Terjemahkan "testing phase before" ke Orang Vietnam

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan frasa "testing phase before" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan dari testing phase before

"testing phase before" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:

testing bạn chúng các với xét nghiệm
phase giai đoạn
before bạn cho chúng chúng tôi các cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc hơn họ liệu một những riêng sau sử dụng thì trang trang web trong trước tự về với đi điều đã đó đến để

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari testing phase before

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN - Software Testing - Process Guarantee - Consulting and Training - Testing tools development - 100+ Testers/ QA

VI - Kiểm thử phần mềm - Đảm bảo quy trình - Tư vấn đào tạo - Phát triển công cụ kiểm thử - 100+ Tester/QA

EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 2: Deployment Cdiscount International in Africa:

VI Giai đoạn 2: Triển khai cho CDiscount toàn cầu, trước tiên tại châu Phi:

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
deployment triển khai

EN 400 man-days over12 months (phase 1)

VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
days ngày
months tháng

EN 200 man-days over9 months (phase 2)

VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
days ngày

EN It?s time to act. Our new look for our next phase.

VI Đã đến lúc phải hành động. Giao diện mới của chúng tôi cho giai đoạn tiếp theo của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
new mới
phase giai đoạn
our chúng tôi
next tiếp theo

EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 400 man-days over12 months (phase 1)

VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
days ngày
months tháng

EN 200 man-days over9 months (phase 2)

VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
days ngày

EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.

VI Chobạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.

bahasa Inggris Orang Vietnam
phase giai đoạn
of của
find tìm thấy
we chúng tôi
your bạn

EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.

VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.

bahasa Inggris Orang Vietnam
risks rủi ro
on trên
live trực tiếp
before trước
change thay đổi
your bạn
site trang
and

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

bahasa Inggris Orang Vietnam
block chặn
before trước

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

bahasa Inggris Orang Vietnam
at tại
to lên

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

bahasa Inggris Orang Vietnam
at tại
to lên

EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.

VI Không trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm chủng ngừa gần quý vị.

bahasa Inggris Orang Vietnam
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

bahasa Inggris Orang Vietnam
testing xét nghiệm
reported báo cáo
state tiểu bang
data dữ liệu
or hoặc
and
not không

EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}

VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}

bahasa Inggris Orang Vietnam
day ngày
tests xét nghiệm

EN Testing date is the date the test was administered

VI Ngày xét nghiệm ngày tiến hành xét nghiệm

bahasa Inggris Orang Vietnam
date ngày
testing xét nghiệm

EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers

VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang khu vực thẩm quyền chưa biết, tổng số thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo

bahasa Inggris Orang Vietnam
total lượng
reporting báo cáo
data dữ liệu
date ngày
not với
tests xét nghiệm
and các

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

bahasa Inggris Orang Vietnam
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.

VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn tính hiệu quả.

bahasa Inggris Orang Vietnam
still vẫn
safety an toàn

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

bahasa Inggris Orang Vietnam
accordance theo

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

bahasa Inggris Orang Vietnam
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu xử lý luồng của web thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để thể tăng hiệu suất chi phí.

bahasa Inggris Orang Vietnam
web web
data dữ liệu
performance hiệu suất
we chúng tôi
your bạn
and của
workloads khối lượng công việc

EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances

VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại

bahasa Inggris Orang Vietnam
request yêu cầu
time thời gian
our chúng tôi
during trong quá trình

EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.

VI Để hạn chế người dùng API nào thể thực hiện, bạn thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác sẵn trong AWS.

bahasa Inggris Orang Vietnam
api api
users người dùng
easy dễ dàng
key khóa
other khác
control kiểm soát
aws aws
use sử dụng
identity danh tính
access truy cập
available có sẵn
you bạn
in trong
and các

EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
additional bổ sung
fully hoàn toàn
an thể
customer khách hàng
be được
can cần

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

bahasa Inggris Orang Vietnam
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases

VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm

bahasa Inggris Orang Vietnam
team nhóm
with với

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.

VI Android.PUA.DebugKey một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng đểcác ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường sẵn trong Android Studio.

bahasa Inggris Orang Vietnam
android android
occurs xảy ra
type loại
purposes mục đích
regularly thường
available có sẵn
in trong
applications các ứng dụng

EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.

VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn người hay chương trình tự động.

bahasa Inggris Orang Vietnam
question câu hỏi
human người
you bạn

EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France

VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand Pháp

bahasa Inggris Orang Vietnam
countries quốc gia
canada canada
france pháp
the anh
science khoa học
on trên

EN Recommended if you are experimenting or testing in AWS.

VI Khuyên dùng nếu bạn đang thử nghiệm kiểm thử trên AWS.

bahasa Inggris Orang Vietnam
if nếu
aws aws
in trên
you bạn
are đang

EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.

VI Để hạn chế người dùng API nào thể thực hiện, bạn thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác sẵn trong AWS.

bahasa Inggris Orang Vietnam
api api
users người dùng
easy dễ dàng
key khóa
other khác
control kiểm soát
aws aws
use sử dụng
identity danh tính
access truy cập
available có sẵn
you bạn
in trong
and các

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

bahasa Inggris Orang Vietnam
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu xử lý luồng của web thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để thể tăng hiệu suất chi phí.

bahasa Inggris Orang Vietnam
web web
data dữ liệu
performance hiệu suất
we chúng tôi
your bạn
and của
workloads khối lượng công việc

EN To validate the security of our data centers, external auditors perform testing on more than 2,600 standards and requirements throughout the year

VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn yêu cầu trong suốt cả năm

bahasa Inggris Orang Vietnam
security bảo mật
data dữ liệu
centers trung tâm
perform thực hiện
requirements yêu cầu
throughout trong
year năm
of của
on trên
more hơn
our chúng tôi
external ngoài
standards chuẩn

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

bahasa Inggris Orang Vietnam
accordance theo

EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases

VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm

bahasa Inggris Orang Vietnam
team nhóm
with với

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra tạo ra sản phẩm chất lượng cao

bahasa Inggris Orang Vietnam
detail chi tiết
high cao
quality chất lượng
in trong

EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.

VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.

EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area

VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi với khu vực thử nghiệm của chúng tôi

bahasa Inggris Orang Vietnam
software phần mềm
development phát triển
with với
our chúng tôi
you bạn
and như

EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Positivity rate: {POSRATE}

VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính: {POSRATE}

bahasa Inggris Orang Vietnam
testing xét nghiệm
day ngày

EN Testing date is the date the test was administered.

VI Ngày xét nghiệm ngày tiến hành xét nghiệm.

bahasa Inggris Orang Vietnam
date ngày
testing xét nghiệm

EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.

VI Tổng số ngày xét nghiệm thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.

bahasa Inggris Orang Vietnam
testing xét nghiệm
date ngày
reporting báo cáo
not với

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan