EN SecureX - Simplify, Integrate, Automate
"simplify administration" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
simplify | đơn giản đơn giản hóa |
administration | hệ thống |
EN SecureX - Simplify, Integrate, Automate
VI SecureX - Đơn giản hóa, Tích hợp và Tự động hóa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
integrate | tích hợp |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Simplify Security Incident Response and Digital Forensics on AWS
VI Đơn giản hóa hoạt động ứng phó sự cố bảo mật và điều tra số trên AWS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
security | bảo mật |
on | trên |
aws | aws |
EN Simplify permission management and access control
VI Đơn giản hóa quản lý quyền và kiểm soát truy cập
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
permission | quyền |
control | kiểm soát |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing
VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản và đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
during | trong quá trình |
project | dự án |
of | của |
need | cần |
we | chúng tôi |
documentation | tài liệu |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
everything | mọi |
aws | aws |
agencies | cơ quan |
process | quy trình |
helps | giúp |
needed | cần |
customers | khách |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies
VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
support | giúp |
apache | apache |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
blog | blog |
EN Zoom and Poly simplify how organizations can bring video and phone together to enable a modern UCaaS experience that supports a hybrid workforce.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
bring | mang lại |
video | video |
modern | hiện đại |
to | làm |
and | các |
EN From wiring diagrams to quick reference cards, a range of deployment resources simplify installation and make it easy to introduce Swytch to end users.
VI Từ sơ đồ đi dây tới các thẻ tham khảo nhanh, một loạt các nguồn tài nguyên triển khai giúp đơn giản hóa việc cài đặt và khiến bạn dễ dàng giới thiệu Swytch tới người dùng cuối.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
quick | nhanh |
deployment | triển khai |
installation | cài đặt |
easy | dễ dàng |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
and | các |
make | bạn |
EN Simplify transactions with secure cashless payments.
VI Giao dịch dễ dàng và an toàn với phương thức thanh toán không tiền mặt.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
secure | an toàn |
with | với |
EN Simplify with 1 tool instead of 10 to keep your business going
VI Đơn giản hóa với 1 thay vì 10 công cụ để vận hành doanh nghiệp của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
keep | bạn |
with | với |
EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.
VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
to | tiền |
are | được |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Overview of vaccine administration
VI Tổng quan về việc tiêm vắc xin
EN Overview of vaccine administration source data
VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN Bachelor of Business Administration (BBA)
VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Easy administration from any web-enabled device.
VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
on | trên |
high | cao |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
runs | chạy |
all | tất cả các |
EN Completely automated administration
VI Công tác quản trị được tự động hóa hoàn toàn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
completely | hoàn toàn |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).
VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
dod | dod |
security | an ninh |
general | chung |
of | của |
EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)
VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính và Quản lý Công và CCN (National Cryptologic Centre) phát triển
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
de | de |
finance | tài chính |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN | Finance and Administration, Join us, Philippines
VI | Cùng tham gia, Truyền thông, Việt Nam
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
join | tham gia |
EN Bachelor of Business Administration (BBA)
VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Easy administration from any web-enabled device.
VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Overview of vaccine administration source data. Data is reported weekly.
VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
is | được |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN and W-3, Transmittal of Wage and Tax Statements (to the Social Security Administration)
VI và W-3, Chuyển phát Báo cáo Tiền lương và Thuế (tiếng Anh)(đến Cơ quan An sinh Xã hội)
EN Question or concern? Use this email to get in touch with our administration.
VI Câu hỏi hoặc mối quan tâm? Sử dụng email này để liên lạc với chính quyền của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
question | câu hỏi |
use | sử dụng |
this | này |
get | quyền |
our | chúng tôi |
with | với |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan