EN Good agricultural practice - Certifications
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
good | tốt |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Practice from your phone with our podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Most of the helps are associated with exercises, for practice.
VI Hầu hết các bài viết trợ giúp được liên kết với các bài tập để thực hành.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
helps | giúp |
most | hầu hết |
are | được |
with | với |
the | bài |
EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills
VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.
VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
watch | xem |
or | hoặc |
EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.
VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
basic | cơ bản |
real | thực |
but | nhưng |
good | tốt |
the | khi |
are | được |
EN You can also help the players practice, learn defensive tactics or play tactics like Tiki-taka that Barcelona used to.
VI Bạn còn có thể giúp các cầu thủ tập luyện, học các chiến thuật phòng thủ hoặc chiến thuật chơi bóng như Tiki-taka mà Barcelona đã từng sử dụng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
help | giúp |
learn | học |
tactics | chiến thuật |
used | sử dụng |
or | hoặc |
like | như |
you | bạn |
play | chơi |
EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time
VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
join | tham gia |
the | giải |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN The gameplay is so easy that it doesn?t need any instruction or practice
VI Gameplay dễ tới mức không cần bất cứ hướng dẫn hay khâu tập tành nào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
need | cần |
doesn | không |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN For example, ISO 27018 is the first International code of practice that focuses on protection of personal data in the cloud
VI Ví dụ: ISO 27018 là bộ quy phạm thực hành Quốc tế đầu tiên tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong đám mây
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
in | trong |
cloud | mây |
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
good | tốt |
EN An understanding of how animation is created for games, Knowledge of best practice and techniques for working with 3D Characters in a video, cinematics
VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh trong trò chơi, các phương pháp và kỹ thuật tạo dựng Nhân vật 3D trong video, phim điện ảnh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
created | tạo |
techniques | kỹ thuật |
characters | nhân vật |
video | video |
games | trò chơi |
in | trong |
a | chơi |
and | các |
EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.
VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
in | trong |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Practice from your phone with our podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
price | giá |
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Putting principles into practice: our next steps forward for security and privacy
VI Bảo mật xây dựng cho thực tại làm việc mới: IDC phản hồi về sự trưởng thành và đổi mới trong hoạt động bảo mật của Zoom
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
security | bảo mật |
and | của |
EN Zoom Event Services include best-practice consultation on run of show, production set-up and support as well as live event management and moderation
VI Dịch vụ Zoom Event bao gồm tư vấn phương pháp tốt nhất khi điều hành chương trình, sắp xếp và hỗ trợ sản xuất cũng như quản lý và điều tiết sự kiện trực tiếp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
event | sự kiện |
include | bao gồm |
production | sản xuất |
live | trực tiếp |
best | tốt |
and | như |
EN It’s always good practice to make sure you disconnect your wallet from a DApp when you’re finished
VI Hãy đảm bảo rằng bạn đã ngắt kết nối ví của mình khỏi DApp khi bạn hoàn tất giao dịch
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
when | khi |
you | bạn |
EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.
VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | và |
knowledge | kiến thức |
account | tài khoản |
today | hôm nay |
by | vào |
EN We help you identify unwanted behaviors and practice ways to accept your life and self.
VI Chúng tôi giúp bạn xác định các hành vi không mong muốn và thực hành các cách để chấp nhận cuộc sống và bản thân của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
ways | cách |
life | sống |
we | chúng tôi |
accept | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN Our salaried psychology internship program prepares you for professional practice
VI Chương trình thực tập tâm lý học được trả lương của chúng tôi chuẩn bị cho bạn thực hành chuyên nghiệp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
program | chương trình |
professional | chuyên nghiệp |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice
VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
place | nơi |
last | cuối cùng |
EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice
VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
place | nơi |
last | cuối cùng |
EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice
VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
place | nơi |
last | cuối cùng |
EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice
VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
place | nơi |
last | cuối cùng |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan