Terjemahkan "companies must demonstrate" ke Orang Vietnam

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan frasa "companies must demonstrate" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan dari companies must demonstrate

"companies must demonstrate" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:

companies các công ty công ty một xử lý
must anh bạn bạn phải cho chúng tôi các của của bạn hoặc họ không mỗi một nhận những phải sử dụng trên tất cả vào với điều đây đã đó được đến để

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari companies must demonstrate

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes

VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các mã NOC đủ điều kiện

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
experience kinh nghiệm
in trong
be
work làm
one các

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

bahasa Inggris Orang Vietnam
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN Tenants must be able to demonstrate that they currently owe past-due rent.

VI Người thuê nhà phải khả năng chứng minh rằng họ hiện đang nợ tiền thuê nhà quá hạn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
to tiền
be người
that đang

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

bahasa Inggris Orang Vietnam
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

bahasa Inggris Orang Vietnam
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.

VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa MasterCard.

bahasa Inggris Orang Vietnam
provider nhà cung cấp
aws aws
pci pci
dss dss
program chương trình
requirements yêu cầu
all tất cả các
has được

EN Your application may be refused if you do not demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes

VI Đơn của bạn thể bị từ chối nếu bạn không chứng minh kinh nghiệm làm việc trong một trong các mã NOC đủ điều kiện

bahasa Inggris Orang Vietnam
if nếu
not không
experience kinh nghiệm
in trong
be
of của
your bạn
work làm
one các

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

bahasa Inggris Orang Vietnam
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

bahasa Inggris Orang Vietnam
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.

VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
pro pro

EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.

VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
pro pro

EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.

VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
pro pro

EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.

VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
pro pro

EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.

VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
pro pro

EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.

VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.

bahasa Inggris Orang Vietnam
your của bạn
pro pro

EN Our sales representative will demonstrate the product features and answer your questions

VI Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ giới thiệu các tính năng của sản phẩm trả lời câu hỏi của bạn

bahasa Inggris Orang Vietnam
features tính năng
answer trả lời
product sản phẩm
your của bạn
our chúng tôi
sales bán hàng

EN How to solve reCAPTCHA? Use captcha bypass API. Dive into coding with examples that demonstrate how to use and connect captcha recognition service. Сode samples.

VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .

Transliterasi Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .

bahasa Inggris Orang Vietnam
solve giải quyết
api api
connect kết nối
use sử dụng
and
with với

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

bahasa Inggris Orang Vietnam
sent gửi
email email
account tài khoản
be được
your của bạn
with với
must phải
individual cá nhân

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

bahasa Inggris Orang Vietnam
provides cung cấp
must phải
age tuổi
also cũng
income thu nhập
of của
you bạn

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

bahasa Inggris Orang Vietnam
computer máy tính
video video
on trên
or hoặc
must phải
your bạn

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

bahasa Inggris Orang Vietnam
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

bahasa Inggris Orang Vietnam
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI . Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải sự đồng ý của:

bahasa Inggris Orang Vietnam
providers nhà cung cấp
must phải

EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.

VI Chấp thuận này phải xác nhận cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
received nhận

EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet

VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
they của
received nhận

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

bahasa Inggris Orang Vietnam
healthcare sức khỏe
in trong
must phải

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

bahasa Inggris Orang Vietnam
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

bahasa Inggris Orang Vietnam
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021

VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn người cao tuổi nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
and các
must phải
november tháng

EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated

VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
fully đầy
are những

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải một phần trong chiến dịch marketing của bạn

bahasa Inggris Orang Vietnam
in trong
other khác
youtube youtube
seo seo
must phải
part phần
of của
marketing marketing
your bạn

EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube nhữngkhông được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

bahasa Inggris Orang Vietnam
vidiq vidiq
helps giúp
is được
on trên

EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.

VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.

bahasa Inggris Orang Vietnam
including bao gồm
privacy bảo mật
with bằng
this này
must phải
and
our chúng tôi
policy chính sách
on vào
all của

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
out trong
it khi
and với

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

bahasa Inggris Orang Vietnam
must phải
together cùng nhau
the này
to dịch

EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.

VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.

bahasa Inggris Orang Vietnam
online trực tuyến
transaction giao dịch
or hoặc
necessary cần thiết
must phải
before trước
you bạn
the khi
with với

EN The following must accompany all full or partial copies of the site?s content: ? ©Copyright Accor SA

VI Thông tin sau đây phải được đính kèm vào mọi bản sao, dù một phần hay toàn bộ, của nội dung trang web: ? ©Bản quyền Accor SA

bahasa Inggris Orang Vietnam
following sau
must phải
of của
site trang

EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.

VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.

bahasa Inggris Orang Vietnam
policies chính sách
must phải
choices chọn
networks mạng
accounts tài khoản
on trên
of của
these này
your bạn
user dùng
each mỗi

EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]

VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]

bahasa Inggris Orang Vietnam
the không
you bạn

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

bahasa Inggris Orang Vietnam
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

Menampilkan 50 dari 50 terjemahan