EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use
EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use
VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
cambridge | cambridge |
use | sử dụng |
and | các |
privacy | riêng |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN This advantage allows for a new level of accessibility and user experience without the need to compromise on decentralization or censorship-resistance.
VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận và trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
allows | cho phép |
new | mới |
without | không |
or | hoặc |
of | của |
need | cần |
user | dùng |
EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.
VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua và bán NIM.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Accessibility is key to financial inclusion.”
VI Dễ dàng tiếp cận chính là chìa khoá để hướng đến tài chính toàn diện”
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN Furthermore, some also provide the accessibility to scan ordinary QR codes as well.
VI Hơn nữa, một số cũng cung cấp khả năng truy cập để quét mã QR thông thường.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
EN Legal noticeDisclaimerPrivacyDeclaration on accessibility
VI Thông tin xuất bảnTuyên bố từ chối trách nhiệmBảo vệ dữ liệuTuyên bố về khả năng truy cập
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Games that count toward wagering
VI Các trò chơi được tính vào đặt cược
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
games | trò chơi |
EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network
VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
platform | nền tảng |
and | thay đổi |
rewards | phần thưởng |
most | nhiều |
network | mạng |
is | là |
those | những |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?
VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
first | là |
the | anh |
EN And many times I’ve pointed them toward the documentary Before the Flood
VI Và nhiều lúc tôi giới thiệu họ xem bộ phim tài liệu Trước khi Cơn lũ đi qua (Before the Flood)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | tôi |
many | nhiều |
before | trước |
EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?
VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
steps | bước |
energy | năng lượng |
first | là |
the | những |
you | bạn |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN We are working toward realization.
VI Chúng tôi đang nỗ lực để hiện thực hóa.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges
VI Bằng hoạt động của mình, tổ chức này đã phát triển những giải pháp khả thi nhằm giải quyết các thách thức của xã hội
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
solutions | giải pháp |
challenges | thách thức |
EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.
VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí và trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm và trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
additional | bổ sung |
insurance | bảo hiểm |
savings | tiết kiệm |
EN of government workers felt favorable toward Zoom for video communications
VI nhân viên chính phủ cảm thấy truyền thông video thật thuận tiện với Zoom
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
EN There are several items that count toward your income.
VI Có một số mục được tính vào thu nhập của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
income | thu nhập |
your | bạn |
EN add up to 500 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)
VI thêm tối đa 500 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa cũng được tính vào danh bạ)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
days | ngày |
and | và |
to | đầu |
the | nhận |
EN Add up to 500 contacts (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)
VI Thêm tối đa 500 liên lạc (liên lạc chưa xác nhận và đã bị xóa vẫn tính vào số lượng liên lạc)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | và |
count | số lượng |
size | lượng |
to | thêm |
the | nhận |
Menampilkan 26 dari 26 terjemahan