EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
"shipment s current location" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.
VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
key | chìa |
the | nhận |
get | các |
EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains
VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý và thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
complete | hoàn chỉnh |
chains | chuỗi |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
and | các |
the | điều |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Current Custom Opera 66 with Windows 7
VI Hiện tại Tùy chỉnh Opera 66 with Windows 7
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
custom | tùy chỉnh |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Estimated earnings from current APR
VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries
VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
or | hoặc |
company | công ty |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN Current consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.
VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
plan | kế hoạch |
help | giúp |
reduce | giảm |
review | xem |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN Current human resources include more than 500 staff members.
VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
resources | nguồn |
include | bao gồm |
staff | nhân viên |
more | hơn |
EN By default, each AWS Lambda function has a single, current version of the code
VI Theo mặc định, mỗi hàm AWS Lambda có một phiên bản mã mới nhất, duy nhất
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
default | mặc định |
each | mỗi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
EN AWS Lambda allows you to change the architecture (‘x86_64’ or ‘arm64’) of your function’s current version
VI AWS Lambda cho phép bạn thay đổi kiến trúc (‘x86_64’ hoặc ‘arm64’) cho phiên bản mới nhất của hàm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
architecture | kiến trúc |
or | hoặc |
functions | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated
VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng
EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
VI Trong danh sách To Do, bạn có thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
list | danh sách |
work | công việc |
current | hiện tại |
day | ngày |
at | tại |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.
VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn có thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để có được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
current | hiện tại |
interface | giao diện |
get | có được |
not | không |
your | bạn |
EN The Population and Housing Census 2019: The Current Status and Determinants of Fertility in Viet Nam
VI Tổng Điều Tra Dân Số Và Nhà Ở Năm 2019: Thực Trạng Và Các Yếu Tố Tác Động Đến Mức Sinh Tại Việt Nam
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
viet | việt |
nam | nam |
EN Factsheet "Current status and determinants of fertility in Viet Nam"
VI Kho dữ liệu Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | điều |
EN Copy of business license (must be current and not expired) for each store
VI Bản sao giấy phép kinh doanh (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn) cho mỗi cửa hàng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
copy | bản sao |
business | kinh doanh |
license | giấy phép |
must | phải |
store | cửa hàng |
for | cho |
each | mỗi |
EN Copy of insurance policy covering all stores (must be current and not expired)
VI Bản sao hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các cửa hàng (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
copy | bản sao |
insurance | bảo hiểm |
stores | cửa hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
and | các |
EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
is | đang |
in | trong |
the | dịch |
EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current
VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình là chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
columbia | columbia |
accurate | chính xác |
current | hiện tại |
or | hoặc |
on | trên |
that | liệu |
EN By using this website, you are agreeing to be bound by the then current version of these Terms and Conditions of Use.
VI Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý bị ràng buộc bởi phiên bản hiện tại của Các Điều khoản và Điều kiện Sử dụng này.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
version | phiên bản |
of | của |
you | bạn |
website | trang |
use | sử dụng |
these | này |
EN Estimated earnings from current APR
VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
EN Current Custom Opera 66 with Windows 7
VI Hiện tại Tùy chỉnh Opera 66 with Windows 7
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
custom | tùy chỉnh |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Amazon EC2 instances running AWS Graviton2 provide up to 40 percent better price performance over comparable current generation x86-based instances."
VI Các phiên bản Amazon EC2 chạy AWS Graviton2 cung cấp hiệu suất với mức giá tốt hơn lên đến 40 phần trăm so với các phiên bản dựa trên x86 cùng thế hệ hiện tại".
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
performance | hiệu suất |
current | hiện tại |
price | giá |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
to | phần |
EN By default, each AWS Lambda function has a single, current version of the code
VI Theo mặc định, mỗi hàm AWS Lambda có một phiên bản mã mới nhất, duy nhất
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
default | mặc định |
each | mỗi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
EN AWS Lambda allows you to change the architecture (‘x86_64’ or ‘arm64’) of your function’s current version
VI AWS Lambda cho phép bạn thay đổi kiến trúc (‘x86_64’ hoặc ‘arm64’) cho phiên bản mới nhất của hàm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
architecture | kiến trúc |
or | hoặc |
functions | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN The current version of the ISA standard was released in 2020.
VI Phiên bản hiện tại của tiêu chuẩn ISA đã được phát hành vào năm 2020.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
version | phiên bản |
was | được |
standard | tiêu chuẩn |
in | vào |
the | của |
EN How can I use AWS and comply with current EU Data Protection laws?
VI Tôi có thể sử dụng AWS mà vẫn tuân thủ luật Bảo vệ dữ liệu hiện hành của Liên minh châu Âu như thế nào?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
data | dữ liệu |
laws | luật |
and | như |
i | tôi |
EN ✓ = This service is currently in scope and is reflected in current reports. For more specific details on status, please refer to each compliance program tab below.
VI ✓ = Dịch vụ này hiện đang trong phạm vi và được phản ánh trong các báo cáo hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết cụ thể về trạng thái, vui lòng xem từng tab chương trình tuân thủ dưới đây.
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market.
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries
VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
or | hoặc |
company | công ty |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN Current consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.
VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
plan | kế hoạch |
help | giúp |
reduce | giảm |
review | xem |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN Please see our Aurora pricing page for current pricing information.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora của chúng tôi để biết thông tin giá cả hiện tại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
page | trang |
current | hiện tại |
pricing | giá |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
for | dịch |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan