EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.
VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
option | chọn |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN Hotel Fact SheetRestaurants & Bars Fact SheetThe Spa at The Reverie Saigon Fact Sheet
VI VỀ KHÁCH SẠNTHÔNG TIN NHÀ HÀNG & BARTHÔNG TIN THE SPA @ THE REVERIE SAIGON
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
spa | spa |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN More details are available on this fact sheet.
VI Thông tin chi tiết có sẵn trên tờ thông tin này.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
available | có sẵn |
on | trên |
this | này |
details | chi tiết |
EN Chat app cheat sheet: How to make the most of Zoom Team Chat
VI Tờ thông tin về ứng dụng trò chuyện: Cách tận dụng tối đa Zoom Team Chat
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
chat | trò chuyện |
EN Click Download sample shopping sheet to download a sample spreadsheet
VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mua sắm mẫu để tải xuống bảng tính mẫu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
download | tải xuống |
shopping | mua sắm |
to | vào |
EN Fill in the rest of the columns as needed and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Click Download sample sheet to download a sample spreadsheet
VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mẫu để tải xuống bảng tính mẫu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
download | tải xuống |
to | vào |
EN Click Download sample shopping sheet to download a sample spreadsheet.
VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mua sắm mẫu để tải xuống bảng tính mẫu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
download | tải xuống |
shopping | mua sắm |
to | vào |
EN Fill in the rest of the columns as needed, and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet.
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫun để tải lên bảng tính cho trình chỉnh sửa hàng loạt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
your | và |
once | sau |
EN Step 1: Download and print the coloring sheet corresponding to your child’s age group.
VI Bước 1: Tải xuống và in bảng màu tương ứng với nhóm tuổi của con bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
step | bước |
download | tải xuống |
age | tuổi |
group | nhóm |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN These updated FAQs were released to the public in Fact Sheet 2022-32
VI Những câu hỏi thường gặp được cập nhật này đã được công khai trong Tờ Thông Tin 2022-32
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
updated | cập nhật |
were | được |
the | này |
in | trong |
EN See the Form 8962, Premium Tax Credit and Fact Sheet 2021-08, More details about changes for taxpayers who received advance payments of the 2020 Premium Tax Credit.
VI Xem Mẫu 8962, Tín Thuế Bảo Phí (tiếng Anh) và Tờ Thông Tin 2021-08, Thêm thông tin chi tiết về những thay đổi đối với người đóng thuế đã nhận khoản trả trước Tín Thuế Bảo Phí năm 2020 (tiếng Anh).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
see | xem |
form | mẫu |
tax | thuế |
payments | trả |
changes | thay đổi |
details | chi tiết |
more | thêm |
Menampilkan 25 dari 25 terjemahan