EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
"talent development" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
talent | bạn chúng tôi các và |
development | dịch vụ một phát triển đào tạo |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.
VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết và cam kết.
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
the | không |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Accelerate the recruitment process and build your talent pool.
VI Đẩy nhanh quá trình tuyển dụng và xây dựng đội ngũ nhân tài của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
process | quá trình |
build | xây dựng |
and | của |
your | bạn |
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN CakeResume is the next generation’s talent matching platform.
VI CakeResume là nền tảng kết nối ứng viên vô cùng tuyệt vời.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
platform | nền tảng |
EN With Talent Search service, you can easily source out the ideal talents with keywords
VI Với dịch vụ Tìm kiếm Ứng viên, bạn có thể dễ dàng tìm ra những ứng viên lý tưởng bằng từ khóa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
easily | dễ dàng |
out | ra |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
with | với |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN CakeResume Talent Search – Search Resume Database
VI Tìm kiếm ứng viên CakeResume - Cơ sở dữ liệu tìm kiếm CV
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Accelerate the recruitment process and build your talent pool.
VI Đẩy nhanh quá trình tuyển dụng và xây dựng đội ngũ nhân tài của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
process | quá trình |
build | xây dựng |
and | của |
your | bạn |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN CakeResume is the next generation’s talent matching platform.
VI CakeResume là nền tảng kết nối ứng viên vô cùng tuyệt vời.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
platform | nền tảng |
EN With Talent Search service, you can easily source out the ideal talents with keywords
VI Với dịch vụ Tìm kiếm Ứng viên, bạn có thể dễ dàng tìm ra những ứng viên lý tưởng bằng từ khóa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
easily | dễ dàng |
out | ra |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
with | với |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN Joining our Talent Network will enhance your job search and application process
VI Gia nhập Talent Network của chúng tôi sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
enhance | nâng cao |
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
our | chúng tôi |
EN Join Talent Solution My Career Job Recommendation Career Opportunities
VI Join Talent Solution Việc Làm Của Tôi Thông Báo Việc Làm Phù Hợp Cơ Hội Nghề Nghiệp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
my | của tôi |
job | việc làm |
EN Thanks for joining our Talent Network,
VI Cảm ơn bạn gia nhập mạng lưới nhân tài của chúng tôi,
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
for | của |
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN By joining our Talent Network you have not officially applied to a position.
VI Bằng cách tham gia mạng lưới nhân tài của chúng tôi, bạn chưa thực sự ứng tuyển vào các vị trí tuyển dụng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN If you are studying a STEM subject, you may be chosen for our exclusive talent relationship program ‘students@bosch’
VI Nếu bạn đang nghiên cứu một chủ đề STEM, bạn có thể được chọn cho chương trình liên kết tài năng riêng biệt "students@bosch" của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
may | có thể được |
chosen | chọn |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.
VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi và khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
november | tháng |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.
VI Tài năng và sự đổi mới có nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển và thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
many | nhiều |
develop | phát triển |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
EN We respect the time and talent that drives new discoveries in IT security.
VI Chúng tôi tôn trọng thời gian và tài năng thúc đẩy những khám phá mới về bảo mật CNTT.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
new | mới |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Head of Web-Development, E-Commerce
VI Trưởng phòng Phát triển Web, Thương mại Điện tử
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Training & Development - Certifications
VI Đào tạo & Phát triển - Certifications
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
development | phát triển |
EN IT system operation and development business
VI Hoạt động và phát triển hệ thống CNTT
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
development | phát triển |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan