Terjemahkan "itar" ke Orang Vietnam

Menampilkan 16 dari 16 terjemahan frasa "itar" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari itar

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

bahasa Inggris Orang Vietnam
regulations quy định
in của

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
regulations quy định

EN How do ITAR requirements apply in the cloud?

VI Các yêu cầu của ITAR áp dụng như thế nào trong đám mây?

bahasa Inggris Orang Vietnam
requirements yêu cầu
cloud mây
how như
in trong
the của

EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?

VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
regulations quy định
how như
customers khách hàng
are những
to các

EN How does AWS GovCloud (US) provide assurance to customers that it meets ITAR requirements?

VI AWS GovCloud (US) đảm bảo với khách hàng rằng GovCloud đáp ứng được các yêu cầu của ITAR bằng cách nào?

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
requirements yêu cầu
provide được
customers khách hàng

EN There is no formal ITAR certification

VI Không có chứng nhận ITAR chính thức

bahasa Inggris Orang Vietnam
no không
certification chứng nhận

EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?

VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
responsibility trách nhiệm
data dữ liệu
store lưu
customers khách hàng
in trong
and như
the khi

EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS

VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
building xây dựng
systems hệ thống
in trong
customers khách hàng
are đang

EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

bahasa Inggris Orang Vietnam
regulations quy định
in của

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
regulations quy định

EN How do ITAR requirements apply in the cloud?

VI Các yêu cầu của ITAR áp dụng như thế nào trong đám mây?

bahasa Inggris Orang Vietnam
requirements yêu cầu
cloud mây
how như
in trong
the của

EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?

VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
regulations quy định
how như
customers khách hàng
are những
to các

EN How does AWS GovCloud (US) provide assurance to customers that it meets ITAR requirements?

VI AWS GovCloud (US) đảm bảo với khách hàng rằng GovCloud đáp ứng được các yêu cầu của ITAR bằng cách nào?

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
requirements yêu cầu
provide được
customers khách hàng

EN There is no formal ITAR certification

VI Không có chứng nhận ITAR chính thức

bahasa Inggris Orang Vietnam
no không
certification chứng nhận

EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?

VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
responsibility trách nhiệm
data dữ liệu
store lưu
customers khách hàng
in trong
and như
the khi

EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS

VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS

bahasa Inggris Orang Vietnam
aws aws
building xây dựng
systems hệ thống
in trong
customers khách hàng
are đang

Menampilkan 16 dari 16 terjemahan