EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
"celebrate your special" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020
VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
times | thời gian |
EN A Metropole video to celebrate the joy of ?
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc ?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN A Metropole video to celebrate the...
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Đị[...]
EN This game was made to celebrate the 10th anniversary of the launch of the NieR series
VI Tựa game này được làm ra nhằm để kỉ niệm 10 năm sau khi ra mắt NieR series
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
was | được |
this | này |
to | làm |
EN Celebrate the Year of the Tiger with Tet Staycation at The Reverie Saigon.
VI Chào đón tân niên đầy sắc xuân tại khách sạn The Reverie Saigon.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations
VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá và củi thành những lâu đài cát sinh động và nhiều tạo hình khác
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
other | khác |
of | của |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN A Metropole video to celebrate the...
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao b[...]
EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020
VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
times | thời gian |
EN A Metropole video to celebrate the joy of ?
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc ?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN Discover templates that welcome, educate, promote, sell, and celebrate
VI Khám phá các mẫu cho phép chào mừng, đào tạo, quảng bá, bán hàng và kỷ niệm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
templates | mẫu |
sell | bán |
and | các |
that | cho |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN Have an update or a special offer? Grab your visitors attention with timely forms and popups – triggered automatically based on your settings.
VI Bạn có thông tin cập nhật hay ưu đãi đặc biệt? Hãy thu hút khách truy cập bằng các biểu mẫu và cửa sổ popup đúng thời điểm - được kích hoạt tự động theo các tùy chọn cài đặt của bạn.
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus
VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
say | nói |
your | của bạn |
and | và |
to | tiền |
with | với |
EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion
VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
travel | du lịch |
perfect | hoàn hảo |
family | gia đình |
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cards | thẻ |
gift | quà |
your | và |
or | hoặc |
for | cho |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Our on-site specialists can be your legal advocates for special education services, child custody and domestic violence situations.
VI Các chuyên gia tại chỗ của chúng tôi có thể là người biện hộ pháp lý cho bạn về các dịch vụ giáo dục đặc biệt, quyền nuôi con và các tình huống bạo lực gia đình.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
education | giáo dục |
violence | bạo lực |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Teams of your size need something special
VI Quy mô nhóm của bạn cần một điều gì đó đặc biệt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
teams | nhóm |
of | của |
need | cần |
your | bạn |
EN Send one-time email broadcasts with updates and special offers to establish strong relationships with your contacts
VI Gửi bản tin email một lần với các cập nhật và ưu đãi đặc biệt nhằm xây dựng quan hệ thân thiết với các liên lạc của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
updates | cập nhật |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Use best-in-class email marketing to introduce yourself and your business. And share a special offer to keep them hooked.
VI Dùng công cụ tiếp thị qua email đẳng cấp hàng đầu để tự giới thiệu về bạn và doanh nghiệp của bạn. Rồi tặng món quà đặc biệt để thu hút họ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
offer | cấp |
and | thị |
use | dùng |
your | của bạn |
to | đầu |
yourself | bạn |
EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
send | gửi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
after | khi |
with | với |
EN Used properly, popups and forms with special offers and updates can increase your website conversions up to 10%.
VI Nếu được dùng đúng cách, cửa sổ popup, biểu mẫu với các thông tin cập nhật và ưu đãi đặc biệt có thể giúp tăng số lượt chuyển đổi trên trang web tới 10%.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
increase | tăng |
properly | đúng |
updates | cập nhật |
and | các |
with | với |
EN Any rewards or financial compensation for your report will be considered only in special cases and are not guaranteed.
VI Bất kỳ phần thưởng hoặc bồi thường tài chính nào cho báo cáo của bạn sẽ chỉ được xem xét trong những trường hợp đặc biệt và không được bảo đảm.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
rewards | phần thưởng |
financial | tài chính |
report | báo cáo |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
not | không |
for | cho |
EN Our speakers & special guests
VI Các diễn giả và khách mời đặc biệt của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
special | các |
guests | khách |
our | chúng tôi |
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN Harassment measures / special contact
VI Các biện pháp quấy rối / liên hệ đặc biệt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
special | các |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN There is no special interest between the employees and the Company
VI Không có sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên và Công ty
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
company | công ty |
between | giữa |
the | không |
and | các |
EN Information on the shareholder special benefit system
VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
benefit | lợi ích |
system | hệ thống |
the | của |
EN Issuance time and use period of special coupon
VI Thời gian phát hành và thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Weddings & Special Occasions
VI TIỆC CƯỚI & CÁC SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Special living room, tastefully decorated
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
room | phòng |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan