EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
"context relevant service while" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN UNFPA's support on maternal health in the Covid-19 context
VI Phỏng vấn của VTC10 với Trưởng đại diện UNFPA về Bạo lực giới trong giai đoạn Co...
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Using AWS in the Context of Common Privacy & Data Protection Considerations
VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh những lưu ý về quyền riêng tư phổ biến và bảo vệ dữ liệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
data | dữ liệu |
protection | quyền |
in | trong |
the | khi |
EN Using AWS in the Context of Singapore Privacy Considerations
VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh quyền riêng tư ở Singapore
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
singapore | singapore |
in | trong |
the | khi |
EN Understanding ACSC’s Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS
VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
security | bảo mật |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN Using AWS in the context of Australian Privacy Considerations
VI Sử dụng AWS trong bối cảnh Những lưu ý về quyền riêng tư ở Úc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
in | trong |
the | những |
EN Understanding the ACSC's Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS
VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
security | bảo mật |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN Using AWS in the context of NCSC UK’s Cloud Security Principles
VI Sử dụng AWS trong bối cảnh các nguyên tắc bảo mật đám mây của NCSC tại Vương quốc Anh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
security | bảo mật |
principles | nguyên tắc |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time
VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi có chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
modified | sửa đổi |
changing | thay đổi |
time | thời gian |
date | ngày |
as | như |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN Make sure you’re posting relevant content to relevant boards
VI Đảm bảo rằng bạn đang đăng nội dung liên quan lên các bảng có liên quan
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
make | bạn |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
home | nhà |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Service de remplacement is a French nation-wide network of associations providing a service of replacement for human resources in agriculture companies.
VI Service de remplacement là một mạng lưới các hiệp hội trên toàn quốc của Pháp cung cấp dịch vụ thay thế nguồn nhân lực trong các công ty nông nghiệp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
de | de |
of | của |
providing | cung cấp |
resources | nguồn |
in | trong |
french | pháp |
network | mạng |
companies | công ty |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN Thank you for your interest in our delivery service. CK GO service operates from 7 AM to 9:00 PM.
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ giao hàng, hiện nay CK GO phục vụ khách hàng từ 07 giờ sáng đến 21 giờ 00 tối.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
thank | cảm ơn |
you | bạn |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN Amazon OpenSearch (successor to Amazon Elasticsearch Service) Service FAQ
VI Câu hỏi thường gặp về Amazon OpenSearch Service (công cụ thay thế Amazon Elasticsearch Service)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
EN › AWS Service Level Agreements - these service level agreements apply to your use of specific services
VI › Thỏa thuận cấp độ dịch vụ của AWS - những thỏa thuận cấp độ dịch vụ này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN No, there is no increase in service costs for any service as a result of AWS’ compliance programs.
VI Không, chi phí dịch vụ không tăng đối với bất kỳ dịch vụ nào trong chương trình tuân thủ của AWS.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
increase | tăng |
aws | aws |
programs | chương trình |
costs | phí |
in | trong |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
offers | cung cấp |
aws | aws |
cloud | mây |
EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue
VI Nếu dịch vụ được đánh dấu là "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức là 3PAO đã đánh giá xong và dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
and | của |
our | chúng tôi |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements
VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
saas | saas |
platform | nền tảng |
also | cũng |
framework | khung |
be | được |
requirements | yêu cầu |
as | theo |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
home | nhà |
EN Cloudflare's Secure Access Service Edge that delivers network as a service (NaaS) with Zero Trust security built-in
VI Cloudflare Secure Access Service Edge cung cấp mạng như một dịch vụ (NaaS) với bảo mật Zero Trust được tích hợp sẵn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
network | mạng |
security | bảo mật |
EN Service de remplacement is a French nation-wide network of associations providing a service of replacement for human resources in agriculture companies.
VI Service de remplacement là một mạng lưới các hiệp hội trên toàn quốc của Pháp cung cấp dịch vụ thay thế nguồn nhân lực trong các công ty nông nghiệp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
de | de |
of | của |
providing | cung cấp |
resources | nguồn |
in | trong |
french | pháp |
network | mạng |
companies | công ty |
EN With service training courses and partner programs for repair shops, Bosch offers automobile competence and knowledge to service technicians all over the world
VI Với các khóa đào tạo nhân viên và các chương trình đối tác cho các cửa hàng sửa chữa, Bosch cung cấp các kiến thức và kỹ năng bảo dưỡng ô tô cho các kỹ thuật viên dịch vụ trên toàn thế giới
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
world | thế giới |
offers | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
programs | chương trình |
and | các |
with | với |
EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts
VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
at | tại |
more | hơn |
and | dịch |
from | chúng |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN Select provides 24/7 support, a Designated Service Manager,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI Select đem đến hỗ trợ 24/7, một Người quản lý dịch vụ được chỉ định,Có sẵn khi mua gói dịch vụ có từ 50 phòng trở lên
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
EN When Changes are made, Zoom will indicate the effective date of the Changes at the top of the Terms of Service located here or in our Service Description located here
VI Khi có thay đổi, Zoom sẽ chỉ ra ngày có hiệu lực của Thay đổi ở đầu Điều khoản dịch vụ tại đây hoặc trong Mô tả dịch vụ của chúng tôi tại đây
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.
VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín và upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã có chúng tôi lo.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
website | website |
your | của bạn |
you | bạn |
all | của |
the | này |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan