Terjemahkan "management level" ke Orang Vietnam

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan frasa "management level" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan dari management level

"management level" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:

management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển
level cấp độ hoặc hơn một mức độ riêng trên với đã

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari management level

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

bahasa Inggris Orang Vietnam
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

bahasa Inggris Orang Vietnam
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

bahasa Inggris Orang Vietnam
and các
top cao
regularly thường

EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.

VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.

bahasa Inggris Orang Vietnam
we chúng tôi
corporate doanh nghiệp
on trên
product sản phẩm
offer cấp

EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available

VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có

bahasa Inggris Orang Vietnam
amazon amazon
web web
aws aws
certified chứng nhận
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp

EN › AWS Service Level Agreements - these service level agreements apply to your use of specific services

VI › Thỏa thuận cấp độ dịch vụ của AWS - những thỏa thuận cấp độ dịch vụ này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể

EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.

VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.

bahasa Inggris Orang Vietnam
dod dod
or hoặc
applications các ứng dụng
should nên
begin bắt đầu
customers khách

EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level

VI Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới gồm cả cấp Bí mật

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
dod dod
authorization cấp phép
up lên
and của
workloads khối lượng công việc

EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1

VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 PCI DSS Cấp 1

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
also cũng
enables cho phép
high cao
security bảo mật
certification chứng nhận
pci pci
dss dss
standards chuẩn
such các

EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.

VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.

bahasa Inggris Orang Vietnam
we chúng tôi
corporate doanh nghiệp
on trên
product sản phẩm
offer cấp

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản , cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

bahasa Inggris Orang Vietnam
decision quyết định
requirements yêu cầu
agency cơ quan
of của

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản , cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

bahasa Inggris Orang Vietnam
decision quyết định
requirements yêu cầu
agency cơ quan
of của

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

bahasa Inggris Orang Vietnam
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

bahasa Inggris Orang Vietnam
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

bahasa Inggris Orang Vietnam
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

bahasa Inggris Orang Vietnam
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

bahasa Inggris Orang Vietnam
time thời gian
monthly tháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

bahasa Inggris Orang Vietnam
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng trình bày chúng tới các nhóm quản khác

bahasa Inggris Orang Vietnam
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản tài sản cố định.

bahasa Inggris Orang Vietnam
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

bahasa Inggris Orang Vietnam
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

bahasa Inggris Orang Vietnam
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN Support for CNAME records at the apex level

VI Hỗ trợ các bản ghi CNAME ở cấp độ đỉnh

bahasa Inggris Orang Vietnam
records bản ghi

EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.

VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.

bahasa Inggris Orang Vietnam
block chặn
dns dns
http http
access truy cập
or hoặc
our chúng tôi
with với

EN Optimize your Advertising spend (at a local level)

VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)

bahasa Inggris Orang Vietnam
optimize tối ưu hóa
advertising quảng cáo
your của bạn

EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword

VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP nhiều hơn nữa

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
features tính năng
keyword từ khóa
more hơn
much nhiều
and của

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán mực nước biển dâng

bahasa Inggris Orang Vietnam
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

bahasa Inggris Orang Vietnam
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains

VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain

bahasa Inggris Orang Vietnam
functionality chức năng

EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats

VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn

bahasa Inggris Orang Vietnam
security bảo mật
assets tài sản
your của bạn
threats mối đe dọa
from của

EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device

VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa

bahasa Inggris Orang Vietnam
authentication xác thực
system hệ thống
access truy cập
through thông qua

EN Learn French (FLE) beginner-breakthrough level A1 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ A1 Sơ cấp khám phá miễn phí - TV5MONDE

bahasa Inggris Orang Vietnam
french pháp

EN Learn French (FLE) threshold level B1 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B1 Ngưỡng miễn phí - TV5MONDE

bahasa Inggris Orang Vietnam
french pháp

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

bahasa Inggris Orang Vietnam
learn học
french pháp
videos video

EN Learn French (FLE) waystage level A2 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ A2 Sơ trung cấp miễn phí - TV5MONDE

bahasa Inggris Orang Vietnam
french pháp

EN Learn French (FLE) advanced-vantage level B2 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B2 Độc lập miễn phí - TV5MONDE

bahasa Inggris Orang Vietnam
french pháp

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

bahasa Inggris Orang Vietnam
residents cư dân
california california
not không
statewide toàn tiểu bang
total người

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

bahasa Inggris Orang Vietnam
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).

VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò trách nhiệm).

bahasa Inggris Orang Vietnam
according theo
work công việc
of của
different khác

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan