Terjemahkan "festive season with" ke Orang Vietnam

Menampilkan 20 dari 20 terjemahan frasa "festive season with" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari festive season with

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season

VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn

EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive Season With A Pedal-Powered Christmas Tree

VI METROPOLE HÀ NỘI VÀ CHƯƠNG TRÌNH ẨM THỰC THÁNG TƯ

EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]

VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo là đen và cam, hàng loạt các hình thù [?]

EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when

VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi

bahasa Inggris Orang Vietnam
there
when như

EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive...

VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Me[...]

bahasa Inggris Orang Vietnam
the các
up đầu

EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...

VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân và người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]

bahasa Inggris Orang Vietnam
all người

EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive...

VI Khách sạn Metropole Hà Nội trao tặng 50 [...]

EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage

VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình

bahasa Inggris Orang Vietnam
usage sử dụng
energy điện
time xem
home nhà
more nhiều

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.

bahasa Inggris Orang Vietnam
this này
can biết

EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.

VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.

bahasa Inggris Orang Vietnam
necessary cần
water nước
hot nóng
if nếu
help giúp
a mỗi

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.

bahasa Inggris Orang Vietnam
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved

VI Mùa giải và giải đấu là hai chế độ chơi chính, và cũng được yêu thích nhất

bahasa Inggris Orang Vietnam
two hai
main chính
game chơi
also cũng

EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...

VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...

bahasa Inggris Orang Vietnam
at tại
all các

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

bahasa Inggris Orang Vietnam
at tại
of của
our chúng tôi

EN Doctors say allergy season in the Ozarks is off to an aggressive start

VI Các bác sĩ cho biết mùa dị ứng ở Ozarks đang bắt đầu dữ dội

bahasa Inggris Orang Vietnam
off các
start bắt đầu

EN Majestic lakeside panorama in autumn season from hilltop

VI hùng vĩ, bờ hồ, toàn cảnh, trên đỉnh đồi, mùa thu mùa, cảnh quan, Bồn trũng

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trên

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

bahasa Inggris Orang Vietnam
my của tôi
i tôi
is được

EN McLaren Substitute Teacher | Season 2: Lesson 3 | Data Forecasting

VI Giáo viên thay thế McLaren | Tiết 2: Bài 3 | Dự báo dữ liệu

bahasa Inggris Orang Vietnam
data dữ liệu

EN Annual Filing Season Program Participants

VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)

bahasa Inggris Orang Vietnam
program chương trình

EN Free family fun this holiday season

VI Niềm vui gia đình miễn phí trong mùa lễ này

Menampilkan 20 dari 20 terjemahan