EN For more details on how tracking parameters are set for collections ads, read our article Track a collections ad.
"library collections" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
collections | bộ |
EN For more details on how tracking parameters are set for collections ads, read our article Track a collections ad.
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
ads | quảng cáo |
our | chúng tôi |
EN For more details on how tracking parameters are set for collections ads read our article Track a collections ad
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
ads | quảng cáo |
our | chúng tôi |
EN Organize multimedia files into collections
VI Tổ chức các tệp tin đa phương tiện thành bộ sưu tập
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
files | tệp |
into | các |
EN You only need to install the application, and all kinds of media will be grouped into some collections
VI Bạn chỉ cần cài đặt ứng dụng này, và những loại tập tin đa phương tiện sẽ được gom lại thành những bộ sưu tập theo ngữ cảnh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
install | cài đặt |
you | bạn |
need | cần |
EN Photographers Cameras Tags Collections
VI nhiếp ảnh gia Máy ảnh Nhãn Bộ sưu tập
EN For example, we will deactivate users who save otherwise non-violating content into collections or in other contexts that suggest the intent is the sexualisation of minors.
VI Ví dụ: chúng tôi sẽ vô hiệu hóa người dùng lưu nội dung không vi phạm theo cách khác vào các bộ sưu tập hoặc trong các bối cảnh khác cho thấy mục đích là tình dục hóa trẻ vị thành niên.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
users | người dùng |
save | lưu |
or | hoặc |
other | khác |
in | trong |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Note: If you update imagery for your entire catalogue, delivery of your shopping ads or collections ads could be delayed by a couple of days.
VI Lưu ý: Nếu bạn cập nhật hình ảnh cho toàn bộ danh mục sản phẩm của mình, việc phân phối quảng cáo mua sắm hoặc quảng cáo bộ sưu tập của bạn có thể bị trì hoãn một vài ngày.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
update | cập nhật |
of | của |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
days | ngày |
your | bạn |
EN Personalised collections ads help you get your products in front of people on Pinterest at scale
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa giúp bạn giới thiệu sản phẩm của mình cho mọi người trên Pinterest ở phạm vi rộng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
on | trên |
of | của |
people | người |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Using this approach, a collections ad will select and display the most relevant products for the user from your product feed.
VI Thông qua phương pháp này, quảng cáo bộ sưu tập sẽ chọn và hiển thị các sản phẩm phù hợp nhất cho người dùng từ nguồn cấp dữ liệu sản phẩm của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ad | quảng cáo |
select | chọn |
user | dùng |
your | bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
most | các |
EN Before you run a personalised collections ad campaign, you need to make sure that:
VI Trước khi chạy chiến dịch quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa, bạn cần đảm bảo:
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
before | trước |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
run | chạy |
need | cần |
EN Once you’re ready to get started, you can create and promote your personalised collections ad through Ads Manager, bulk editor or selected API partners
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
create | tạo |
or | hoặc |
selected | chọn |
api | api |
your | bạn |
through | qua |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN If your API partner doesn’t have a collections ads integration yet, please contact them directly.
VI Nếu đối tác API của bạn chưa tích hợp quảng cáo bộ sưu tập, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
api | api |
ads | quảng cáo |
integration | tích hợp |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives and X̱wi7x̱wa Library
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives và X̱wi7x̱wa Library
Transliterasi xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives và X̱wi7x̱wa Library
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
functionality | chức năng |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN IR Library | EDION Home Appliances and Living
VI Thư viện IR | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Comfortable lounge, library and office area
VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | với |
office | văn phòng |
EN Q: Can I use my own version of a supported library?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
version | phiên bản |
of | của |
i | tôi |
own | riêng |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
latest | mới |
versions | phiên bản |
apache | apache |
gpus | gpu |
is | được |
with | với |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
selecting | chọn |
set | thiết lập |
time | thời gian |
video | video |
and | thị |
then | sau |
each | mỗi |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN For example, it limits the number of videos saved in a library
VI Chẳng hạn, nó giới hạn số lượng video được lưu trong bộ sưu tập
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
limits | giới hạn |
videos | video |
in | trong |
number | lượng |
EN Files removed from the library will be taken here
VI Những tập tin bị loại bỏ khỏi thư viện sẽ được đưa tới đây
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
files | tập tin |
the | những |
here | đây |
be | được |
EN The file size is only about 17MB, with basic features, replacing the default library manager on the Android device
VI Dung lượng file chỉ khoảng 17MB, với các tính năng cơ bản, thay thế trình quản lý thư viện mặc định trên thiết bị
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
file | file |
basic | cơ bản |
features | tính năng |
default | mặc định |
size | lượng |
the | các |
on | trên |
with | với |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
functionality | chức năng |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Digital Library
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Thư viện .NET kỹ thuật số
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
started | bắt đầu |
solutions | giải pháp |
EN You can use any third- party library, even native ones
VI Bạn có thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN Q: Can I use my own version of a supported library?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
version | phiên bản |
of | của |
i | tôi |
own | riêng |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN At night, the library can transform into a screening room, with a selection of family films on offer – accompanied by popcorn and cookies.
VI Buổi tối, thư viện tại Amanoi có thể biến thành phòng chiếu, với tuyển tập các bộ phim về gia đình để thưởng thức - kèm theo bỏng ngô và bánh quy.
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN IR Library | EDION Home Appliances and Living
VI Thư viện IR | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Community .NET Digital Library
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Cộng đồng .NET Thư viện .NET kỹ thuật số
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
started | bắt đầu |
solutions | giải pháp |
EN Comfortable lounge, library and office area
VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | với |
office | văn phòng |
EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.
VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh và kí túc xá
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN Explore rich library of predesigned email templates
VI Khám phá thư viện phong phú gồm các mẫu email đã thiết kế sẵn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
templates | mẫu |
of | các |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN To make things faster, explore our library of high‑quality, professionally‑designed email templates.
VI Để nhanh hơn nữa, hãy khám phá thư viện các mẫu email được thiết kế chuyên nghiệp, chất lượng cao của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
templates | mẫu |
high | cao |
faster | nhanh |
EN FREE GETRESPONSE IMAGES LIBRARY
VI THƯ VIỆN HÌNH ẢNH GETRESPONSE MIỄN PHÍ
EN Exchange your content for an email address. Choose from a library of lead magnets to get started fast.
VI Đổi nội dung của bạn lấy địa chỉ email. Chọn từ thư viện quà tặng để khởi đầu thật nhanh.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
of | của |
get | lấy |
fast | nhanh |
your | bạn |
EN Browse a library of high-quality lead magnets
VI Duyệt tìm trong thư viện quà tặng chất lượng cao
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
browse | duyệt |
high | cao |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan