Terjemahkan "simplify administration" ke Orang Vietnam

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan frasa "simplify administration" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan dari simplify administration

"simplify administration" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:

simplify đơn giản đơn giản hóa
administration hệ thống

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari simplify administration

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN SecureX - Simplify, Integrate, Automate

VI SecureX - Đơn giản hóa, Tích hợp và Tự động hóa

bahasa Inggris Orang Vietnam
integrate tích hợp

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

bahasa Inggris Orang Vietnam
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN Simplify Security Incident Response and Digital Forensics on AWS

VI Đơn giản hóa hoạt động ứng phó sự cố bảo mật và điều tra số trên AWS

bahasa Inggris Orang Vietnam
security bảo mật
on trên
aws aws

EN Simplify permission management and access control

VI Đơn giản hóa quản lý quyền và kiểm soát truy cập

bahasa Inggris Orang Vietnam
access truy cập
permission quyền
control kiểm soát

EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory

VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn

bahasa Inggris Orang Vietnam
permission quyền
organization tổ chức
aws aws
your của bạn
in trong
on trên
and của
with với

EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing

VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản và đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

bahasa Inggris Orang Vietnam
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.

VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.

bahasa Inggris Orang Vietnam
standard tiêu chuẩn
during trong quá trình
project dự án
of của
need cần
we chúng tôi
documentation tài liệu

EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS

VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS

bahasa Inggris Orang Vietnam
online trực tuyến
vmware vmware
aws aws
with bằng
cloud mây
your của

EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services

VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS

bahasa Inggris Orang Vietnam
everything mọi
aws aws
agencies cơ quan
process quy trình
helps giúp
needed cần
customers khách

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

bahasa Inggris Orang Vietnam
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies

VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc

bahasa Inggris Orang Vietnam
support giúp
apache apache

EN Simplify how you schedule Zoom Meetings

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings

EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog

bahasa Inggris Orang Vietnam
blog blog

EN Zoom and Poly simplify how organizations can bring video and phone together to enable a modern UCaaS experience that supports a hybrid workforce.

VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.

bahasa Inggris Orang Vietnam
organizations tổ chức
bring mang lại
video video
modern hiện đại
to làm
and các

EN From wiring diagrams to quick reference cards, a range of deployment resources simplify installation and make it easy to introduce Swytch to end users.

VI Từ sơ đồ đi dây tới các thẻ tham khảo nhanh, một loạt các nguồn tài nguyên triển khai giúp đơn giản hóa việc cài đặt và khiến bạn dễ dàng giới thiệu Swytch tới người dùng cuối.

bahasa Inggris Orang Vietnam
quick nhanh
deployment triển khai
installation cài đặt
easy dễ dàng
users người dùng
resources tài nguyên
and các
make bạn

EN Simplify transactions with secure cashless payments.

VI Giao dịch dễ dàng và an toàn với phương thức thanh toán không tiền mặt.

bahasa Inggris Orang Vietnam
transactions giao dịch
payments thanh toán
secure an toàn
with với

EN Simplify with 1 tool instead of 10 to keep your business going

VI Đơn giản hóa với 1 thay vì 10 công cụ để vận hành doanh nghiệp của bạn

bahasa Inggris Orang Vietnam
business doanh nghiệp
your của bạn
keep bạn
with với

EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.

VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.

bahasa Inggris Orang Vietnam
to tiền
are được

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

bahasa Inggris Orang Vietnam
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN Overview of vaccine administration

VI Tổng quan về việc tiêm vắc xin

EN Overview of vaccine administration source data

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin

bahasa Inggris Orang Vietnam
source nguồn
data dữ liệu

EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration

VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị

bahasa Inggris Orang Vietnam
lambda lambda
can cần
type loại
you bạn
run chạy
all các

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

bahasa Inggris Orang Vietnam
information thông tin
security an ninh
of của

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN Bachelor of Business Administration (BBA)

VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)

bahasa Inggris Orang Vietnam
business kinh doanh

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web

bahasa Inggris Orang Vietnam
easy dễ dàng

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

bahasa Inggris Orang Vietnam
information thông tin
security an ninh
of của

EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources

VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn

bahasa Inggris Orang Vietnam
lambda lambda
on trên
high cao
infrastructure cơ sở hạ tầng
resources tài nguyên
of của
your bạn
runs chạy
all tất cả các

EN Completely automated administration

VI Công tác quản trị được tự động hóa hoàn toàn

bahasa Inggris Orang Vietnam
completely hoàn toàn

EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration

VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị

bahasa Inggris Orang Vietnam
lambda lambda
can cần
type loại
you bạn
run chạy
all các

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
regulations quy định
federal liên bang
of của

EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).

VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).

bahasa Inggris Orang Vietnam
information thông tin
dod dod
security an ninh
general chung
of của

EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)

VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính và Quản lý Công và CCN (National Cryptologic Centre) phát triển

bahasa Inggris Orang Vietnam
de de
finance tài chính

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

bahasa Inggris Orang Vietnam
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN | Finance and Administration, Join us, Philippines

VI | Cùng tham gia, Truyền thông, Việt Nam

bahasa Inggris Orang Vietnam
join tham gia

EN Bachelor of Business Administration (BBA)

VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)

bahasa Inggris Orang Vietnam
business kinh doanh

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web

bahasa Inggris Orang Vietnam
easy dễ dàng

EN Overview of vaccine administration source data. Data is reported weekly.

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.

bahasa Inggris Orang Vietnam
source nguồn
data dữ liệu
reported báo cáo
is được

EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons

VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang

bahasa Inggris Orang Vietnam
include bao gồm
following sau
federal liên bang
agencies cơ quan
not không
all tất cả các

EN and W-3, Transmittal of Wage and Tax Statements (to the Social Security Administration)

VI và W-3, Chuyển phát Báo cáo Tiền lương và Thuế (tiếng Anh)(đến Cơ quan An sinh Xã hội)

EN Question or concern? Use this email to get in touch with our administration.

VI Câu hỏi hoặc mối quan tâm? Sử dụng email này để liên lạc với chính quyền của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc
email email
question câu hỏi
use sử dụng
this này
get quyền
our chúng tôi
with với

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;

bahasa Inggris Orang Vietnam
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan