EN Create and schedule white-labeled or branded reports
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
android | android |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services
VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
integrate | tích hợp |
offer | cho |
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
EN White-label solutions for your clients
VI Các giải pháp nhãn trắng cho khách hàng của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
for | cho |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
videos | video |
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
and | của |
more | hơn |
EN Download Cloudflare White Papers about various industry topics.
VI Tải xuống Cloudflare White Papers về các chủ đề ngành khác nhau.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
download | tải xuống |
various | khác nhau |
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Each of our 41 stylish bungalows are made from local white granite carved out from the Hoang Lien Mountains by one of Vietnam?s best stone-cutter team from Ninh Binh
VI Toàn bộ 41 bungalow của chúng tôi đều được làm từ đá granite trắng, lấy từ núi Hoàng Liên và được cắt bởi bàn tay của những người thợ khéo tay nhất Ninh Bình
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
made | làm |
white | trắng |
best | những |
of | của |
our | chúng tôi |
EN "White Logistics" Promotion Campaign
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng"
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Support for white supremacy, limiting women’s rights and other discriminatory ideas
VI Cổ súy sự thượng đẳng của người da trắng, hạn chế quyền của phụ nữ và các ý tưởng phân biệt đối xử khác
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
white | trắng |
rights | quyền |
other | khác |
EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.
VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
part | phần |
of | của |
page | trang |
white | trắng |
no | không |
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
Menampilkan 42 dari 42 terjemahan