỡ file không giới hạn (lên đến 8 GB)
DE Erstellen Sie Ihren persönlichen Singapur-Führer mit bis zu 12 Favoriten.
VI Tạo tài liệu hướng dẫn du lịch Singapore của riêng bạn với những 12 Mục yêu thích.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
erstellen | tạo |
singapur | singapore |
mit | với |
DE Durch das Staking setzt dein Vermögen mit Zinssätzen von bis zu 80% des Jahreszinses ein.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
mit | với |
dein | bạn |
DE Kaufe mit einer Kreditkarte Litecoinund viele weiter Kryptowährungen in der Trust Wallet. Du kannst selbst wählen wie viel du gerne kaufen möchtest, ein Minimum von 50$ bis hin zu 20,000$ an Litecoin Wert ist möglich in der Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
einer | thể |
wallet | trên |
mit | bằng |
kaufen | mua |
ist | bạn |
kreditkarte | thẻ |
DE Kaufe ab einem Mindestwert von 50 USD bis zu 20.000 USD Bitcoin Cash pro Tag direkt über die App Krypto Wallet . Befolge diese einfachen Schritte:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
kaufe | mua |
bitcoin | bitcoin |
direkt | trực tiếp |
einfachen | dễ dàng |
zu | tiền |
pro | mỗi |
von | hoặc |
DE Kaufen Sie Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) oder Ethereum(ETH) ganz bequem mit einer Kreditkarte. Ein Minimum von $50 USD bis hin zu $20,000 USD ist alles möglich.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
kaufen | mua |
oder | hoặc |
ethereum | ethereum |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
mit | bằng |
DE Ein Minimum von $50 USD bis hin zu $20,000 USD ist alles möglich.(BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) ganz einfach und sicher mit einer Kreditkarte / Debitkarte aus Ihrer Trust Wallet kaufen.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
btc | btc |
sicher | an toàn |
mit | bằng |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
kaufen | mua |
ihrer | bạn |
DE Erwerben Sie Ethereum mit einen minimum Wert an $50 bis zu $20,000 (USD) mit einer Kreditkarte in der Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
erwerben | mua |
ethereum | ethereum |
einer | thể |
wallet | trên |
sie | bạn |
kreditkarte | thẻ |
DE Starte das BNB-Staking und verdiene bis zu 30 % APY
VI Bắt đầu ký quỹ BNB để kiếm 30% + lãi suất
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
und | đầu |
DE Du kannst bis zu 30 % APY an BNB-Staking verdienen und Trust Wallet nimmt dir keinen Anteil daraus.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
keinen | không |
du | bạn |
DE Kaufe Dogecoin über deine Trust Wallet. Du kannst Dogecoin im Wert von $50 bis zu $20,000 mit einer Kreditkarte oder Debitkarte direkt in der mobilen App erwerben.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
mit | bằng |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
oder | hoặc |
direkt | trực tiếp |
du | bạn |
in | trong |
kaufe | mua |
DE R&D Services• Vorprüfung (Machbarkeit, Labormaßstab oder maßstäblich)• “Shanghai”-Filtertest: standardisierte Filtrationsprüfung bis 1000 mg/L
VI Dịch vụ R&D• Thử nghiệm trước (chứng minh khái niệm, quy mô bàn thí nghiệm hoặc quy mô đầy đủ)• Xétnghiệm lọc “Shanghai”: xét nghiệm lọc tiêu chuẩn hóa lên đến 1000 mg/L
DE Spezielle Spiele: Gönnen Sie sich eine Abwechslung vom Standard mit einer Vielzahl von Spezialspielen, die von Bingo über Keno bis hin zu thematischen Rubbellosen reichen.
VI Trò Chơi Đặc Biệt: Thoát khỏi quy chuẩn với nhiều trò chơi đặc biệt, từ bingo đến keno và vé cào theo chủ đề.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
standard | chuẩn |
vielzahl | nhiều |
mit | với |
spiele | trò chơi |
eine | chơi |
DE American Wheel, amerikanisches Rad – ein Spielrad mit 38 Fächern, nummeriertvon 1 bis 36, plus zwei Nullen: 0 und 00.
VI American Wheel – bánh xe trò chơi có 38 khe, được đánh số từ 1 đến 36, cộng với hai số không: 0 và 00.
DE European Wheel, Europäisches Rad – ein Spielrad mit 37 Spielautomaten,nummeriert von 1 bis 36, plus nur ein Null-Symbol.
VI European Wheel – một bánh xe trò chơi có 37 khe, được đánh số từ 1 đến 36, chỉ có một biểu tượng số không.
DE Wir leiten Projekte von Anfang bis Ende und passen jede Anlage auf die besonderen Anforderungen Ihres Unternehmens an.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
projekte | dự án |
anlage | hệ thống |
anforderungen | nhu cầu |
wir | chúng tôi |
von | từ |
ihres | bạn |
und | đầu |
DE Wir kümmern uns um alles - von der Finanzierung bis zur technischen Umsetzung und Betriebsführung der Anlage.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, chúng tôi quản lý tất cả.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
technischen | kỹ thuật |
anlage | hệ thống |
DE Spare heute bis zu 90% beim Paket von Hostinger!
VI Tiết kiệm lên đến 90% cho Hostinger của bạn ngay hôm nay!
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
heute | hôm nay |
DE Marina Bay steht in Singapur für alles, was modern und super-stylish ist, von trendigen Restaurants bis zu Vergnügungsvierteln.
VI Khu Marina Bay đại diện cho tất cả những gì hiện đại và siêu phong cách, từ các điểm ăn uống thời thượng cho đến những nơi vui chơi hấp dẫn.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
für | cho |
DE Little India ist ein geschäftiges historisches Viertel, in dem sich Singapurs indische Volksgruppe hautnah erleben lässt – von der lebendigen Kultur bis hin zu fantastischen Einkaufsmöglichkeiten.
VI Với những bãi biển trong vắt, những điểm đến thú vị và khung cảnh nhiệt đới, Hòn đảo của Niềm vui chắc chắn sẽ khiến bạn mê mẩn.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
DE In Singapurs ursprünglichem Hipster-Viertel finden Sie charmante Boutiquen, die alles von Parfüm bis Haushaltswaren verkaufen.
VI Bras Basah.Bugis, thiên đường đối với những tín đồ mua sắm, nơi có những trung tâm thương mại đồ sộ, những cửa hàng boutique duyên dáng và những khu chợ đường phố nhộn nhịp.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
finden | hàng |
von | với |
DE Von Markenprodukten bis zu Schnäppchen bietet die Orchard Road etwas für jeden Geschmack. Entdecken Sie eine Einkaufserfahrung, die alle Wünsche erfüllt.
VI Từ quần áo thời trang đến đồ chơi cho các bạn nhỏ, Marina Bay là nơi có vô số cửa hàng bán lẻ hấp dẫn.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
eine | chơi |
für | cho |
sie | bạn |
die | các |
DE Dieses köstliche Gericht gibt es in fast jedem Restaurant, von bescheidenen Hawker Centres bis zu Gourmettempeln.
VI Món ăn ngon miệng này có tại hầu hết cả điểm ăn uống, từ những khu ăn uống bình dân cho đến các nhà hàng sang trọng.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
von | này |
DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.
VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
singapur | singapore |
DE Bis heute sind viele Aspekte aus der multikulturellen Kolonial- und Kriegszeit Singapurs in der Stadt selbst und in der näheren Umgebung erhalten geblieben
VI Ngày nay, nhiều lát cắt của quá khứ đa văn hóa, thời kì thuộc địa và giai đoạn chiến tranh của Singapore vẫn được lưu giữ trong và xung quanh thành phố
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
viele | nhiều |
singapurs | singapore |
in | trong |
der | của |
DE Von WLAN-Hotspots bis hin zu Prepaid-Datenvolumen – hier einige Angebote für Sie:
VI Đây là một số cách giúp bạn bắt đầu, từ các điểm phát sóng WiFi đến những gói dữ liệu trả trước.
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Google Analytics gelten bis zu 38 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Google Analytics có thời hạn lên đến 38 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie sớm hơn thời hạn.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Adobe Analytics gelten bis zu 37 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Adobe Analytics có thời hạn lên đến 37 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie của họ.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
DE iii. Gültigkeitsdauer von Cookies: Cookies von Snowplow gelten bis zu 24 Monate lang, es sei denn, der Nutzer löscht die Cookies vorher.
VI iii. Thời hạn hiệu lực của cookie: Cookie của Snowplow có thời hạn lên đến 24 tháng, trừ khi người dùng xóa cookie của họ.
þýska, Þjóðverji, þýskur | Víetnamskir |
---|---|
cookies | cookie |
monate | tháng |
nutzer | người dùng |
Sýnir 50 af 50 þýðingum