EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services
VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn và mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chỉ định |
your | của bạn |
each | mỗi |
EN Watch for an annual renewal form or letter in the mail.
VI Để ý mẫu đơn hoặc thư gia hạn hàng năm qua đường bưu điện.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
annual | hàng năm |
EN Complete renewal form (if you get one) by the deadline in the letter.
VI Hoàn thành biểu mẫu gia hạn (nếu bạn nhận được) trước thời hạn trong thư.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
if | nếu |
in | trong |
the | nhận |
you | bạn |
EN Health First Colorado and CHP+ are going back to normal renewal processes.
VI Health First Colorado và CHP+ sẽ quay trở lại quy trình gia hạn bình thường.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
processes | quy trình |
EN You can see your renewal date here at any time
VI Bạn có thể xem ngày gia hạn của mình ở đây bất cứ lúc nào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
date | ngày |
here | đây |
EN If you get a renewal packet, make sure to fill it out
VI Nếu bạn nhận được gói gia hạn, hãy nhớ điền vào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
to | vào |
get | nhận |
EN Most domain transfers include a 1 year renewal to your domain's current expiration date.
VI Hầu hết tên miền được chuyển đều đi kèm thêm 1 năm gia hạn vào ngày hết hạn hiện tại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
most | hầu hết |
your | và |
current | hiện tại |
date | ngày |
to | thêm |
year | năm |
EN At Hostinger, you don’t need to do it manually, as we offer an automatic renewal feature for our free SSL certificates.
VI Tại Hostinger, bạn không cần phải thực hiện thủ công vì chúng tôi sẽ gia hạn SSL miễn phí tự động cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
manually | thủ công |
offer | cho |
you | bạn |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN Live cryptocurrency price: Altcoins and Bitcoin price today | SimpleSwap Page 1
VI Giá tiền ảo trực tiếp: Giá Altcoins và Bitcoin hôm nay | Trang SimpleSwap 1
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
live | trực tiếp |
bitcoin | bitcoin |
today | hôm nay |
page | trang |
price | giá |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
more | hơn |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving
VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN To ensure that you always receive the best price, we will match or beat any competitor's price
VI Để đảm bảo rằng bạn luôn nhận được sự đảm bảo giá tốt nhất, chúng tôi sẽ khớp hoặc đánh bại bất kỳ giá nào của đối thủ cạnh tranh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
always | luôn |
competitors | cạnh tranh |
price | giá |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
will | được |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan