EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
"next round interviews" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
next | bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch gì hơn là một mở những sử dụng tiếp theo trong và vào về với web đây được đầu để |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.
VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
increase | tăng |
EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.
VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
increase | tăng |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-Class (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng )
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
EN Complimentary round-trip airport transfers in your choice of a Bentley or Rolls-Royce (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Bentley hoặc Rolls-Royce (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | và |
at | tại |
or | hoặc |
time | điểm |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard
VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
three | ba |
play | chơi |
EN Giraffe kisser and all round animal lover
VI Người hôn hươu cao cổ và người yêu động vật tròn trịa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
all | người |
EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.
VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
staff | nhân viên |
knowledge | kiến thức |
markets | thị trường |
help | giúp |
research | nghiên cứu |
and | thị |
us | tôi |
network | mạng |
our | chúng tôi |
with | với |
of | của |
EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-Class or a BMW 7 series
VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week.
VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.
VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
sent | gửi |
or | hoặc |
no | không |
second | hai |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
EN No action is needed by most people to obtain this round of Economic Impact Payments
VI Hầu hết mọi người không cần thực hiện hành động nào để có được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế này
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
no | không |
needed | cần |
most | hầu hết |
payments | thanh toán |
people | người |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN Payments to Social Security and other federal beneficiaries are being issued faster than they were during the first round of payments a year ago.
VI Các khoản thanh toán cho những người thụ hưởng phúc lợi An Sinh Xã Hội và phúc lợi liên bang khác đang được phát hành nhanh hơn so với trong đợt thanh toán đầu tiên một năm trước.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
other | khác |
federal | liên bang |
year | năm |
ago | trước |
faster | nhanh |
than | hơn |
EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed
VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
new | mới |
payments | thanh toán |
changed | thay đổi |
EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.
VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và có gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
new | mới |
to | hai |
second | thứ hai |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Highlights of the third round of Economic Impact Payments; IRS will automatically calculate amounts
VI Điểm nổi bật của đợt chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba; Sở Thuế Vụ sẽ tự động tính toán số tiền
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
payments | thanh toán |
calculate | tính |
EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:
VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
those | các |
plan | kế hoạch |
EN For additional information, see More details about the third round of Economic Impact Payments.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba (tiếng Anh).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
information | thông tin |
details | chi tiết |
EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.
VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc và nói được nhiều thứ tiếng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
multiple | nhiều |
our | chúng tôi |
are | được |
EN More details about the third round of Economic Impact Payments | Internal Revenue Service
VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba | Internal Revenue Service
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
details | chi tiết |
EN More details about the third round of Economic Impact Payments
VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
details | chi tiết |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN Protect what’s now and what’s next with the most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.
VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.
VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
workplace | làm việc |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
in | trong |
rewards | phần thưởng |
next | tiếp theo |
block | khối |
is | được |
the | khi |
and | bằng |
EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."
VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược và nhấp vào "Tiếp theo".
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
click | nhấp |
and | và |
next | tiếp theo |
to | vào |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN Spark ideas for your next video with AI
VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN Save hours researching your next hit video
VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
hours | thời gian |
video | video |
your | của bạn |
save | tiết kiệm |
next | tiếp theo |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan