Terjemahkan "toward accessibility conformance" ke Orang Vietnam

Menampilkan 26 dari 26 terjemahan frasa "toward accessibility conformance" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari toward accessibility conformance

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

bahasa Inggris Orang Vietnam
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

bahasa Inggris Orang Vietnam
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

EN This advantage allows for a new level of accessibility and user experience without the need to compromise on decentralization or censorship-resistance.

VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận và trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.

bahasa Inggris Orang Vietnam
allows cho phép
new mới
without không
or hoặc
of của
need cần
user dùng

EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.

VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua và bán NIM.

bahasa Inggris Orang Vietnam
easy dễ dàng

EN Accessibility is key to financial inclusion.”

VI Dễ dàng tiếp cận chính là chìa khoá để hướng đến tài chính toàn diện”

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

bahasa Inggris Orang Vietnam
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

EN Furthermore, some also provide the accessibility to scan ordinary QR codes as well.

VI Hơn nữa, một số cũng cung cấp khả năng truy cập để quét mã QR thông thường.

bahasa Inggris Orang Vietnam
provide cung cấp
also cũng

EN Legal noticeDisclaimerPrivacyDeclaration on accessibility

VI Thông tin xuất bảnTuyên bố từ chối trách nhiệmBảo vệ dữ liệuTuyên bố về khả năng truy cập

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

bahasa Inggris Orang Vietnam
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

bahasa Inggris Orang Vietnam
sustainable bền vững

EN Games that count toward wagering

VI Các trò chơi được tính vào đặt cược

bahasa Inggris Orang Vietnam
games trò chơi

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

bahasa Inggris Orang Vietnam
way cách
platform nền tảng
and thay đổi
rewards phần thưởng
most nhiều
network mạng
is
those những

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

bahasa Inggris Orang Vietnam
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?

VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?

bahasa Inggris Orang Vietnam
energy năng lượng
hero anh hùng
first
the anh

EN And many times I’ve pointed them toward the documentary Before the Flood

VI Và nhiều lúc tôi giới thiệu họ xem bộ phim tài liệu Trước khi Cơn lũ đi qua (Before the Flood)

bahasa Inggris Orang Vietnam
and tôi
many nhiều
before trước

EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?

VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?

bahasa Inggris Orang Vietnam
steps bước
energy năng lượng
first
the những
you bạn

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

bahasa Inggris Orang Vietnam
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN We are working toward realization.

VI Chúng tôi đang nỗ lực để hiện thực hóa.

bahasa Inggris Orang Vietnam
we chúng tôi

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

bahasa Inggris Orang Vietnam
sustainable bền vững

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

bahasa Inggris Orang Vietnam
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges

VI Bằng hoạt động của mình, tổ chức này đã phát triển những giải pháp khả thi nhằm giải quyết các thách thức của xã hội

bahasa Inggris Orang Vietnam
solutions giải pháp
challenges thách thức

EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.

VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí và trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm và trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.

bahasa Inggris Orang Vietnam
additional bổ sung
insurance bảo hiểm
savings tiết kiệm

EN of government workers felt favorable toward Zoom for video communications

VI nhân viên chính phủ cảm thấy truyền thông video thật thuận tiện với Zoom

bahasa Inggris Orang Vietnam
video video

EN There are several items that count toward your income.

VI Có một số mục được tính vào thu nhập của bạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
income thu nhập
your bạn

EN add up to 500 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)

VI thêm tối đa 500 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa cũng được tính vào danh bạ)

bahasa Inggris Orang Vietnam
days ngày
and
to đầu
the nhận

EN Add up to 500 contacts (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)

VI Thêm tối đa 500 liên lạc (liên lạc chưa xác nhận và đã bị xóa vẫn tính vào số lượng liên lạc)

bahasa Inggris Orang Vietnam
and
count số lượng
size lượng
to thêm
the nhận

Menampilkan 26 dari 26 terjemahan