EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
"weekly electronic newsletter" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
electronic | công nghệ điện điện tử |
EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách và hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
a | hai |
EN Generally, you make electronic fund transfers by using the Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)
VI Nhìn chung, quý vị chuyển tiền qua phương tiện điện tử bằng cách dùng Hệ Thống Nộp Thuế Liên Bang Điện Tử (EFTPS)
EN Send us a newsletter to get update
VI Nhận Newsletter từ InTalents
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
get | nhận |
EN Registration for the newsletter | TV5MONDE: learn French
VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN We send a newsletter every Friday with exercises and videos to learn French with TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
videos | video |
french | pháp |
we | chúng tôi |
send | gửi |
learn | học |
with | với |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | điều |
EN Are you a teacher? We have a newsletter specially designed for you.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
are | được |
EN Follow our newsletter for latest updates.
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi để nhận cập nhật mới nhất.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
our | chúng tôi |
for | theo |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
EN Sign up the newsletter for latest news.
VI hãy đăng ký để nhận các Bản tin của Trường hàng tháng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
the | trường |
EN Registration for the newsletter | TV5MONDE: learn French
VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN We send a newsletter every Friday with exercises and videos to learn French with TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
videos | video |
french | pháp |
we | chúng tôi |
send | gửi |
learn | học |
with | với |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | điều |
EN Are you a teacher? We have a newsletter specially designed for you.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
are | được |
EN Subscribe to our newsletter below to receive updates from us as they happen
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
our | chúng tôi |
receive | nhận |
to | của |
below | dưới |
from | chúng |
EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.
VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án và chương trình khuyến mãi mới.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
projects | dự án |
and | các |
EN And receive a monthly newsletter with our best high quality images.
VI Và nhận được một bản tin hàng tháng với những hình ảnh chất lượng cao tốt nhất của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
images | hình ảnh |
and | của |
receive | nhận |
best | tốt |
monthly | tháng |
our | chúng tôi |
EN You are now subscribed to our Logitech Newsletter
VI Hiện bạn đã đăng ký nhận Bản tin Logitech của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
to | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Videos Podcast Newsletter Research Reports
VI Video Podcast Bản tin Báo cáo nghiên cứu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
videos | video |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
EN Get the latest crypto news, updates, and reports by subscribing to our free newsletter.
VI Nhận tin tức, cập nhật và báo cáo mới nhất về tiền mã hóa bằng cách đăng ký bản tin miễn phí của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
crypto | mã hóa |
reports | báo cáo |
news | tin tức |
updates | cập nhật |
latest | mới |
our | chúng tôi |
to | tiền |
the | nhận |
and | của |
EN Yes, I want to stay up to date with the Spaces newsletter.
VI Có, tôi muốn cập nhật thông tin qua bản tin của Spaces.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
date | nhật |
EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.
VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế có tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
templates | mẫu |
pages | trang |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
your | bạn |
and | của |
EN Want to save time and resources? Or are you just starting out? Newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates are here to help.
VI Bạn muốn tiết kiệm thời gian và nguồn lực - hoặc bạn mới chỉ bắt đầu? Các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị luôn sẵn sàng giúp bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
resources | nguồn |
or | hoặc |
templates | mẫu |
pages | trang |
help | giúp |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Generate a landing page, welcoming email, and a newsletter and launch a professional campaign in minutes.
VI Tạo landing page, email chào mừng, newsletter và khởi chạy chiến dịch chuyên nghiệp trong vài phút.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
generate | tạo |
launch | chạy |
professional | chuyên nghiệp |
campaign | chiến dịch |
minutes | phút |
and | và |
in | trong |
a | dịch |
EN Top 10 Best Email Newsletter Software in 2023 (Reviewed)
VI Trò chuyện trực tuyến là gì? Tính quan trọng của chức năng này đối với website doanh nghiệp
EN Exempt Organization Update Newsletter
VI Bản tin cập nhật về tổ chức được miễn Luôn cập nhật tất cả thông tin liên quan đến Các Tổ Chức Được Miễn Thuế. Theo dõi bản tin của chúng tôi (tiếng Anh).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
organization | tổ chức |
update | cập nhật |
EN Sign up for our newsletter and be the first to hear about promos, updates, and tips
VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi và là người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật và mẹo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
updates | cập nhật |
be | người |
our | chúng tôi |
to | đầu |
the | nhận |
and | của |
EN You're now subscribed to our newsletter.
VI Bây giờ bạn đã đăng ký nhận bản tin của chúng tôi.
EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.
VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại có thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
challenges | thử thách |
help | giúp |
our | của chúng ta |
state | tiểu bang |
can | hiểu |
how | các |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN These charts are updated weekly on Wednesday.
VI Các biểu đồ này được cập nhật hàng tuần vào Thứ Tư.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
updated | cập nhật |
on | vào |
these | này |
EN The VEM is for weekly vaccination allocation and reporting purposes only
VI VEM chỉ phục vụ mục đích phân bổ và báo cáo chủng ngừa hàng tuần
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
reporting | báo cáo |
purposes | mục đích |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Matching of COVID-19 cases (including hospitalizations and deaths) and vaccination status happens weekly, contributing to some lag
VI Việc đối chiếu các ca mắc COVID-19 (bao gồm cả nhập viện và tử vong) và tình trạng tiêm chủng diễn ra trên cơ sở hàng tuần, nên góp phần gây ra một số chậm trễ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
including | bao gồm |
status | tình trạng |
and | các |
EN Overview of vaccine administration source data. Data is reported weekly.
VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
is | được |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan