Terjemahkan "practice" ke Orang Vietnam

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan frasa "practice" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan dari practice

"practice" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:

practice bạn cho với

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari practice

bahasa Inggris
Orang Vietnam

bahasa Inggris Orang Vietnam
good tốt

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
de de
computer máy tính
our chúng tôi
or hoặc
on trên
with với
the khi

EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.

VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.

bahasa Inggris Orang Vietnam
choose chọn
answer trả lời
without không
time thời gian
limit giới hạn
or hoặc
directly trực tiếp
your bạn
own riêng
and của

EN Practice from your phone with our podcasts.

VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
with với
our chúng tôi

EN Most of the helps are associated with exercises, for practice.

VI Hầu hết các bài viết trợ giúp được liên kết với các bài tập để thực hành.

bahasa Inggris Orang Vietnam
helps giúp
most hầu hết
are được
with với
the bài

EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills

VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình

bahasa Inggris Orang Vietnam
new mới
skills kỹ năng
you bạn
different khác nhau

EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.

VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.

bahasa Inggris Orang Vietnam
group nhóm
watch xem
or hoặc

EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.

VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.

bahasa Inggris Orang Vietnam
basic cơ bản
real thực
but nhưng
good tốt
the khi
are được

EN You can also help the players practice, learn defensive tactics or play tactics like Tiki-taka that Barcelona used to.

VI Bạn còn có thể giúp các cầu thủ tập luyện, học các chiến thuật phòng thủ hoặc chiến thuật chơi bóng như Tiki-taka mà Barcelona đã từng sử dụng.

bahasa Inggris Orang Vietnam
help giúp
learn học
tactics chiến thuật
used sử dụng
or hoặc
like như
you bạn
play chơi

EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time

VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc

bahasa Inggris Orang Vietnam
join tham gia
the giải

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

bahasa Inggris Orang Vietnam
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN The gameplay is so easy that it doesn?t need any instruction or practice

VI Gameplay dễ tới mức không cần bất cứ hướng dẫn hay khâu tập tành nào

bahasa Inggris Orang Vietnam
need cần
doesn không

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

bahasa Inggris Orang Vietnam
other khác
staff nhân viên
know biết
legal luật
low thấp
has
help giúp
office văn phòng
people người
how những

EN For example, ISO 27018 is the first International code of practice that focuses on protection of personal data in the cloud

VI Ví dụ: ISO 27018 là bộ quy phạm thực hành Quốc tế đầu tiên tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong đám mây

bahasa Inggris Orang Vietnam
personal cá nhân
data dữ liệu
in trong
cloud mây
bahasa Inggris Orang Vietnam
good tốt

EN An understanding of how animation is created for games, Knowledge of best practice and techniques for working with 3D Characters in a video, cinematics

VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh trong trò chơi, các phương pháp và kỹ thuật tạo dựng Nhân vật 3D trong video, phim điện ảnh

bahasa Inggris Orang Vietnam
understanding hiểu
created tạo
techniques kỹ thuật
characters nhân vật
video video
games trò chơi
in trong
a chơi
and các

EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.

VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
at tại
in trong
network mạng
your bạn
and của

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.

bahasa Inggris Orang Vietnam
of của
production sản xuất
in trong
industrial công nghiệp
systems hệ thống
have
together với

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
de de
computer máy tính
our chúng tôi
or hoặc
on trên
with với
the khi

EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.

VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.

bahasa Inggris Orang Vietnam
choose chọn
answer trả lời
without không
time thời gian
limit giới hạn
or hoặc
directly trực tiếp
your bạn
own riêng
and của

EN Practice from your phone with our podcasts.

VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
with với
our chúng tôi

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

bahasa Inggris Orang Vietnam
price giá

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Putting principles into practice: our next steps forward for security and privacy

VI Bảo mật xây dựng cho thực tại làm việc mới: IDC phản hồi về sự trưởng thành và đổi mới trong hoạt động bảo mật của Zoom

bahasa Inggris Orang Vietnam
security bảo mật
and của

EN Zoom Event Services include best-practice consultation on run of show, production set-up and support as well as live event management and moderation

VI Dịch vụ Zoom Event bao gồm tư vấn phương pháp tốt nhất khi điều hành chương trình, sắp xếp và hỗ trợ sản xuất cũng như quản lý và điều tiết sự kiện trực tiếp

bahasa Inggris Orang Vietnam
event sự kiện
include bao gồm
production sản xuất
live trực tiếp
best tốt
and như

EN It’s always good practice to make sure you disconnect your wallet from a DApp when you’re finished

VI Hãy đảm bảo rằng bạn đã ngắt kết nối ví của mình khỏi DApp khi bạn hoàn tất giao dịch

bahasa Inggris Orang Vietnam
dapp dapp
when khi
you bạn

EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.

VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your
knowledge kiến thức
account tài khoản
today hôm nay
by vào

EN We help you identify unwanted behaviors and practice ways to accept your life and self.

VI Chúng tôi giúp bạn xác định các hành vi không mong muốn và thực hành các cách để chấp nhận cuộc sống và bản thân của bạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
help giúp
identify xác định
ways cách
life sống
we chúng tôi
accept nhận
your bạn
and của

EN Our salaried psychology internship program prepares you for professional practice

VI Chương trình thực tập tâm lý học được trả lương của chúng tôi chuẩn bị cho bạn thực hành chuyên nghiệp

bahasa Inggris Orang Vietnam
program chương trình
professional chuyên nghiệp
our chúng tôi
for cho
you bạn

EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee

VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS

bahasa Inggris Orang Vietnam
advanced nâng cao
provider nhà cung cấp
healthcare sức khỏe
or hoặc
employee nhân viên

EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee

VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS

bahasa Inggris Orang Vietnam
advanced nâng cao
provider nhà cung cấp
healthcare sức khỏe
or hoặc
employee nhân viên

EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee

VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS

bahasa Inggris Orang Vietnam
advanced nâng cao
provider nhà cung cấp
healthcare sức khỏe
or hoặc
employee nhân viên

EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee

VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS

bahasa Inggris Orang Vietnam
advanced nâng cao
provider nhà cung cấp
healthcare sức khỏe
or hoặc
employee nhân viên

EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice

VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo

bahasa Inggris Orang Vietnam
not không
place nơi
last cuối cùng

EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice

VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo

bahasa Inggris Orang Vietnam
not không
place nơi
last cuối cùng

EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice

VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo

bahasa Inggris Orang Vietnam
not không
place nơi
last cuối cùng

EN Hospice is not a place, nor is it a last resort, or a religious practice

VI Chăm sóc cuối đời không cố định ở một nơi, cũng không phải phương án cuối cùng hay là một phương thức thực hành tôn giáo

bahasa Inggris Orang Vietnam
not không
place nơi
last cuối cùng

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

bahasa Inggris Orang Vietnam
been năm
but nhưng
has

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan