EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
"number of commercial" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.
VI Nhập Ngày sinh và số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh và số DCN của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
date | ngày |
of | của |
your | bạn |
EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.
VI Ví dụ: bạn có thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ có trả phí trong cùng một khung thời gian.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
you | bạn |
compare | so sánh |
paid | thanh toán |
during | với |
EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)
VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán và Thanh toán thành công)
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
asean | asean |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN In particular, it is strictly prohibited to use this site?s content for commercial purposes.
VI Đặc biệt là nghiêm cấm sử dụng nội dung trang này cho các mục đích thương mại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
site | trang |
purposes | mục đích |
EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business
VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
electric | điện |
EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN Driving license type B2 Commercial or above
VI Giấy phép lái xe hạng B2 trở lên
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
license | giấy phép |
EN Certificate of Driver Co-op Membership & Commercial Car Registration Sticker
VI Giấy xác nhận xã viên HTX, phù hiệu xe hợp đồng và tem phản quang
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
car | xe |
EN Driving license type B2 Commercial or above.
VI Giấy phép lái xe hạng B2
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
license | giấy phép |
EN ecoligo to take over Namene Solar commercial and industrial project business in Ghana.
VI ecoligo để tiếp quản kinh doanh dự án công nghiệp và thương mại Namene Solar ở Ghana.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
industrial | công nghiệp |
project | dự án |
business | kinh doanh |
EN The design documents we require are generated by commercial software in industry standards and standard templates for commissioning are provided by ecoligo.
VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp và các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
design | tạo |
documents | tài liệu |
require | yêu cầu |
software | phần mềm |
industry | công nghiệp |
templates | mẫu |
provided | cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
are | được |
EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.
VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | các |
for | cho |
EN Still affectionately dubbed ‘Saigon’, Vietnam’s buzzing commercial hub has always attracted the entrepreneurial and the adventurous.
VI Vẫn tên gọi quen thuộc“Sài Gòn” ? trung tâm kinh tế phát triển năng động nhất Việt Nam luôn hấp dẫn và thu hút các nhà đầu tư cũng như du khách khắp nơi trên thế giới.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
still | vẫn |
always | luôn |
and | các |
EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only
VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
copy | bản sao |
information | thông tin |
or | hoặc |
software | phần mềm |
on | trên |
columbia | columbia |
personal | cá nhân |
of | của |
website | trang |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN The AWS Marketplace features a wide selection of commercial and free software from well-known vendors, designed to run on your EC2 instances.
VI AWS Marketplace có nhiều lựa chọn phần mềm thương mại và miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
selection | lựa chọn |
to | phần |
on | trên |
run | chạy |
and | các |
EN Businesses that annually buy, receive, sell or share personal information of 50,000 or more consumers, households or devices for commercial purposes
VI Doanh nghiệp hàng năm mua, nhận, bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng, hộ gia đình hoặc thiết bị trở lên cho mục đích thương mại
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
buy | mua |
receive | nhận |
sell | bán |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
consumers | người tiêu dùng |
purposes | mục đích |
EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN In addition, Times Square Building’s centrality and enviable address makes its premium commercial office space the most sought-after in all of Ho Chi Minh City.
VI Ngoài ra, vị trí trung tâm và địa chỉ vàng của Tòa nhà Times Square khiến không gian văn phòng thương mại cao cấp trở thành nơi được tìm kiếm nhiều nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
minh | minh |
space | không gian |
and | và |
premium | cao cấp |
office | văn phòng |
all | của |
EN In particular, it is strictly prohibited to use this site?s content for commercial purposes.
VI Đặc biệt là nghiêm cấm sử dụng nội dung trang này cho các mục đích thương mại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
site | trang |
purposes | mục đích |
EN Further activities involve two-wheelers, commercial as well as off-highway vehicles, and engineering and software services.
VI Ngoài ra Tập đoàn Bosch còn tham gia lĩnh vực về xe hai bánh, xe thương mại và xe địa hình cũng như các dịch vụ kỹ thuật.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
two | hai |
and | như |
EN In addition to providing technical and commercial advice on existing projects, you will also target and tap new business
VI Ngoài việc tư vấn kỹ thuật và thương mại cho các dự án hiện tại, bạn cũng sẽ nhắm mục tiêu và khai thác công việc kinh doanh mới
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
technical | kỹ thuật |
projects | dự án |
target | mục tiêu |
new | mới |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | các |
also | cũng |
EN In Sales Commercial, you will be responsible for the success of a particular sales region
VI Trong bộ phận Bán hàng Thương mại, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của một khu vực kinh doanh cụ thể
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
region | khu vực |
sales | bán hàng |
EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met
VI Bạn sẽ lập kế hoạch và điều phối công tác tài chính và thương mại, và đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số và lợi nhuận
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plan | kế hoạch |
financial | tài chính |
you | bạn |
the | điều |
are | được |
and | các |
EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes
VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, và sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
include | bao gồm |
new | mới |
developing | phát triển |
policy | chính sách |
processes | quy trình |
price | giá |
also | cũng |
customers | khách hàng |
necessary | cần thiết |
the | điều |
and | các |
EN Easy scalability of the monitoring network with a wide range of applications in commercial, residential, and industrial areas.
VI Khả năng mở rộng ứng dụng dễ dàng của mạng giám sát, có thể dùng cho khu công nghiệp, khu thương mại và khu dân cư.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
monitoring | giám sát |
network | mạng |
industrial | công nghiệp |
of | của |
EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.
VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa có mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
goals | mục tiêu |
understand | hiểu |
your | bạn |
keywords | từ khóa |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN Miscellaneous Commercial Servi…
VI Dịch vụ thương mại hỗn hợp
EN Miscellaneous Commercial Services
VI Dịch vụ thương mại hỗn hợp
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan