EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
"yes open source" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Yes, in principal we are open to work with any EPC company
VI Có, về cơ bản, chúng tôi sẵn sàng làm việc với bất kỳ công ty EPC nào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
are | chúng |
with | với |
EN Yes, our program is free to join and open to bloggers, YouTubers, online marketers, digital entrepreneurs, and more
VI Có, chương trình này miễn phí tham gia và dành cho blogger, YouTuber, nhà tiếp thị trực tuyến, doanh nhân thương mại điện tử, v.v.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
program | chương trình |
join | tham gia |
is | này |
to | cho |
and | thị |
online | trực tuyến |
EN Yes, our program is free to join and open to all marketing agencies
VI Đúng vậy, chương trình của chúng tôi hoàn toàn miễn phí
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
program | chương trình |
our | chúng tôi |
all | của |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines
VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
network | mạng |
of | của |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Nimiq’s protocol and application code is open source
VI Mã giao thức và mã ứng dụng của Nimiq là nguồn mở
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
protocol | giao thức |
and | của |
source | nguồn |
EN Theta is an open source protocol that powers a decentralized streaming network
VI Theta là một giao thức mã nguồn mở nhằm cung cấp năng lượng cho một mạng lưới truyền phát phi tập trung
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
protocol | giao thức |
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
software | phần mềm |
on | trên |
model | mô hình |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
between | giữa |
and | dịch |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Amazon ElastiCache for Redis maintains compatibility with the open source Redis data formats, Redis APIs, and works with Redis clients
VI Amazon ElastiCache for Redis duy trì khả năng tương thích với các định dạng dữ liệu Redis mã nguồn mở, các API Redis và hoạt động cùng với máy khách Redis
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
apis | api |
clients | khách |
and | các |
EN Learn more about open-source Redis »
VI Tìm hiểu thêm về Redis mã nguồn mở »
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
source | nguồn |
EN Babelfish for PostgreSQL Open Source Project is now available
VI Dự án nguồn mở Babelfish for PostgreSQL hiện đã ra mắt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
postgresql | postgresql |
source | nguồn |
project | dự án |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines
VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
network | mạng |
of | của |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.
VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở và diễn đàn thảo luận.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
page | trang |
media | mạng |
groups | nhóm |
channels | kênh |
source | nguồn |
projects | dự án |
and | các |
youtube | youtube |
user | dùng |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Amazon ElastiCache for Redis maintains compatibility with the open source Redis data formats, Redis APIs, and works with Redis clients
VI Amazon ElastiCache for Redis duy trì khả năng tương thích với các định dạng dữ liệu Redis mã nguồn mở, các API Redis và hoạt động cùng với máy khách Redis
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
apis | api |
clients | khách |
and | các |
EN Learn more about open-source Redis »
VI Tìm hiểu thêm về Redis mã nguồn mở »
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
source | nguồn |
EN Babelfish for PostgreSQL Open Source Project is now available
VI Dự án nguồn mở Babelfish for PostgreSQL hiện đã ra mắt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
postgresql | postgresql |
source | nguồn |
project | dự án |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN We use open source Piwik web analytics platform to measure usage on our website, which is hosted on our servers
VI Chúng tôi sử dụng nền tảng phân tích web PiWik mã nguồn mở để đo lường việc sử dụng trang web của chúng tôi, nó được lưu trữ trên máy chủ của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
is | được |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
to | của |
EN WalletConnect is an open-source protocol that allows your wallet to connect and interact with
VI WalletConnect là một giao thức mã nguồn mở cho phép ví của bạn kết nối và tương tác với
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
protocol | giao thức |
allows | cho phép |
connect | kết nối |
your | bạn |
wallet | với |
and | của |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan