Terjemahkan "number of commercial" ke Orang Vietnam

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan frasa "number of commercial" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari number of commercial

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);

VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);

bahasa Inggris Orang Vietnam
purpose mục đích
use sử dụng
or hoặc

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

bahasa Inggris Orang Vietnam
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

bahasa Inggris Orang Vietnam
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
the nhận
provide cung cấp

EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.

VI Nhập Ngày sinh số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh số DCN của bạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
date ngày
of của
your bạn

EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.

VI Ví dụ: bạn thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ trả phí trong cùng một khung thời gian.

bahasa Inggris Orang Vietnam
you bạn
compare so sánh
paid thanh toán
during với

EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)

VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán Thanh toán thành công)

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc
emails email

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

bahasa Inggris Orang Vietnam
asean asean
small nhỏ
business kinh doanh

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

bahasa Inggris Orang Vietnam
asean asean
architecture kiến trúc
small nhỏ
business kinh doanh

EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.

VI Chỉ Circle K Việt Nam mới quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.

bahasa Inggris Orang Vietnam
advertising quảng cáo
or hoặc
k k

EN In particular, it is strictly prohibited to use this site?s content for commercial purposes.

VI Đặc biệt nghiêm cấm sử dụng nội dung trang này cho các mục đích thương mại.

bahasa Inggris Orang Vietnam
use sử dụng
site trang
purposes mục đích

EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business

VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí

bahasa Inggris Orang Vietnam
business kinh doanh
electric điện

EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE

VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.

VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư trung tâm dữ liệu.

bahasa Inggris Orang Vietnam
asia thái bình dương
retail bán
hotel khách sạn
data dữ liệu
center trung tâm
office văn phòng
and của

EN Driving license type B2 Commercial or above

VI Giấy phép lái xe hạng B2 trở lên

bahasa Inggris Orang Vietnam
license giấy phép

EN Certificate of Driver Co-op Membership & Commercial Car Registration Sticker

VI Giấy xác nhận xã viên HTX, phù hiệu xe hợp đồng tem phản quang

bahasa Inggris Orang Vietnam
car xe

EN Driving license type B2 Commercial or above.

VI Giấy phép lái xe hạng B2 

bahasa Inggris Orang Vietnam
license giấy phép

EN ecoligo to take over Namene Solar commercial and industrial project business in Ghana.

VI ecoligo để tiếp quản kinh doanh dự án công nghiệp thương mại Namene Solar ở Ghana.

bahasa Inggris Orang Vietnam
ecoligo ecoligo
industrial công nghiệp
project dự án
business kinh doanh

EN The design documents we require are generated by commercial software in industry standards and standard templates for commissioning are provided by ecoligo.

VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.

bahasa Inggris Orang Vietnam
design tạo
documents tài liệu
require yêu cầu
software phần mềm
industry công nghiệp
templates mẫu
provided cung cấp
ecoligo ecoligo
we chúng tôi
standard tiêu chuẩn
and các
are được

EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.

VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung Nam Mỹ Đông Nam Á.

bahasa Inggris Orang Vietnam
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and các
for cho

EN Still affectionately dubbed ‘Saigon’, Vietnam’s buzzing commercial hub has always attracted the entrepreneurial and the adventurous.

VI Vẫn tên gọi quen thuộc“Sài Gòn” ? trung tâm kinh tế phát triển năng động nhất Việt Nam luôn hấp dẫn thu hút các nhà đầu tư cũng như du khách khắp nơi trên thế giới.

bahasa Inggris Orang Vietnam
still vẫn
always luôn
and các

EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only

VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại

bahasa Inggris Orang Vietnam
copy bản sao
information thông tin
or hoặc
software phần mềm
on trên
columbia columbia
personal cá nhân
of của
website trang

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc
emails email

EN The AWS Marketplace features a wide selection of commercial and free software from well-known vendors, designed to run on your EC2 instances.

VI AWS Marketplace nhiều lựa chọn phần mềm thương mại miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
software phần mềm
selection lựa chọn
to phần
on trên
run chạy
and các

EN Businesses that annually buy, receive, sell or share personal information of 50,000 or more consumers, households or devices for commercial purposes

VI Doanh nghiệp hàng năm mua, nhận, bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng, hộ gia đình hoặc thiết bị trở lên cho mục đích thương mại

bahasa Inggris Orang Vietnam
businesses doanh nghiệp
buy mua
receive nhận
sell bán
or hoặc
personal cá nhân
information thông tin
of của
consumers người tiêu dùng
purposes mục đích

EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE

VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.

VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư trung tâm dữ liệu.

bahasa Inggris Orang Vietnam
asia thái bình dương
retail bán
hotel khách sạn
data dữ liệu
center trung tâm
office văn phòng
and của

EN In addition, Times Square Building’s centrality and enviable address makes its premium commercial office space the most sought-after in all of Ho Chi Minh City.

VI Ngoài ra, vị trí trung tâm địa chỉ vàng của Tòa nhà Times Square khiến không gian văn phòng thương mại cao cấp trở thành nơi được tìm kiếm nhiều nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh.

bahasa Inggris Orang Vietnam
minh minh
space không gian
and
premium cao cấp
office văn phòng
all của

EN In particular, it is strictly prohibited to use this site?s content for commercial purposes.

VI Đặc biệt nghiêm cấm sử dụng nội dung trang này cho các mục đích thương mại.

bahasa Inggris Orang Vietnam
use sử dụng
site trang
purposes mục đích

EN Further activities involve two-wheelers, commercial as well as off-highway vehicles, and engineering and software services.

VI Ngoài ra Tập đoàn Bosch còn tham gia lĩnh vực về xe hai bánh, xe thương mại xe địa hình cũng như các dịch vụ kỹ thuật.

bahasa Inggris Orang Vietnam
engineering kỹ thuật
two hai
and như

EN In addition to providing technical and commercial advice on existing projects, you will also target and tap new business

VI Ngoài việc tư vấn kỹ thuật thương mại cho các dự án hiện tại, bạn cũng sẽ nhắm mục tiêu khai thác công việc kinh doanh mới

bahasa Inggris Orang Vietnam
technical kỹ thuật
projects dự án
target mục tiêu
new mới
business kinh doanh
you bạn
and các
also cũng

EN In Sales Commercial, you will be responsible for the success of a particular sales region

VI Trong bộ phận Bán hàng Thương mại, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của một khu vực kinh doanh cụ thể

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
you bạn
responsible chịu trách nhiệm
of của
region khu vực
sales bán hàng

EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met

VI Bạn sẽ lập kế hoạch điều phối công tác tài chính thương mại, đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số lợi nhuận

bahasa Inggris Orang Vietnam
plan kế hoạch
financial tài chính
you bạn
the điều
are được
and các

EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes

VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết

bahasa Inggris Orang Vietnam
include bao gồm
new mới
developing phát triển
policy chính sách
processes quy trình
price giá
also cũng
customers khách hàng
necessary cần thiết
the điều
and các

EN Easy scalability of the monitoring network with a wide range of applications in commercial, residential, and industrial areas.

VI Khả năng mở rộng ứng dụng dễ dàng của mạng giám sát, thể dùng cho khu công nghiệp, khu thương mại khu dân cư.

bahasa Inggris Orang Vietnam
easy dễ dàng
monitoring giám sát
network mạng
industrial công nghiệp
of của

EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.

VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.

bahasa Inggris Orang Vietnam
goals mục tiêu
understand hiểu
your bạn
keywords từ khóa

EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures

VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp công cộng

bahasa Inggris Orang Vietnam
intelligent thông minh
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
and các

EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.

VI Chỉ Circle K Việt Nam mới quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.

bahasa Inggris Orang Vietnam
advertising quảng cáo
or hoặc
k k

EN Miscellaneous Commercial Servi…

VI Dịch vụ thương mại hỗn hợp

VI Dịch vụ thương mại hỗn hợp

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan